Tất tần tật 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng

5/5 - (1 vote)

Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng đóng vai trò quan trọng với những ai làm ngành này hoặc có ý định đi du lịch nước ngoài. Các mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi bước vào các nhà hàng ở nước ngoài. Vì vậy, hãy cùng Twinkle Kids English tìm hiểu ngay các mẫu câu thường dùng trong bài viết này!

Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng có quan trọng không?

  • Đối với khách hàng: Những ai có sở thích đi du lịch nước ngoài thì việc tìm hiểu kiến thức cơ bản về tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng sẽ giúp chuyến đi của bạn thuận tiện hơn. Bạn có thể chủ động thăm hỏi để khám phá và thưởng thức thêm nhiều món ăn ngon ở nơi mình ghé thăm một cách dễ dàng.
  • Đối với nhân viên nhà hàng: Lượng du khách nước ngoài đến thăm Việt Nam ngày càng tăng, mang đến cơ hội việc làm rất lớn trong lĩnh vực nhà hàng. Vì vậy, nếu bạn yêu thích và mong muốn phát triển trong lĩnh vực này thì trang bị tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng là hết sức quan trọng. Điều này sẽ giúp bạn có được tự tin giao tiếp và gây ấn tượng đối với khách hàng, đồng thời tạo dựng lòng tin với quản lý và mang đến nhiều cơ hội thăng tiến cho bản thân. 

Lưu ý khi dùng tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng:

  • Khách hàng có thể đến từ bất kỳ đâu, trong đó có những nước không dùng tiếng Anh. Vì vậy, trong quá trình giao tiếp, bạn nên chọn những mẫu câu đơn giản, hẹn chế sử dụng những câu quá phức tạp và dễ gây hiểu lầm. 
  • Bạn nên cố gắng luyện tập phát âm thật rõ ràng, nhấn đúng trọng âm để giúp khách hàng dễ dàng hiểu được.
  • Nên ưu tiên dùng những câu mang tính lịch sự như: Would you like… (Quý khách có muốn…), May I… (Tôi xin phép…).

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng thường gặp

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng thường gặp
Ôn lại những từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng thường gặp

Từ vựng chung chung

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt
Starter/ˈstɑːr.t̬ɚ/món khai vị
Main course/ˌmeɪn ˈkɔːrs/món chính
Dessert/dɪˈzɝːt/món tráng miệng
Roast food/roʊst fuːd/món quay
Grilled food/ɡrɪld fuːd/món nướng
Fried food/fraɪd fuːd/món chiên
Saute/sɔːˈteɪ/món áp chảo
Stew/stuː/món ninh
Steam food/stiːm fuːd/thức ăn hấp
Từ vựng về dụng cụ
Từ vựngPhiên âmNghĩa
Napkin/ˈnæp.kɪn/khăn ăn
Tray/treɪ/cái khay
Spoon/spuːn/cái thìa
Knife/naɪf/dao
Fork/fɔːrk/cái dĩa
Bowl/boʊl/
Chopsticks/ˈtʃɑːp.stɪk/đôi đũa
Ladle/ˈleɪ.dəl/thìa múc canh
Plate/pleɪt/đĩa
Mug/mʌɡ/ly nhỏ có quai
Pepper shaker/ˈpep.ə ˌʃeɪ.kər/lọ đựng tiêu
Straw/strɑː/ống hút
Tablecloth/ˈteɪ.bəl.klɑːθ/khăn trải bàn
Teapot/ˈtiː.pɑːt/ấm trà
Tongs/tɑːŋz/kẹp dùng để gắp thức ăn
Từ vựng về thức uống
Từ vựngPhiên âmNghĩa
Wine/waɪn/rượu
Beer/bɪr/bia
Alcohol/ˈæl.kə.hɑːl/đồ uống có cồn
Coke/koʊk/các loại nước ngọt
Juice/dʒuːs/nước ép hoa quả
Smoothie/ˈsmuː.ði/sinh tố
Coffee/ˈkɑː.fi/cà phê
Tea/tiː/trà
Milk/mɪlk/sữa
Sparkling water/ˈspɑːr.klɪŋ ˈwɑː.t̬ɚ/nước có ga
Cocoa/ˈkoʊ.koʊ/ca cao
Ice tea/ˌaɪs ˈtiː/trà đá
Green tea/ˌɡriːn ˈtiː/trà xanh
Lemonade/ˌlem.əˈneɪd/nước chanh
Milkshake/ˈmɪlk.ʃeɪk/sữa lắc
Beef/biːf/thịt bò
Từ vựng về các loại thịt
Từ vựngPhiên âmNghĩa
Pork/pɔːrk/thịt heo
Lamb/læm/thịt cừu
Chicken/ˈtʃɪk.ɪn/thịt gà
Goose/ɡuːs/thịt ngỗng
Duck/dʌk/thịt vịt
Seafood/ˈsiː.fuːd/hải sản
Fish/fɪʃ/
Octopus/ˈɑːk.tə.pəs/bạch tuộc
Shrimps/ʃrɪmp/tôm
Crab/kræb/cua
Lobster/ˈlɑːb.stɚ/tôm hùm
Mussels/ˈmʌs.əl/con trai trai
Từ vựng về các loại rau
Từ vựngPhiên âmNghĩa
Lettuce/ˈlet̬.ɪs/rau xà lách
Cabbage/ˈkæb.ɪdʒ/cải bắp
Từ vựng về bánh
Từ vựngPhiên âmNghĩa
Apple pie  /ˌæp.əl ˈpaɪ/Bánh táo

50+ mẫu câu dành cho nhân viên phục vụ

tiếng Anh giao tiếp nhà hàng thường gặp
Các mẫu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng hữu ích không thể bỏ lỡ

1. Khi tiếp đón khách hàng

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
Good morning/ afternoon/ evening.Xin chào quý khách.
How may I help you?Tôi có thể giúp gì được ạ?
Do you have a reservation?/Have you booked a table?Quý khách đã đặt bàn trước đó chưa ạ?
May I have your name?Cho phép tôi xin tên của quý khách ạ?
How many are you?/How many are in your party?Nhóm của quý khách gồm bao nhiêu người ạ?
This way, please. I’ll show you your tableVui lòng đi hướng này ạ. Tôi sẽ đưa quý khách đến bàn của mình.
Your table is ready.Bàn của quý khách đã sẵn sàng rồi ạ.
Please take a seat.Xin mời ngồi ạ.

2. Khi nhận thực đơn

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
May I take your order?Quý khách gọi món chưa ạ?
Do you need a little time to decide?Quý khách có cần thêm một chút thời gian để quyết định không ạ?
I’m so sorry. We are out of …Tôi rất xin lỗi, chúng tôi hết … rồi ạ.
How would you like your steak?Quý khách muốn món bít tết chế biến như thế nào ạ?
Would you like a salad with it?Quý khách có muốn ăn kèm cùng salad không ạ?
What would you like to drink?Quý khách có muốn uống gì không ạ?
What would you like for dessert?Quý khách có muốn dùng món tráng miệng không ạ?
Would you like to taste the wine?Quý khách có muốn dùng thử rượu không ạ?
Thank you. I’ll be right back with your drink.Cảm ơn, tôi sẽ mang thức uống đến ngay ạ.

3. Khi giải quyết vấn đề

Khi khách không có tên trong danh sách đặt bàn trước

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
I’m so sorry but there’s no information about your reservation. Could you please tell me when you made your reservation, sir/madam?Tôi rất tiếc nhưng hiện không có thông tin về việc đặt bàn của quý khách. Quý khách có thể vui lòng cho tôi biết ông/bà đặt bàn lúc nào không ạ?
If you can wait about 30 minutes, I will be able to give you a table.Nếu quý khách có thể đợi khoảng 30 phút, tôi sẽ chuẩn bị một bàn khác ạ.

Khi khách phàn nàn về món ăn

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
I’m so sorry. I’ll inform the chef and get you another dish.Tôi vô cùng xin lỗi. Tôi sẽ thông báo với bếp và đổi đĩa khác cho quý khách ạ.
Will that be alright, sir/madam? Or would you prefer something else?Như vậy đã được chưa ạ? Hay quý khách muốn yêu cầu thêm gì ạ?

4. Khi khách thanh toán 

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
This is your bill. Would you like to pay by credit cash or cash?Hóa đơn của quý khách đây ạ. Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt ạ?
Here is your change.Tiền thừa của quý khách đây ạ.
Are you satisfied with our service?Quý khách có hài lòng với dịch vụ của chúng tôi không ạ?
Thank you for choosing our restaurant and See you soon.Cảm ơn vì đã chọn nhà hàng của chúng tôi và hẹn gặp lại quý khách.

50 Mẫu câu dành cho khách hàng

1. Khi đặt bàn

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
A table for 6, please.Một bàn cho 6 người.
I would like to book a table.Tôi muốn đặt bàn trước.
Do you have any available tables?Bạn còn bàn trống không?
I haven’t booked a table. Could you fit me in?Tôi chưa đặt chỗ. Bạn có thể sắp xếp được không?
I booked a table for 4 at 6 pm, under the name of…Tôi đã đặt bàn cho 4 người lúc 6 giờ tối dưới tên…

2. Khi đến nhà hàng

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
May we sit at that table?Chúng tôi ngồi bàn kia được không?
Could I see the menu, please?Chúng tôi có thể xem menu không ạ?
Do you have baby chairs?Nhà hàng có ghế trẻ em không?
Do you have a vegan menu?Ở đây có thực đơn chay không?
Do you have anything special?Nhà hàng có món gì đặc biệt không?
We are not ready to order yet.Chúng tôi chưa sẵn sàng để gọi món.
I would like…Tôi muốn gọi…

3. Trong quá trình dùng bữa

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
Could we have more steamed rice?Tôi có thể gọi thêm cơm không?
Excuse me, I didn’t order this.Xin lỗi, tôi không có gọi món này.
This is too salty.Món này quá mặn.
Do you have any sugar?Ở đây có đường không?
I’ve been waiting for 30 minutes.Tôi đợi 30 phút rồi.
Excuse me, my meal is so cold.Xin lỗi, món của tôi quá nguội.
This dish is over done.Món này chín quá rồi.
Could I change my order?Tôi có thể đổi món không?

4. Thanh toán tiền

Mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
May I have the bill/ check/ receipt, please?Vui lòng cho tôi hóa đơn.
Can I pay by credit card?Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?
Keep the change.Hãy giữ lại tiền thừa.
Could you please check the bill? It doesn’t seem right.Có thể kiểm tra lại hóa đơn giúp tôi không? Tôi nghĩ nó có vẻ không đúng.

Mẹo học tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng hiệu quả

Để học từ vựng cũng như mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng hiệu quả, bạn nên dành thời gian luyện nghe các đoạn hội thoại hoặc video liên quan về chủ đề này. Tuy nhiên, trước khi xem nghĩa, bạn nên dành thời gian nghe từ 3-5 lần và tập đoán nghĩa dựa trên ngữ cảnh.

Sau đó, bạn có thể kết hợp vừa nghe vừa đọc phần dịch để tự đánh giá xem bản thân có thể hiểu được bao nhiêu phần trăm nội dung. Với những từ mới, bạn hãy cố gắng  tra cứu nghĩa, phiên âm, dành thời gian luyện nghe và lặp lại. Bằng cách này, bạn sẽ ghi nhớ nghĩa của từ vựng nhanh hơn, hiệu quả hơn và còn nắm được cách dùng theo từng ngữ cảnh.

Ngoài ra, bạn cũng đừng quên dành thời gian để tự luyện tập giao tiếp bằng cách tưởng tượng các tình huống khác nhau trong lúc làm việc tại nhà hàng. Sau đó, hãy dùng từ vựng, mẫu câu tiếng Anh đã học để trả lời/trao đổi với khách hàng.

Bài viết này đã cung cấp các từ vựng cũng như mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng thường dùng để bạn có thể luyện tập. Mong rằng những thông tin này sẽ giúp ích cho những ai muốn du lịch nước ngoài và những ai muốn làm việc trong lĩnh vực nhà hàng. 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *