200+ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thông dụng
Thức ăn là chủ đề quen thuộc và thường xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Nếu bạn không có vốn từ vựng thì sẽ rất khó khăn khi giao tiếp lẫn làm bài thi. Vì vậy, Twinkle Kids English đã tổng hợp hơn 200 từ vừng tiếng Anh về đồ ăn để mọi người tham khảo.

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Dưới đây là những từ vừng về món ăn thông dụng nhất mà bạn không nên bỏ qua:
Các món chính
Duck: thịt vịt
Seafood and vegetables on rice: Cơm hải sản
Trout: cá hồi nước ngọt
Cod: cá tuyết
House rice platter
Nghĩa Tiếng Việt: Cơm thập cẩm
Rice noodles
Nghĩa Tiếng Việt: Bún
Pork
Nghĩa Tiếng Việt: thịt lợn
Steamed sticky rice
Nghĩa Tiếng Việt: Xôi
Steamed rice
Nghĩa Tiếng Việt: Cơm trắng
Anchovy
Nghĩa Tiếng Việt: cá trồng
Salmon
Nghĩa Tiếng Việt: cá hồi nước mặn
Fried rice
Nghĩa Tiếng Việt: Cơm rang (cơm chiên)
Mackerel
Nghĩa Tiếng Việt: Cá thu
Tuna
Nghĩa Tiếng Việt: cá ngừ
Beef soup
Nghĩa Tiếng Việt: Súp bò
Curry chicken on steamed-rice
Nghĩa Tiếng Việt: Cơm cà ri gà
Chicken
Nghĩa Tiếng Việt: thịt gà
Shrimp soup with persicaria
Nghĩa Tiếng Việt: Súp tôm răm cay (thái lan)
Mixed grill
Nghĩa Tiếng Việt: món nướng thập cẩm
Eel soup
Nghĩa Tiếng Việt: Súp lươn
Snail rice noodles
Nghĩa Tiếng Việt: Bún ốc
Hotpot
Nghĩa Tiếng Việt: lẩu
Steak
Nghĩa Tiếng Việt: bít tết
Beef rice noodles
Nghĩa Tiếng Việt: Bún bò
Bacon
Nghĩa Tiếng Việt: thịt muối
Turkey
Nghĩa Tiếng Việt: gà tây
Chicken
Nghĩa Tiếng Việt: thịt gà
Scampi
Nghĩa Tiếng Việt: tôm rán
Fresh-water crab soup
Nghĩa Tiếng Việt: riêu cua
Egg
Nghĩa Tiếng Việt: trứng
Fresh Shellfish soup
Nghĩa Tiếng Việt: Súp hàu tam tươi
Sole
Nghĩa Tiếng Việt: cá bơn
Salami
Nghĩa Tiếng Việt: xúc xích Ý
Beef
Nghĩa Tiếng Việt: thịt bò
Rice gruel
Nghĩa Tiếng Việt: cháo hoa
Veal
Nghĩa Tiếng Việt: thịt bê
Eel soya noodles
Nghĩa Tiếng Việt: miến lươn
Crab soup
Nghĩa Tiếng Việt: Súp cua
Chops
Nghĩa Tiếng Việt: sườn
Sardine
Nghĩa Tiếng Việt: cá mòi
Spaghetti/ pasta
Nghĩa Tiếng Việt: mì Ý
Stuffed sticky rice cake
Nghĩa Tiếng Việt: Bánh chưng
Sausages
Nghĩa Tiếng Việt: xúc xích
Stuffed pancake
Nghĩa Tiếng Việt: Bánh cuốn
Salami
Nghĩa Tiếng Việt: xúc xích Ý
Lamb
Nghĩa Tiếng Việt: thịt cừu
Seafood soup
Nghĩa Tiếng Việt: Súp hải sản
Herring
Nghĩa Tiếng Việt: cá trích
Hot rice noodle soup
Nghĩa Tiếng Việt: bún thang
Seafood
Nghĩa Tiếng Việt: hải sản
Các món khai vị
Salad
Nghĩa Tiếng Việt: món rau trộn, món gỏi
Girdle-cake
Nghĩa Tiếng Việt: Bánh tráng
Baguette
Nghĩa Tiếng Việt: bánh mì Pháp
Cheese biscuits
Nghĩa Tiếng Việt: bánh quy phô mai
Peanuts dived in salt
Nghĩa Tiếng Việt: Lạc chao muối
Soya cake
Nghĩa Tiếng Việt: Bánh đậu
Các món tráng miệng
Dessert trolley
Nghĩa Tiếng Việt: xe để món tráng miệng
Wine
Nghĩa Tiếng Việt: rượu
Juice
Nghĩa Tiếng Việt: nước ép trái cây
Ice-cream
Nghĩa Tiếng Việt: kem
Biscuits
Nghĩa Tiếng Việt: bánh quy
Cocktail
Nghĩa Tiếng Việt: cốc tai
Creme fraiche
Nghĩa Tiếng Việt: kem lên men
Yaourt
Nghĩa Tiếng Việt: sữa chua
Margarine
Nghĩa Tiếng Việt: bơ thực vật
Beer
Nghĩa Tiếng Việt: bia
Apple pie
Nghĩa Tiếng Việt: bánh táo
Tea
Nghĩa Tiếng Việt: trà
Mixed fruits
Nghĩa Tiếng Việt: trái cây hỗn hợp
Full-fat milk
Nghĩa Tiếng Việt: sữa nguyên kem/sữa béo
Smoothies
Nghĩa Tiếng Việt: sinh tố
Cheesecake
Nghĩa Tiếng Việt: bánh phô mai
Đồ ăn nhanh
Hamburger
Nghĩa Tiếng Việt: bánh kẹp
Pizza
Nghĩa Tiếng Việt: pizza
Pate
Nghĩa Tiếng Việt: pa tê
Ham
Nghĩa Tiếng Việt: giăm bông
Fish and chips
Nghĩa Tiếng Việt: gà rán tẩm bột và khoai tây chiến (Đây món ăn đặc trưng của nước Anh
Toast:
Nghĩa Tiếng Việt bánh mì nướng
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn Việt Nam
Stuffed pancake
Nghĩa Tiếng Việt: bánh cuốn
Young rice cake
Nghĩa Tiếng Việt: bánh cốm
Onion pickles
Nghĩa Tiếng Việt; dưa hành
Shrimp in batter
Nghĩa Tiếng Việt: bánh tôm
Chao
Nghĩa Tiếng Việt: nước tương
Stuffed sticky rice balls
Nghĩa Tiếng Việt: bánh trôi
Salted vegetables pickles
Nghĩa Tiếng Việt: dưa góp
Roasted sesame seeds and salt
Nghĩa Tiếng Việt: Muối vừng
Pancake
Nghĩa Tiếng Việt: bánh xèo
Fish sauce
Nghĩa Tiếng Việt: nước mắm
Salted vegetables
Nghĩa Tiếng Việt: dưa muối
Soya cake
Nghĩa Tiếng Việt: bánh đậu
Round sticky rice cake
Nghĩa Tiếng Việt: bánh giầy
(Salted) aubergine
Nghĩa Tiếng Việt: cà (muối)
Các từ vựng về món ăn khác
Dưới đây, chúng tôi đã tổng hợp các từ vựng về các món ăn khác. Mời các bạn cùng tham khảo:
Về món ăn
Noodle soup with brisket & meatballs
Nghĩa Tiếng Việt: Phở Chín, Bò Viên
Noodle soup with well-done brisket
Nghĩa Tiếng Việt: Phở Chín Nạc
Beef rice noodles
Nghĩa Tiếng Việt: Bún bò
Pork’s Kidneys and heart Rice gruel
Nghĩa Tiếng Việt:Cháo tim, bầu dục
Noodle soup with eye round steak and well-done brisket
Nghĩa Tiếng Việt: Phở Tái, Chín Nạc
Noodle soup
Nghĩa Tiếng Việt: Phở
Noodle soup with meatballs
Nghĩa Tiếng Việt: Phở Bò Viên
Crab rice noodles
Nghĩa Tiếng Việt: Bún cua
Meretrix Rice gruel
Nghĩa Tiếng Việt: Cháo ngao
Rice gruel with Fish
Nghĩa Tiếng Việt: Cháo cá
Snail rice noodles
Nghĩa Tiếng Việt: Bún ốc
Noodle soup with eye round steak and meatballs
Nghĩa Tiếng Việt: Phở, Tái, Bò Viên
Noodle soup with eye round steak
Nghĩa Tiếng Việt: Phở tái
Rice noodles
Nghĩa Tiếng Việt: Bún
Kebab rice noodles
Nghĩa Tiếng Việt: Bún chả
Đồ ăn với bơ, sữa
Butter: bơ
Blue cheese: phô mai xanh
Eggs: trứng
Free range eggs: trứng gà nuôi thả tự nhiên
Cheese: phô mai
Goats cheese: phô mai dê
Margarine: bơ thực vật
Semi-skimmed milk: sữa ít béo
Full-fat milk: sữa nguyên kem sữa béo
Cottage cheese: phô mai tươi
Skimmed milk: sữa không béo/sữa gầy
Sour cream: kem chua
Món canh
Fragrant cabbage pork-pice soup: Canh rò cải cúc
Lean pork & mustard soup: Canh cải thịt nạc
Crab soup, Fresh water-crab soup: Canh cua
Hot sour fish soup: Canh cá chua cay
Beef & onion soup: Canh bò hành răm
Egg & cucumber soup: Canh trứng dưa chuột
Sweet and sour fish broth: Canh chua
Sour lean pork soup: Canh thịt nạc nấu chua
Cách chế biến đồ ăn
Bake /beɪk/ : Nướng bằng lò
Blanch /blɑːnʧ/ : Trụng, chần sơ qua
Grate /ɡreɪt/: Bào
Stew /stju/ : Hầm
Mix /mɪks/ : Trộn
Drain /dreɪn/: Làm ráo nước
Knead /niːd/ : nhào ( bột làm bánh, đất sét..)
Boil /bɔɪl/ : Đun sôi
Chop /ʧɒp/ : Xắt nhỏ, băm nhỏ
Beat /biːt/ : Đánh trứng
Blend /blɛnd/: Xây
Bone /bəʊn/ : Lọc xương
Stir /stɜː/ : khuấy, đảo (trong chảo)
Cut /kʌt/ : Cắt, thái
Fry /fraɪ/ : Rán, chiên
Slice /slaɪs/: Xắt mỏng
Peel /piːl/ : Gọt vỏ, lột vỏ
Roast /rəʊst/ : rang, quay
Pour /pɔː/ : Rút, đổ, trút
Grease /ɡriːz/ : Trét mỡ vào gì đó
Marinate /ˈmærɪˌneɪt/ : Ướp
Smash /smæʃ/ : Đập dập
Roll /rəʊl/ : Cuốn, cuộn
Stir-fry/stɜː-fraɪ/ : Xào
Steam /stiːm/: Hấp
Spread /sprɛd/: Phết, trét ( bơ, phô mai)
Skim /skɪm/: Vớt bọt
Squeeze /skwiːz/ : vắt chanh
Grill /ɡrɪl/ : Nướng
Measure /ˈmɛʒə/: Đo lường
Mince /mɪns/ : Bầm, thái nhỏ thịt
Soak /səʊk/ : Ngâm nước, nhúng nước
Vật dụng ăn uống
fork /fɔːk/: nĩa
ladle /ˈleɪdl/ : cái vá múc canh
mug /mʌɡ/: cái ly nhỏ có quai
Spoon /spuːn/ : muỗng
pepper shaker /ˈpɛpə ˈʃeɪkə/ : hộp đựng tiêu
teapot /ˈtiːˌpɒt/ : ấm trà
knife /naɪf/ : dao
tongs /tɒŋz/ : cái kẹp gắp thức ăn
chopsticks /ˈʧɒpstɪks/: đũa
cup /kʌp/ : cái tách uống trà
napkin /ˈnæpkɪn/ : khăn än
plate /pleɪt/ : dĩa
glass /ɡlɑːs/: cái ly
table cloth /ˈteɪbᵊl klɒθ/ : khăn trải bàn
bowl /bəʊl/: tô
pitcher /ˈpɪʧə/ : bình nước
a straw /ə strɔ:/ : ống hút
Các loại thực phẩm
wheat /wiːt/ : bột mì
nut /nʌt/: đậu phộng
noodles /ˈnuːdlz/ : món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì)
butter /ˈbʌtə/ : bơ
salad /ˈsæləd/ : món trộn, gỏi
stew /ˈsæləd/: đồ hầm, ninh, canh
sausage /ˈsɒsɪʤ/ : xúc xích
pork /pɔːk/ : thịt lợn
beefsteak /ˈbiːfˈsteɪk/: bít tết
chicken /ˈʧɪkɪn/: thịt gà
steam food /stiːm fuːd/: đồ hấp
beans /biːnz/: đậu
shellfish /ˈʃɛlfɪʃ/: hải sản có vỏ
Saute /ˈsəʊteɪ/: đồ xảo, áp chảo
chicken breast /ˈʧɪkɪn brɛst/: ức gà
roasted food /ˈrəʊstɪd fuːd/: đồ quay
peas /piːz/: đậu hạt tròn
sauce /sɔːs/: xốt
dairy product /ˈdeəri ˈprɒdʌkt/: sản phẩm làm từ sữa
vegetable /ˈvɛʤtəbᵊl/ : rau
fish /fɪʃ/ : cá
soup /suːp/: súp
a beef /ə biːf/: thịt bò
grilled food /ɡrɪld fuːd/: đồ nướng
fried food /fraɪd fuːd/: đồ chiên
seafood /ˈsiːfuːd/: hải sản
hot pot /hɒt pɒt/ : lẩu
fried rice /fraɪd raɪs/: Cơm chiên
Thói quen ăn uống
Breakfast: bữa sáng
Dinner: bữa tối
Snack: bữa ăn phụ, ăn vặt
Supper: bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ
Lunch: bữa trưa
Eat fast: än nhanh
Brunch: bữa giữa sáng và trưa
Các mẫu câu giao tiếp về chủ đề ăn uống
It’s time to eat
Dịch Tiếng Việt: Đến giờ ăn rồi
This doesn’t taste right
Dịch Tiếng Việt: Món này không đúng vị
I’m starving
Dịch Tiếng Việt: Tôi đói quá
Did you have your dinner?
Dịch Tiếng Việt: Bạn đã ăn tối chưa?
That smells good
Dịch Tiếng Việt: Thơm quá
Orange juice is good for the body
Dịch Tiếng Việt: Nước cam rất tốt cho cơ thể đấy
In This is delicious
Dịch Tiếng Việt: Món này ngon quá
Finish your bowl
Dịch Tiếng Việt: Ăn hết đi
Today’s food anymore cooking
Dịch Tiếng Việt: Hôm nay nấu nhiều thức ăn thế
Help yourself
Dịch Tiếng Việt: Cứ tự nhiên đi
Would you like anything else?
Dịch Tiếng Việt: Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?
I like eating chicken/ fish/ beef…
Dịch Tiếng Việt: Tôi thích ăn thịt gà cá/ thịt bò.
What’s for dinner (lunch, supper,…)?
Dịch Tiếng Việt: Tối nay có gì vậy?
Enjoy your meal – Chúc mọi người ngon miệng.
Could I have some more…?
Dịch Tiếng Việt: Tôi có thể dùng thêm món … không?
Would you like…?
Dịch Tiếng Việt: Bạn có muốn dùng…?
People eat more on offline
Dịch Tiếng Việt: Mọi người ăn nhiều vào nhé
Wipe your mouth
Dịch Tiếng Việt: Chùi miệng đi
Cách ghi nhớ từ vựng nhanh chóng
Để ghi nhớ được từ vựng tiếng Anh một cách nhanh chóng và lâu dài không phải đơn giản. Vì vậy, chúng tôi sẽ hướng dẫn các bạn 2 cách học hiệu quả dưới đây
Cách học 1: Học từ vựng tiếng Anh với âm thanh tương tự
Đây là cách học bắt cầu tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, dùng một từ khác có âm thanh tương với từ mình cần học. Đây là phương pháp học của người Do Thái, họ dùng bí quyết này để có thể nói được từ 2 thứ tiếng trở lên.
Ví dụ: từ cần học “Nasty”. Âm thanh tương tự là: nát tí
Nghĩa: gây khó chịu
=> Quả cam nát tí tẹo có mùi gây khó chịu.
Cách học 2: Học từ vựng qua truyện chêm
Học qua chuyện chiêm là cách học hay của người Do Thái, bạn sẽ chèn những từ vựng tiếng Anh vào câu chuyện và bối cảnh bằng tiếng Việt. Việc thêm một số từ tiếng Anh vào đoạn văn tiếng Việt sẽ giúp từ vựng đi dễ ăn sau vào bộ não hơn. Từ đó, bạn có thể dễ dàng ghi nhớ được từ vựng nhanh chóng.
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu hơn 200 từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thông dụng nhất! Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong việc học và giao tiếp Tiếng Anh.