Tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ

5/5 - (1 vote)

Nếu các bạn muốn làm việc trong các nhà hàng, khách sạn lớn thì việc biết cách giao tiếp tiếng Anh nhà hàng là điều kiện vô cùng cần thiết. Vì vậy, trong bài viết này, Twinkle Kids English đã tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ để các bạn có thể tham khảo.

1. Mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ

Dưới đây, chúng tôi đã tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ thường dùng nhất. Hãy tìm hiểu ngay thôi!

1.1. Khi chào đón gặp gỡ khách hàng

  • Hi, welcome to [restaurant name].
    Dịch tiếng Việt: Xin chào, chào mừng bạn đến với [tên nhà hàng]
  • Good morning. Welcome to [restaurant name].
    Dịch tiếng Việt: Chào buổi sáng. Chào mừng bạn đến với [tên nhà hàng]
  • Good afternoon, sir/madam. Do you have a table reservation?
    Dịch tiếng Việt: Chào buổi trưa, quý ông/bà. Ông/bà có đặt bàn trước không?
  • Hi, I’m Linh, I’ll be your server for tonight.
    Dịch tiếng Việt:  Xin chào, tôi là Anna, tôi sẽ là người phục vụ của bạn trong tối nay.
  • What can I do for you?
    Dịch tiếng Việt:  Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
  • Can I help you?
    Dịch tiếng Việt:  Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?
  • Have you booked a table?
    Dịch tiếng Việt: Quý khách đã đặt bàn trước chưa?
  • How many are you?
    Dịch tiếng Việt: Quý khách đi bao nhiêu người?
  • Would you follow me, please?
    Dịch tiếng Việt: Xin mời quý khách đi theo tôi.

1.2. Khi thực khách cần order món

mẫu câu tiếng anh cho nhân viên phục vụ
Những mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ khi thực khách order
  • Are you ready to order?
    Dịch tiếng Việt: Quý khách đã sẵn sàng để gọi món ăn chứ?
  • Can I take your order?
    Dịch tiếng Việt: Tôi có thể nhận gọi món ăn cho quý khách được không?
  • What would you like to start with?
    Dịch tiếng Việt: Quý khách muốn bắt đầu gọi món gì trước?
  • What would you like for a starter?
    Dịch tiếng Việt: Quý khách muốn chọn món khai vị nào chưa?
  • Anything to drink?
    Dịch tiếng Việt: Quý khách có muốn uống gì không?
  • Do you want a salad with it?
    Dịch tiếng Việt: Quý khách có muốn dùng thêm salad không?
  • How would you like your steak?
    Dịch tiếng Việt: Quý khách có muốn ăn bít tết không?
  • Do you want vegetables with it?
    Dịch tiếng Việt: Quý khách có muốn ăn thêm rau với nó không?
  • Why don’t you try the spaghetti?
    Dịch tiếng Việt: Sao quý khách không thử món mì Ý?
  • Can I start you off with anything to drink?
    Dịch tiếng Việt:  Tôi có thể bắt đầu với quý khách bằng thứ gì để uống không?
  • May I get you anything to drink?
    Dịch tiếng Việt:  Tôi có thể lấy cho quý khách thứ gì để uống không?
  • What would you like for dessert?
    Dịch tiếng Việt: Quý khách muốn dùng gì cho món tráng miệng không?
  • Do you want dessert?
    Dịch tiếng Việt: Quý khách có muốn dùng một món tráng miệng?
  • What would you like to drink with your meal?
    Dịch tiếng Việt: Quý khách có muốn uống gì trong bữa ăn không?
  • Would you like any wine with that?
    Dịch tiếng Việt: Quý khách có muốn uống chút rượu không?
  • Can I get you a drink while you’re waiting?
    Dịch tiếng Việt: Tôi lấy cho quý khách một ly nước trong khi quý khách đang đợi nhé?
  • Would you like any coffee?
    Dịch tiếng Việt: quý khách có muốn uống cà phê không?
  • Would you like an appetizer?
    Dịch tiếng Việt: quý khách có muốn dùng món khai vị không?
  • Can I get you anything else?
    Dịch tiếng Việt: Tôi có thể gọi cho quý khách thêm món gì nữa không?
  • Would you like to order anything else?
    Dịch tiếng Việt: quý khách có muốn gọi thêm gì nữa không?
  • Would you like to try our dessert special?
    Dịch tiếng Việt: quý khách có muốn thử món tráng miệng đặc biệt của chúng tôi không?
  • What did you want to order?
    Dịch tiếng Việt: quý khách muốn gọi món gì?
  • Would you like coffee or tea with your dessert?
    Dịch tiếng Việt: quý khách có muốn uống cà phê hay trà kèm với món tráng miệng không?
  • Would you like dessert after your meal?
    Dịch tiếng Việt: quý khách có muốn dùng tráng miệng sau bữa ăn không?
  • What would you like to drink?
    Dịch tiếng Việt: quý khách muốn uống gì?
  • Would you like to see our dessert menu?
    Dịch tiếng Việt: quý khách có muốn xem thực đơn món tráng miệng không?
  • Would you like to finish your evening with us with some dessert?
    Dịch tiếng Việt: Anh có muốn kết thúc buổi tối với chúng tôi bằng một ít tráng miệng không?

1.3. Khi xin lỗi khách

  • Let me take it back for you. (take it back = return it to the kitchen)
    Dịch tiếng Việt: Để tôi đem trả lại cho quý khách. (take it back = trả món ăn lại cho bếp)
  • I am so sorry!
    Dịch tiếng Việt: Tôi thành thật xin lỗi!
  • I am sorry that I misheard you.
    Dịch tiếng Việt: Tôi thành thật xin lỗi quý khách vì đã nghe nhầm.
  • Let me change it for you.
    Dịch tiếng Việt: Tôi sẽ đổi món khác cho quý khách.
  • I am so sorry, sir/madam!
    Dịch tiếng Việt: Tôi rất xin lỗi, thưa ông/bà!
  • I’m so sorry. I’ll change it for you straightaway.
    Dịch tiếng Việt: Tôi thành thật xin lỗi. Tôi sẽ đổi món cho quý khách ngay lập tức.

1.4. Khi khách hàng thanh toán

mẫu câu tiếng anh cho nhân viên phục vụ
Những mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ khi khách hàng thanh toán
  • Can I get you anything else, or are you ready for the check?
    Dịch tiếng Việt: Tôi lấy cho quý khách thứ gì khác nhé, hay quý khách đã sẵn sàng để thanh toán?
  • Will you be paying together or separately?
    Dịch tiếng Việt: quý khách sẽ thanh toán cùng nhau hay riêng lẻ?
  • Will that be cash or card?
    Dịch tiếng Việt: Thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?

1.5. Khi tiễn khách

  • Thank you. Bye!
    Dịch tiếng Việt: Cảm ơn quý khách. Chào tạm biệt!
  • Thank you so much!
    Dịch tiếng Việt: Cảm ơn quý khách rất nhiều!
  • Goodbye, sir/madam!
    Dịch tiếng Việt: Chào tạm biệt, quý ông/bà!
  • You’re welcome, sir/madam!
    Dịch tiếng Việt: Hân hạnh được đón tiếp, quý ông/bà!
  • You’re welcome. Have a good day!
    Dịch tiếng Việt: Hân hạnh được đón tiếp. Chúc quý khách có một ngày tốt lành!

3. Mẫu hội thoại tiếng anh thường gặp trong nhà hàng

Mẫu hội thoại tiếng anh thường gặp trong nhà hàng
2 mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh cho nhân viên phục vụ bạn có thể tham khảo

Để có thể vận dụng các mẫu câu ở trên vào thực tế, chúng tôi đã chuẩn bị cho các bạn 2 đoạn hội thoại với khách hàng. Cụ thể như sau:

3.1. Khi order món ăn

Waiter: May I get you anything to drink?
(Tôi có thể lấy cho quý khách thứ gì để uống không?)

Linh: Yes, please. May I get 2 glasses of apple juice?
(Vâng. Cho tôi 2 ly nước táo được không?)

Waiter: Sure. Would you like an appetizer?
(Chắc chắn rồi. quý khách có muốn dùng món khai vị không?)

Linh: I’ll have the potato soup to start.
(Tôi sẽ dùng món súp cà chua là món khai vị nhé.)

An: I’ll have the shrimp soup.
(Còn tôi sẽ dùng món súp tôm.)

Waiter: Would you like to order anything else?
(quý khách có muốn gọi thêm món gì khác không?)

Linh: That’ll be all for now.
(Tạm thời là không nhé.)

Waiter: Let me know when you’re ready to order your food.
(Hãy cho tôi biết khi quý khách đã sẵn sàng gọi món nhé.)

Waiter: Here is your tomato soup.
(Đây là món súp khoai tây của quý khách.)

An: But I ordered shrimp soup!
(Nhưng tôi đã gọi súp tôm!)

Waiter: I’m so sorry. I’ll change it for you straight away.
(Tôi xin lỗi. Tôi sẽ đổi cho quý khách ngay lập tức.)

An: I would appreciate that.
(Tôi sẽ đánh giá cao điều đó.)

Linh: Excuse me. Could you bring us the menu, please?
(Thứ lỗi. quý khách có thể mang thực đơn cho chúng tôi không?)

Linh: We’d like to order a hamburger and some fries.
(Chúng tôi muốn gọi một phần hamburger kèm một ít khoai tây chiên.)

Waiter: Sorry, the fries are off. Why don’t you try the steak? It is excellent.
(Xin lỗi, món khoai tây chiên đã hết. quý khách có muốn dùng thử bít tết không? Nó rất tuyệt.)

Linh: I’ll trust your taste and take one order of that.
(Tôi sẽ tin tưởng khẩu vị của bạn, lấy cho tôi một phần đó nhé.)

Waiter: Do you want a dessert?
(Quý khách có muốn dùng tráng miệng không?)

An: The chocolate mousse cake sounds great.
(Bánh kem sô cô la nghe hay đấy.)

Waiter: Would you like tea or coffee with your dessert?
(Bạn có muốn dùng trà hay cà phê để ăn kèm với món tráng miệng không?)

Linh: Just some water, please.
(Vui lòng cho tôi một chút nước.)

Waiter: Can I get you anything else?
(Tôi có thể lấy thêm thứ gì khác cho quý khách không?)

An: That’s all, thank you.
(Tất cả đã đủ, cảm ơn bạn.)

3.2. Khi thanh toán hoá đơn

Cashier: Can I help you?
(Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)

Linh: Yes, could I have the bill?
(Vâng, tôi có thể thanh toán hoá đơn được không?)

Cashier: Of course. Here you are.
(Dĩ nhiên. Đây là hoá đơn của quý khách.)

An: Thank you. I am ready to pay the bill.
(Cảm ơn. Tôi đã sẵn sàng thanh toán hoá đơn.)

Cashier: Of course. How would you like to pay, cash or card?
(Dĩ nhiên. quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay là thẻ?)

Linh: By cash, please.
(Tiền mặt.)

Cashier: That will be $70, please.
(Tất cả là 70 đô la.)

Linh: Here you are.
(Của bạn đây.)

Cashier: Thank you. Here’s your change and your receipt.
(Cảm ơn quý khách. Đây là tiền thối và hoá đơn của quý khách.)

Linh: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)

Trên đây là tất tần tật các mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ nhà hàng. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho các bạn đang làm nhân viên nhà hàng hoặc có ý định làm công việc này.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *