8 bài mẫu giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh hay nhất

5/5 - (1 vote)

Giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh là chủ đề thường gặp trong các đề thi ngoại ngữ. Vì vậy, đây là chủ đề mọi người quan trọng mà mọi người nên nắm vững. Trong bài viết này, Twinkle Kids English sẽ tổng hợp cho các bạn về từ vựng, cách nói và 8 bài mẫu nói về sở thích để mọi người tham khảo.

1. Từ vựng về các sở thích tiếng Anh 

Từ vựng về các sở thích tiếng Anh

Sở thích là chủ đề thường thấy trong phần giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh. Các sở thích có thể là danh từ hoặc danh động từ-gerund (V-ing). Cụ thể như sau:

  • baking: làm bánh
  • binge-watching series/dramas: “cày” series hay phim dài tập
  • camping: cắm trại
  • cooking: nấu ăn
  • crafting: làm thủ công
  • cycling: đạp xe
  • debate (n.): tranh biện
  • going to the gym/hitting the gym: đi tập gym
  • journaling: viết journal
  • listening to podcasts: nghe podcast
  • meditation (n.): thiền
  • planting: trồng cây
  • playing sports: chơi thể thao
  • gardening: làm vườn
  • playing chess: chơi cờ vua
  • reading: đọc
  • scouting: hướng đạo sinh
  • shopping: mua sắm
  • singing karaoke: hát karaoke
  • surfing the Internet: lướt web
  • window shopping: đi lòng vòng ngắm đồ (không mua sắm)
  • trekking: đi bộ đường dài/ đi bộ leo núi
  • volunteering: đi tình nguyện
  • wandering around the city: đi loanh quanh, lang thang trong thành phố
  • yoga (n.): môn yoga

2. Cách giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh

Cách giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh
cách giới thiệu sở thích bằng tiếng anh

Sau khi đã tìm hiểu về các từ vựng xong, ta sẽ tìm hiểu về cách giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh sao cho chuẩn nhất. Nào bắt đầu thôi!

2.1. Câu hỏi về sở thích

What are your hobbies/interests? (Các sở thích của bạn là gì?)
Do you have any hobbies/interests? (Bạn có sở thích gì không?)
What are you interested in/fond of/keen on? (Bạn thích/hứng thú với cái gì?)
What are your favorite leisure activities? (Bạn thích/hứng thú với cái gì?)
Why are you interested in/fond of/keen on + [noun (phrase)/V-ing] + ?

Nghĩa tiếng Việt: Tại sao bạn lại thích/hứng thú với + [(cụm) danh từ/V-ing] + ?

Ex: Why are you interested in reading? (Tại sao bạn lại thích đọc sách?)

  • How often do you + verb (bare) + … + ?

⟶ Bạn + động từ (nguyên mẫu) + … + với tần suất như thế nào?)

Ex: How often do you play chess? (Bạn nấu ăn/làm bánh với tần suất như thế nào?)

  • How do you spend your leisure/free time? (Bạn dùng thời gian rảnh như thế nào?)

2.2. Câu trả lời sở thích bản thân

My hobby/hobbies/interest(s) is/are + [noun (phrase)/V-ing].
(Sở thích của tôi là + [(cụm) danh từ/V-ing])

Ex: My interest is listening to music. (Sở thích của tôi là nghe nhạc.)

I’m really into + [noun (phrase)/V-ing].
(Tôi thật sự thích + [(cụm) danh từ/V-ing].)

Ex: I’m really into cooking. (Tôi thật sự thích nấu ăn.)

I’m interested in/fond of/keen on + [noun (phrase)/V-ing].
(Tôi yêu thích/hứng thú với + [(cụm) danh từ/V-ing].)

Ex: I’m keen on scouting. (Tôi thích hướng đạo sinh.)

I’m a big fan of + [noun (phrase)/V-ing].
(Tôi là một fan bự của + [(cụm) danh từ/V-ing].)

Ex: I’m a big fan of shopping. (Tôi là một fan bự của việc mua sắm.)

I spend most of my free/leisure time + on + noun (phrase) or V-ing.
(Tôi dành phần lớn thời gian rảnh của mình vào việc + [(cụm) danh từ/V-ing])

Ex: I spend most of my free time reading. (Tôi dành phần lớn thời gian rảnh của mình vào việc đọc sách.)

2.3. Cách nói về sở thích bằng câu khẳng định

[Noun (phrase)/V-ing] + is/are (an) inseparable/indispensable part(s) of my life.
((Cụm) danh từ/V-ing là một phần không thể thiếu/không thể tách rời của cuộc sống tôi.)

Ex: Books are an inseparable/indispensable part of my life. (Book là một phần không thể thiếu của cuộc sống tôi.)

When it comes to interests/hobbies, I’m always excited/eager to express my love for + [noun (phrase)/V-ing].
(Khi bàn đến sở thích, tôi luôn hào hứng/háo hức để thể hiện tình yêu của tôi dành cho [(cụm) danh từ/V-ing].)

Ex: When it comes to hobbies, I’m always excited to express my love for shopping. (Khi bàn đến sở thích, tôi luôn hào hứng để thể hiện tình yêu của tôi dành cho việc mua sắm.)

When someone asks me about my hobbies/interests, [noun (phrase)/V-ing] + is the first thing to cross my mind. 
(Khi ai đó hỏi tôi về sở thích của tôi, [(cụm) danh từ/V-ing] là điều đầu tiên xuất hiện trong tâm trí tôi.)

Ex: When someone asks me about my hobbies, listening to music is the first thing to cross my mind. (Khi ai đó hỏi tôi về sở thích của tôi, nghe nhạc là điều đầu tiên xuất hiện trong tâm trí tôi.)

2.4. Cách nói về sở thích tiếng Anh bằng câu phủ định

I’m not a fan of + [noun (phrase)/V-ing].
(Tôi không phải một fan của [(cụm) danh từ/V-ing].)

Ex: I’m not a fan of reading. (Tôi không phải là một fan của việc đi đọc sách.)

[noun (phrase)/V-ing] + isn’t/aren’t my cup of tea.
([(cụm) danh từ/V-ing] không phải là sở thích của tôi/điều tôi ưa thích.)

Ex: Badminton isn’t my cup of tea. (Cầu lông không phải là sở thích của tôi.)

I’m not (very/really) interested in/keen on/fond of/into + [noun (phrase)/V-ing].
(Tôi không (quá/thực sự) hứng thú với [(cụm) danh từ/V-ing.)

Ex: I’m not keen on watching movies. (Tôi không hứng thú với việc xem phim.)

3. 8 bài mẫu giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh

bài mẫu giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh

Dưới đây là 8 bài mẫu giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh mà chúng tôi tổng hợp được. Mong rằng chúng sẽ giúp ích cho các bạn.

3.1. Sở thích đọc sách

Reading has always been my favorite hobby. I find it to be a great way to relax, escape reality and explore new worlds. It allows me to learn about different cultures, people and their beliefs. Through reading, I can travel through time and space without ever leaving my home.

Reading has also helped me improve my writing skills. As I read more books and articles, I am able to better understand the structure of stories and how to create an engaging narrative. Additionally, reading has improved my vocabulary as well as increased my knowledge on various topics.
Đọc sách luôn là sở thích yêu thích của tôi. Tôi thấy đó là một cách tuyệt vời để thư giãn, thoát khỏi thực tế và khám phá những thế giới mới. Nó cho phép tôi tìm hiểu về các nền văn hóa, con người và niềm tin khác nhau của họ. Thông qua việc đọc sách, tôi có thể du hành xuyên thời gian và không gian mà không cần rời khỏi nhà.
Đọc sách cũng đã giúp tôi cải thiện kỹ năng viết của mình. Khi tôi đọc nhiều sách và bài báo hơn, tôi có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc của các câu chuyện và cách tạo ra một câu chuyện hấp dẫn. Ngoài ra, đọc đã cải thiện vốn từ vựng của tôi cũng như nâng cao kiến thức của tôi về các chủ đề khác nhau.

3.2. Sở thích nghe nhạc

Music has always been a part of my life. I have been listening to music since I was a child and it has been one of my favorite hobbies ever since.
Listening to music is something that can bring me joy, comfort, and peace in times of stress and sadness. It also helps me to relax and unwind after a long day.
I love discovering new music genres, artists, and songs that I haven’t heard before. Music is an important part of my life and it will always remain one of my favorite hobbies.
Âm nhạc luôn là một phần cuộc sống của tôi. Tôi đã nghe nhạc từ khi còn nhỏ và đó là một trong những sở thích yêu thích của tôi kể từ đó.
Nghe nhạc là thứ có thể mang lại cho tôi niềm vui, sự thoải mái và bình yên trong những lúc căng thẳng và buồn bã. Nó cũng giúp tôi thư giãn và xả hơi sau một ngày dài.
Tôi thích khám phá những thể loại âm nhạc, nghệ sĩ và bài hát mới mà tôi chưa từng nghe trước đây. Âm nhạc là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi và nó sẽ luôn là một trong những sở thích yêu thích của tôi.

3.3. Sở thích chơi thể thao

Playing sports has been my passion since childhood. I love the thrill of competing with others and the satisfaction that comes with improving my skills.
It is a great way to stay healthy and fit while having fun at the same time. Playing sport also helps me to stay mentally alert and allows me to develop my strategic thinking.
Not only do I enjoy playing sport, but I also find it very rewarding as it gives me an opportunity to socialize with other people who share the same interests as me.
Chơi thể thao là niềm đam mê của tôi từ nhỏ. Tôi thích cảm giác hồi hộp khi cạnh tranh với những người khác và sự hài lòng khi cải thiện kỹ năng của mình.
Đó là một cách tuyệt vời để giữ sức khỏe và vóc dáng cân đối đồng thời vui vẻ. Chơi thể thao cũng giúp tôi giữ tinh thần tỉnh táo và cho phép tôi phát triển tư duy chiến lược của mình.
Tôi không chỉ thích chơi thể thao mà còn thấy nó rất bổ ích vì nó cho tôi cơ hội giao lưu với những người khác có cùng sở thích với tôi.

3.4. Sở thích xem phim

Watching movies is one of my favorite hobbies. I love the way it can transport me to another world and make me feel like I’m part of the story. It’s a great way to relax, escape from reality, and just have fun.
I like to watch different genres of movies such as action, comedy, horror, drama, etc. It’s interesting to explore different stories and cultures through movies.
Watching movies also helps me learn about history, culture, and other aspects of life that I may not be aware of.
For me, my favorite movie is The Shawshank Redemption. It is a classic story of hope, friendship, and redemption that never fails to make me feel inspired no matter how many times I watch it. The characters are so well written and the performances by the actors are incredible. It’s a timeless classic that will always be one of my favorites.
Xem phim là một trong những sở thích yêu thích của tôi. Tôi thích cách nó có thể đưa tôi đến một thế giới khác và khiến tôi cảm thấy mình là một phần của câu chuyện. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn, thoát khỏi thực tế và vui chơi.

Tôi thích xem các thể loại phim khác nhau như hành động, hài, kinh dị, chính kịch, v.v. Thật thú vị khi khám phá những câu chuyện và nền văn hóa khác nhau thông qua các bộ phim.

Xem phim cũng giúp tôi tìm hiểu về lịch sử, văn hóa và các khía cạnh khác của cuộc sống mà tôi có thể không biết.
Đối với tôi, bộ phim yêu thích của tôi là The Shawshank Redemption. Đó là một câu chuyện kinh điển về hy vọng, tình bạn và sự cứu chuộc mà không bao giờ thôi khiến tôi cảm thấy được truyền cảm hứng cho dù tôi có xem nó bao nhiêu lần đi chăng nữa. Các nhân vật được viết rất tốt và diễn xuất của các diễn viên thật đáng kinh ngạc. Đó là một tác phẩm kinh điển vượt thời gian sẽ luôn là một trong những tác phẩm yêu thích của tôi.

3.5. Sở thích chơi game

Playing video games has been a hobby of mine for as long as I can remember.
I find it to be a great way to relax and have fun, while also giving me the opportunity to challenge myself and learn new skills.
From playing strategy games like Civilization and Age of Empires, to first-person shooters such as Counter Strike, I enjoy the variety that gaming offers. It helps me stay sharp mentally, while also providing an escape from reality when needed.
Playing games has become an important part of my life and I treasure every moment spent in virtual worlds.
Chơi trò chơi điện tử là sở thích của tôi từ rất lâu mà tôi có thể nhớ được.
Tôi thấy đó là một cách tuyệt vời để thư giãn và vui vẻ, đồng thời cho tôi cơ hội để thử thách bản thân và học hỏi những kỹ năng mới.
Từ việc chơi các trò chơi chiến lược như Civilization và Age of Empires, đến các game bắn súng góc nhìn thứ nhất như Counter Strike, tôi thích sự đa dạng mà trò chơi mang lại. Nó giúp tôi giữ được tinh thần minh mẫn, đồng thời giúp tôi thoát khỏi thực tế khi cần thiết.
Chơi game đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi và tôi trân trọng từng khoảnh khắc trong thế giới ảo.

3.6. Sở thích du lịch

For me, traveling is more than just a hobby, it’s a way of life.
It has changed the way I think and see the world around me. It has opened my eyes to new cultures and places that I never knew existed. Traveling has also allowed me to meet interesting people from different backgrounds and learn about their lives and perspectives. From exploring exotic locations to tasting delicious cuisines, traveling has enriched my life in ways that I could have never imagined before.
For me, the best place I have ever lived in or visited is the city of Portland, Oregon. From the breathtaking views of Mount Hood to the vibrant culture and energy of downtown Portland, this city has something for everyone. The people are friendly and welcoming, and there are plenty of activities to do from hiking trails to art galleries and music venues. I’ve been fortunate enough to visit this amazing city several times over the years and each time I leave feeling inspired and rejuvenated.
Đối với tôi, du lịch không chỉ là một sở thích, đó là một cách sống.
Nó đã thay đổi cách tôi nghĩ và nhìn thế giới xung quanh. Nó đã mở rộng tầm mắt của tôi về những nền văn hóa và địa điểm mới mà tôi chưa từng biết đến. Du lịch cũng cho phép tôi gặp gỡ những người thú vị từ các nền tảng khác nhau và tìm hiểu về cuộc sống và quan điểm của họ. Từ việc khám phá những địa điểm kỳ lạ đến nếm thử những món ăn ngon, du lịch đã làm phong phú thêm cuộc sống của tôi theo những cách mà trước đây tôi chưa bao giờ tưởng tượng được.
Đối với tôi, nơi tuyệt vời nhất mà tôi từng sống hoặc đến thăm là thành phố Portland, Oregon. Từ khung cảnh ngoạn mục của Núi Hood đến nền văn hóa sôi động và năng lượng của trung tâm thành phố Portland, thành phố này có điều gì đó dành cho tất cả mọi người. Người dân nơi đây rất thân thiện và hiếu khách, đồng thời có rất nhiều hoạt động để tham gia từ những con đường mòn đi bộ đường dài đến phòng trưng bày nghệ thuật và địa điểm âm nhạc. Tôi đã may mắn được đến thăm thành phố tuyệt vời này nhiều lần trong nhiều năm và mỗi lần ra về tôi đều cảm thấy tràn đầy cảm hứng và trẻ lại.

3.7. Sở thích nấu ăn

Cooking is my favorite hobby.
I love exploring different recipes and experimenting with ingredients to create something new and delicious. It gives me a sense of accomplishment when I can whip up something that tastes great.
Not only that, but it’s also a great way to spend time with family and friends.
I love the challenge of making something complex from simple ingredients, as well as the satisfaction of creating something unique each time.
Nấu ăn là sở thích yêu thích của tôi.
Tôi thích khám phá các công thức nấu ăn khác nhau và thử nghiệm các nguyên liệu để tạo ra thứ gì đó mới và ngon. Nó mang lại cho tôi cảm giác thành tựu khi tôi có thể làm được thứ gì đó có hương vị tuyệt vời.
Không chỉ vậy, đây còn là một cách tuyệt vời để dành thời gian cho gia đình và bạn bè.
Tôi thích thử thách tạo ra thứ gì đó phức tạp từ những nguyên liệu đơn giản, cũng như sự hài lòng khi mỗi lần tạo ra thứ gì đó độc đáo.

3.8. Sở thích mua sắm

Shopping has always been my favorite hobby. I love searching for the perfect item and finding the best deals.
I’m always on the lookout for new trends and styles, so I can keep up with the latest fashion.
Shopping gives me a sense of satisfaction when I find something that is just right for me. It’s also a great way to relax and take a break from everyday life.
Shopping can be an enjoyable experience when done with care and attention to detail, which is why it’s one of my favorite hobbies.
Mua sắm luôn là sở thích yêu thích của tôi. Tôi thích tìm kiếm món đồ hoàn hảo và tìm những giao dịch tốt nhất.
Tôi luôn tìm kiếm các xu hướng và phong cách mới, vì vậy tôi có thể theo kịp xu hướng thời trang mới nhất.
Mua sắm mang lại cho tôi cảm giác hài lòng khi tôi tìm thấy thứ gì đó phù hợp với mình. Đó cũng là một cách tuyệt vời để thư giãn và thoát khỏi cuộc sống hàng ngày.
Mua sắm có thể là một trải nghiệm thú vị khi được thực hiện cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết, đó là lý do tại sao mua sắm là một trong những sở thích yêu thích của tôi. 

Trong bài viết này chúng tôi đã giúp các bạn tổng hợp các từ vựng, câu hỏi, cách nói về sở thích cá nhân. Bên cạnh đó, bài viết cũng cung cấp 8 bài mẫu giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh để các bạn tham khảo.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *