Cách giới thiệu tên tuổi bằng tiếng Anh ấn tượng nhất

5/5 - (1 vote)

Bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn những cách giới thiệu tên tuổi bằng tiếng Anh tự nhiên và ấn tượng nhất. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ cần phải chủ động thực hiện những cách giới thiệu này để đạt được những kết quả tốt nhất.

Cách giới thiệu tên

Cách giới thiệu tên
Cách giới thiệu tên

1. I am…/I’m…

Đây là cách nói tên được dùng nhiều nhất. Cấu trúc I am…” (viết tắt là “I’m…”) có nghĩa “Tôi là…”. Thường thì nhiều người bản xứ hay nói tắt “I’m” hơn là “I am” vì đây là cách nói ngắn gọn và thu hút được sự chú ý đến thông tin tên của bạn được nói phía sau đó.

2. My name is…/My name’s…

My name is…” có nghĩa là “Tên tôi là…” cũng là một cách giới thiệu tên được nhiều người sử dụng. Đây cũng là câu trả lời cho câu hỏi “What is your name?”.

Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ thường dùng cách viết tắt “My name’s…” khi nói về tên của mình để ngắn gọn và hướng sự tập trung của người nghe vào thông tin quan trọng là “my name” và “tên”.

3. You can call me …

You can call me…” mang nghĩa là “Bạn có thể gọi tôi là…”

Đây là cấu trúc được sử dụng để nói về cách mà bạn muốn được mọi người biết và gọi. Thường thì những tên nước ngoài đều có cách gọi ngắn và thân mật khi người mang tên đó cho phép gọi như vậy. Đôi khi, trong một số tình huống giao tiếp thân mật, người nói có thể sử dụng chính cái tên ngắn gọn này để nói về mình. Ví dụ:

  • Hi, I’m Will. Nice to meet you. (Xin chào, mình là Will. Rất vui được làm quen.)
  • Hi, Will. Nice to meet you, too. You can call me Liz. (Chào Will, mình cũng rất vui được làm quen. Bạn có thể gọi mình là Liz.)

Hai cái tên Will và Liz đều là những cái tên thân mật. Bạn rất có thể sẽ thấy cách gọi thân mật của những cái tên sau đây:

Tên đầy đủTên thân mật
WilliamWill, Bill, Willy, Billy
EdwardEd, Eddie
RobertBob, Bobby, Rob
MichaelMike, Mick
TheodoreTed, Teddy, Theo
IsabellaBella, Issy
ElizabethLiz, Lizzie
JenniferJenny, Jen
MargaretGreta, Maggie, Peggy, Rita

Ngay cả khi giới thiệu tên tiếng Việt, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc này để người khác biết bạn muốn được gọi tên như thế nào. Ví dụ:

  • Hi, my name is Linh Ngoc Dam. You can call me Dam. (Xin chào, tên mình là Linh Ngoc Dam. Bạn có thể gọi mình là Dam.)
  • My name is Linh Chi. But you can call me Linna. (Tên mình là Linh Chi nhưng bạn có thể gọi mình là Vicky.)

4. People call me …

People call me” cũng là một cách dùng để nói tên gián tiếp “Mọi người gọi tôi là…” mà bạn có thể dùng trong giao tiếp. Cũng giống như cách phía trên, bạn sẽ sử dụng cấu trúc này để cho mọi người biết bạn muốn được gọi tên như thế nào. 

5. Nói tên của bạn

Trong giao tiếp, người bản xứ thường tự giới thiệu tên của mình bằng cách nói tên và đưa tay ra để bắt tay hoặc kèm theo những câu nhưNice to meet you”. Đây là một cách giới thiệu tự nhiên, đi thẳng vào vấn đề.

Chúng ta đã đi được một nội dung trong bài hướng dẫn giới thiệu tên tuổi bằng tiếng Anh. Tiếp theo, bây giờ chúng ta sẽ học về cách nói tuổi tác như thế nào khi giới thiệu bản thân nhé.

Cách giới thiệu tuổi

Trong nhiều nền văn hoá và đối với nhiều người thì việc hỏi về tuổi của người khác (khi đã trưởng thành) thường hay được lảng tránh vì đây có thể bị coi là điều bất lịch sự. Tuy nhiên, vẫn nhiều người không quá đặt nặng vấn đề này và bạn có thể nói về tuổi nếu bạn muốn. Đặc biệt, với trẻ em thì việc hỏi tuổi là một điều vô cùng bình thường, thể hiện sự quan tâm tới đứa trẻ.

Cách giới thiệu tuổi
Cách giới thiệu tuổi

Để hỏi về tuổi, bạn có thể sử dụng câu hỏi “How old are you?” Để nói về tuổi tác bạn có thể sử dụng những cách nói đơn giản sau đây:

1. I am… (years old)/I’m… (years old)

Khi nói về tuổi, các em bé có thể trả lời bạn một cách rất cụ thể, ví dụ:

  • I am ten and three quarters. (Con 10 tuổi và 9 tháng)
  • My baby girl is 20 months old. (Con gái bé nhỏ của tôi được 20 tháng tuổi)

Tuy nhiên, khi chúng ta lớn lên đến một tuổi nào đó thì việc nói tuổi cụ thể không còn quá quan trọng nữa. Nhiều người khi được hỏi tuổi thường có xu hướng né tránh nói ra số tuổi thực tế của mình. Vì vậy, chúng ta có thể thấy những cách nói tuổi như sau:

  • I am 20. (Tôi 20 tuổi)
  • I am 20 plus. (Tôi hơn 20 tuổi)
  • I am in my 20’s. (Tôi đang ở độ tuổi hai mươi mấy)
  • I am in my early 20’s. (Tôi đang ở quãng đầu 20 tuổi, khoảng từ 20-23)
  • I am in my middle 20’s. (Tôi đang ở quãng giữa những năm tháng tuổi 20, 24-26)
  • I am in my late 30’s. (Tôi đang ở khoảng cuối của những năm tháng tuổi 20, sau 27, gần 30 tuổi)

2. I am aged…

Cách nói này “I am aged…” mặc dù không được sử dụng phổ biến lắm nhưng vẫn được dùng để nói về tuổi tác. 

Ví dụ: I am aged 20. Tôi 20 tuổi.

Bài viết này đã cung cấp cho các bạn những cách giới thiệu tên tuổi bằng tiếng Anh thường dùng nhất. Mong rằng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình giao tiếp.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *