6 bộ từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh thông dụng

5/5 - (1 vote)

Từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh là một chủ đề quen thuộc với những ai đang học ngôn ngữ này. Nhằm mục đích giúp người học thuận tiện hơn trong việc ghi nhớ, chúng tôi đã tổng hợp những từ vựng hữu ích, có liên quan đến chủ đề này và phân chia ra thành từng nhóm như bài viết dưới đây!

từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh

6 bộ từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh

Từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh rất nhiều, vì vậy bạn cần chọn lọc những từ phổ biến và phù hợp để học. Dưới đây là 6 bộ từ vựng về chủ đề các phòng trong nhà thông dụng nhất:

Từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng anh

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Bathroom/ˈbɑːθ.ruːm/Phòng tắm
Living room/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/Phòng khách
Bedroom/ˈbed.ruːm/Phòng ngủ
Toilet/ˈtɔɪ.lət/Nhà vệ sinh
Kitchen/ˈkɪtʃ.ən/Nhà bếp
Garden/ˈɡɑː.dən/Vườn
Yard/jɑːd/Sân
Attic/ˈæt.ɪk/Phòng áp mái
Garage/ˈɡær.ɑːʒ/Nhà để xe
Sun lounge/ˈsʌn laʊndʒ/Phòng sưởi nắng
Shed/ʃed/Nhà kho

Từ vựng về hoạt động dọn dẹp 

Hoạt động dọn dẹp căn nhà hay các phòng trong ngôi nhà là một chủ đề phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Bộ từ thứ 2 này sẽ cung cấp cho các bạn một số danh từ chỉ dụng cụ và động từ lau dọn bằng tiếng Anh. 

Từ vựng về hoạt động dọn dẹp 
Từ vựngPhiên âmNghĩa
Polish/ˈpɒlɪʃ/Đồ đánh bóng
Scrubbing brush/ˈskrʌbɪŋ brʌʃ/Bàn chải cọ
Oven cleaner/ˈʌvn kliːnə(r)/ Gel vệ sinh nhà bếp
Scrub/skrʌb/Cọ rửa
Bleach/bliːtʃ/Chất tẩy trắng
Soft furnishings/ˌsɒft ˈfɜːnɪʃɪŋz/Những đồ rèm, ga phủ
Sweep/swiːp/Quét
Declutter/diːˈklʌtə(r)/Dọn đi những đồ dùng không cần thiết
Duster/ˈdʌstə(r)/Cái phủi bụi
Mop/mɒp/ hoặc /mɑːp/ Chổi lau sàn
Tidy up/ˈtaɪdi ʌp/Sắp xếp lại cho đúng chỗ

Từ vựng nội thất phòng bếp 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Toaster/bed/Lò nướng bánh mì
Rice cooker/raɪs ˈkʊkə(r)/ Nồi cơm điện
Refrigerator/ fridge/rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ hoặc /frɪdʒ/Tủ lạnh
Oven/ˈʌvn/Lò nướng
Microwave/ˈmaɪkrəweɪv/Lò vi sóng
Dishwasher/ˈdɪʃwɒʃə(r)/Máy rửa bát
Freezer/ˈfriːzə(r)/Tủ đá
Mixer/ˈmɪksə(r)/Máy trộn
Pressure/ˈpreʃə(r)/Nồi áp suất
Juicer/ˈdʒuːsə(r)/Máy ép hoa quả
Kettle/ˈkʌmfətə(r)/Ấm đun nước
Whisk/wɪsk/Cái đánh trứng
Tin opener/ˈtɪn əʊpənə(r)/Cái mở hộp
Steamer/ˈstiːmə(r)/Nồi hấp
Saucepan/ˈsɔːspən/Cái nồi
Pot holder/pɒt /ˈhəʊldə(r)/Miếng lót nồi
Grill/ɡrɪl/Vỉ nướng
Frying pan/ˈfraɪɪŋ pæn/Chảo rán
Colander/ˈkʌləndə(r)/Cái rổ

Từ vựng về đồ đạc, thiết bị trong phòng khách

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Table/’teibl/Cái bàn
Television/TV/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/Tivi
Telephone/ˈtel.ɪ.fəʊn/Điện thoại để bàn
Armchair/ˈɑːm.tʃeər/Cái ghế bành
Rug/rʌɡ/thảm
TV remote/remote control/rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/Điều khiển tivi từ xa
Chair /tʃeər/Cái ghế
Stair/steər/Cầu thang
Clock/klɒk/Cái đồng hồ
Door/dɔːr/Cái cửa ra vào
Sofa/ˈsəʊ.fə/Ghế sofa
Tea-set/ˈti.ˈsɛt/Bộ ấm trà

Từ vựng về nội thất phòng ngủ

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Bed/bed/Giường
Sheet/ʃiːt/Khăn trải giường
Bedside table/ˌbedsaɪd ˈteɪbl/Bàn nhỏ cạnh giường
Pillow/ˈpɪləʊ/Gối kê đầu
Picture/ˈpɪktʃər/ Bức tranh
Wardrobe/ˈwɔːdrəʊb/Tủ quần áo
Table lamp/ˈteɪbl læmp/Đèn bàn
Fitted carpet/ˌfɪtɪd ˈkɑːpɪt/Thảm lót sàn
Dressing table/ˈdresɪŋ teɪbl/Bàn trang điểm
Mattress/ˈmætrəs/Tấm nệm
Comforter/ˈkʌmfətə(r)/Chăn lông
Cushion/’kuʃn/Gối tựa lưng
Blind/blaind/Rèm chắn sáng
Curtain/’kə:tn/Rèm cửa
Mirror/’mirə/Gương
Fan/fæn/Quạt
Photo frame/ˈfəʊtəʊ freɪm/Khung ảnh
Chandelier/ʃændi’liə/Đèn chùm
Embroidery/im’brɔidəri/Tranh thêu

Mặc dù từ vựng về đồ dùng trong phòng ngủ rất nhiều nhưng các bạn chỉ nên lựa chọn những từ gần gũi, phổ biến để luyện tập và ghi nhớ tốt hơn. 

Từ vựng về trang trí và sửa sang căn phòng

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Decorate/bed/Trang trí
Hang/put up/raɪs ˈkʊkə(r)/ Dán
Renovation/rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ hoặc /frɪdʒ/Sửa sang
Build/ˈʌvn/Xây dựng, xây nhà
Paint/ˈmaɪkrəweɪv/Sơn
Install/ˈdɪʃwɒʃə(r)/Lắp đặt
Rewire /ˈfriːzə(r)/Lắp mới
Re-plaster/ˈmɪksə(r)/Chát lại (tường)
Draw up /ˈpreʃə(r)/Lập (kế hoạch)

Trong bộ từ vựng này, động từ liên quan đến trang trí, sửa chữa luôn đi cùng với danh từ để thể hiện sự hoàn chỉnh. Vì vậy, các bạn phải nhớ các giới từ, cũng như danh từ đi kèm để sử dụng từ vựng chính xác nhất. 

2 đoạn văn mẫu giới thiệu các phòng trong nhà bằng tiếng Anh

Khi giới thiệu các phòng trong nhà bằng tiếng Anh, các bạn cần ứng dụng từ vựng đã học được và thay đổi một số cấu trúc câu để đoạn văn phù hợp và thu hút hơn. Dưới đây là 2 bài mẫu mà Twinkle Kids English tổng hợp được, mời các bạn cùng tham khảo nhé

Giới thiệu về phòng khách

Hi, my name is Sarah and I live in a big house with my family. Let me tell you about my living room. Our living room is a spacious and elegant space, with a grand piano on one side and a big flat-screen TV on the other side. The walls are painted in a soft beige color, and we have a big L-shaped sofa in a deep blue color with matching armchairs. In the center of the room, there’s a big wooden coffee table with some decorative candles and books on top. My father, who has a great eye for design, has arranged the furniture in a way that maximizes the space and creates a cozy and inviting atmosphere. He also hung some beautiful paintings on the walls, which add some color and personality to the room. My father loves to entertain guests, and he often sets up a small bar cart in one corner of the room with some wine and glasses. Our living room is a beautiful and functional space, thanks to my father’s careful planning and design skills.Xin chào, tôi tên là Sarah và tôi sống trong một ngôi nhà lớn với gia đình. Để tôi kể cho bạn nghe về phòng khách của tôi. Phòng khách của chúng tôi là một không gian rộng rãi và trang nhã, với một bên là cây đàn piano lớn và một bên là TV màn hình phẳng lớn. Các bức tường được sơn màu be nhạt, và chúng tôi có một chiếc ghế sofa hình chữ L lớn màu xanh đậm với những chiếc ghế bành phù hợp. Ở trung tâm của căn phòng, có một bàn cà phê bằng gỗ lớn với một số nến trang trí và sách trên đầu trang.Cha tôi, người có con mắt thiết kế tuyệt vời, đã sắp xếp đồ đạc theo cách tối đa hóa không gian và tạo ra một bầu không khí ấm cúng và hấp dẫn. Anh ấy cũng treo một số bức tranh đẹp trên tường, làm tăng thêm màu sắc và cá tính cho căn phòng. Cha tôi thích chiêu đãi khách, và ông thường đặt một chiếc xe đẩy nhỏ ở một góc phòng với một số rượu và ly. Phòng khách của chúng tôi là một không gian đẹp và tiện dụng, nhờ vào kỹ năng thiết kế và lập kế hoạch cẩn thận của cha tôi.

Giới thiệu về phòng bếp

Hi, my name is Emily. Let me tell you about our kitchen. Our kitchen is a spacious and bright room, with big windows that let in lots of natural light. The walls are painted in a soft yellow color, which makes the room feel warm and inviting. We have a big kitchen island in the center of the room, with a sink and some stools where we can sit and eat breakfast or chat while my mother is cooking. The countertops are made of granite, and we have lots of storage space for pots, pans, and utensils. My mother, who is an amazing cook, has arranged the kitchen in a way that makes it easy to move around and access all the ingredients and tools she needs. She has also added some personal touches, like some colorful jars of spices on the shelves and some family photos on the fridge. Our kitchen is the heart of our home, and thanks to my mother’s careful planning and organization, it’s a beautiful and functional space where we can enjoy delicious meals and make happy memories together.Xin chào, tên tôi là Emily. Hãy để tôi nói với bạn về nhà bếp của chúng tôi. Nhà bếp của chúng tôi là một căn phòng rộng rãi và sáng sủa, có cửa sổ lớn đón nhiều ánh sáng tự nhiên. Các bức tường được sơn màu vàng nhẹ nhàng, tạo cảm giác ấm áp và mời gọi cho căn phòng. Chúng tôi có một đảo bếp lớn ở giữa phòng, có bồn rửa và vài chiếc ghế đẩu, nơi chúng tôi có thể ngồi ăn sáng hoặc trò chuyện trong khi mẹ tôi đang nấu ăn. Mặt bàn được làm bằng đá granit và chúng tôi có rất nhiều không gian để đựng xoong, chảo và đồ dùng.Mẹ tôi, một đầu bếp cừ khôi, đã sắp xếp nhà bếp theo cách giúp dễ dàng di chuyển và lấy tất cả các nguyên liệu cũng như dụng cụ mà bà cần. Cô ấy cũng đã thêm một số điểm nhấn cá nhân, chẳng hạn như một số lọ gia vị đầy màu sắc trên kệ và một số bức ảnh gia đình trên tủ lạnh. Nhà bếp của chúng tôi là trái tim của ngôi nhà, và nhờ sự lên kế hoạch và tổ chức cẩn thận của mẹ tôi, đó là một không gian đẹp đẽ và tiện dụng, nơi chúng tôi có thể thưởng thức những bữa ăn ngon và cùng nhau tạo nên những kỷ niệm vui vẻ.

Bài viết đã cung cấp cho các bạn 6 bộ từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh thông dụng nhất kèm theo 2 bài mẫu giới thiệu các phòng trong nhà. Mong rằng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong việc học tiếng Anh.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *