3 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lớp 1 hay cho các bé
Nếu bé của bạn đang học lớp 1 và loay hoay để học cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thì bài viết này là dành cho các bạn. Twinkle-kids-english sẽ giúp bé học các cấu trúc, mẫu câu và có bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lớp 1 tham khảo để tự mình giới thiệu bản thân nhé.
Cấu trúc giới thiệu bản thân
Về cơ bản, các bé học sinh lớp 1 có thể bắt đầu một đoạn nói chuyện ngắn bằng tiếng Anh về bản thân có đề cập đến một số ý chính sau:

Cấu trúc bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lớp 1.
- Lời chào hỏi,
- Giới thiệu tên của mình,
- Giới thiệu tuổi,
- Giới thiệu trường, học lớp mấy,
- Giới thiệu nơi ở,
- Giới thiệu sở thích cá nhân.
(Ngoài ra các bé cũng có thể nói thêm về gia đình, ước mơ tương lai…nếu khả năng cho phép.)
Mẫu câu và từ vựng hay cho bé lớp 1 giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Dựa vào một số mẫu câu cơ bản và từ vựng dưới đây, bé sẽ hoàn toàn tự tin giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách trôi chảy.
Mẫu câu giới thiệu bản thân
Các mẫu câu mà bé cần tham khảo được chúng tôi tổng hợp chi tiết như sau:
Mẫu câu chào hỏi
Trước khi giới thiệu về bản thân, bé có thể mở đầu với lời chào tới mọi người.

Lời chào mang tính trang trọng, lịch sự | Lời chào bình thường, thân thiện |
Hello + Tên: Chào ai đó (ex: Hello John: Chào John, Hello everyone: Chào tất cả mọi người) | Hi + tên: Chào ai đó (ex: Hi John: Chào John) |
How are you? Bạn có khỏe không | Hey ! Chào, xin chào |
- Good morning: Chào buổi sáng
- Good afternoon: Chào buổi chiều
- Good evening: Chào buổi tối
It’s nice to meet you: Rất vui được gặp bạn
Good to see you: Thật tốt khi gặp bạn
Pleasure to meet you: Rất vui được gặp bạn
Mẫu câu giới thiệu tên

Để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lớp 1, bé có thể sử dụng các mẫu câu hay dưới đây:
Mẫu câu giới thiệu tên | Ví dụ |
My name is…: Tên tôi là… | My name is Hung: Tên tôi là Hưng |
I’m…: Tôi là | I’m Nhi: Tôi là Nhi |
My full name is…: Tên đầy đủ của tôi là… | My full name is Nguyen Thanh Son: Họ tên của tôi là Nguyễn Thanh Son |
My nickname is…: Biệt danh của tôi là… | My nickname name is Lucy: Biệt danh của tôi là Lucy |
…is my name: … là tên của tôi | Linh is my name: Linh là tên của tôi |
They call me…: Mọi người gọi tôi là… | They call me Xuan: Mọi người gọi tôi là Xuan |
Mẫu câu giới thiệu tuổi
Mẫu câu nói về tuổi | Nghĩa, Ví dụ |
I’m + số tuổi Hoặc I’m + số tuổi + years old | I’m 6 (= I am six): Tôi 6 tuổi I’m six years old |
I just turned six | Tôi mới được 6 tuổi |
Lưu ý:
- Không nói nói: I’m six years (SAI)
Mẫu câu giới thiệu học vấn
- I’m in 1st grade: Tôi đang học lớp 1
- I’m in 1B class: Tôi đang học lớp 1B
Mẫu câu giới thiệu nơi ở
Mẫu câu | Ví dụ |
I come from + Tên thành phố + city | I come from Da Nang city: Tôi đến từ thành phố Đà Nẵng |
I come from + tên nước | I come from Viet Nam: Tôi đến từ Việt Nam |
I live in….: Tôi sống ở | I live in Khanh Hoa city: Tôi sống ở thành phố Khánh Hòa |
I was born in…: Tôi sinh ra ở… | I was born in Ha Noi: Tôi sinh ra tại thành phố Hà Nội |
Mẫu câu nói về sở thích cá nhân

Mẫu câu | Ví dụ |
I like + danh từ: Tôi thích…I like + V-ing | I like football: Tôi thích bóng đá I like playing football: Tôi thích chơi bóng đá |
I love + danh từ I love + V-ing | I love music: Tôi yêu thích sách I love listening to music: Tôi yêu thích đọc sách |
My hobbies are….: Sở thích của tôi là… | My hobbies are reading books and listening to music: Sở thích của tôi là đọc sách và nghe nhạc |
I also enjoy…: Tôi cũng thích… | I also enjoy singing: Tôi cũng rất thích hát |
My favourite colour is..: Màu yêu thích của tôi là… | My favourite colour is blue: Màu yêu thích của tôi là màu xanh dương |
My favourite subject is…: Môn học yêu thích của tôi là… | My favourite subject is Math: Môn học yêu thích của tôi là toán |
My favorite sport is…: | My favourite sport is basketball: Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ |
Từ vựng giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lớp 1
Bé có thể tham khảo các từ vựng sau cho bài giới thiệu bằng tiếng Anh của mình:
Từ vựng về sở thích
- Fishing: Câu cá
- Painting: Vẽ tranh
- Listening to music: Nghe nhạc
- Watching TV: Xem phim
- Dancing: Nhảy (múa)
- Cycling: Đạp xe
- Swimming: Bơi lội
- Flying a kite: Thả diều
- Playing games: Chơi game
- Reading books: Đọc sách
- Playing football: Chơi đá bóng
- Playing badminton: Chơi cầu lông
- Singing: Hát
- Playing chess: Chơi cờ
Từ vựng về màu sắc
- Blue: Xanh da trời
- Purple: Tím
- Green: Xanh lá cây
- Yellow: Màu vàng
- Red: Màu đỏ
- White: Màu trắng
- Orange: Màu cam
- Pink: Màu hồng
- Brown: Màu nâu
- Black: Màu đen
- Gray: Màu xám
- Rainbow: Màu cầu vồng
Từ vựng về môn học
- English: Tiếng Anh
- Literature: Môn Văn
- History: Lịch sử
- Maths: Toán
- Music: Âm nhạc
- Art: Mỹ thuật
- Science: Môn khoa học
- Geography: Địa lý
Từ vựng về con số
- One: Số 1
- Two: Số 2
- Three: Số 3
- Four: Số 4
- Five: Số 5
- Six: Số 6
- Seven: Số 7
- Eight: Số 8
- Nine: Số 9
- Ten: Số 10
- Eleven: Số 11
- Twelve: Số 12
- Thirteen: Số 13
- Fourteen: Số 14
- Fifteen: Số 15
- Sixteen: Số 16
- Seventeen: Số 17
- Eighteen: Số 18
- Nineteen: Số 19
- Twenty: Số 20
Từ vựng về đồ ăn
- Chicken: Thịt gà
- Hotdog: Xúc xích
- Fried egg: Trứng rán
- Cake: Bánh ngọt
- Fish: Cá
- Cheese: Phô mai
- Pizza: Bánh pizza
- Orange juice: Nước cam
- Apple: Táo
- Popcorn: Bỏng ngô
- Ice cream: Kem
- Lollipop: Kẹo mút
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lớp 1 đơn giản
Với mỗi mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lớp 1 dưới đây, ba mẹ có thể giúp bé tự điền thông tin cá nhân vào mỗi ô trống là bé đã có một bài giới thiệu hoàn chỉnh.

Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lớp 1.
Mẫu 1:
Hello, my name is ________. (điền tên)
I am ________ years old. (điền thêm số tuổi)
I am from ________(city). (điền nơi ở)
I go to ________ primary school. (điền tên trường) -> Tôi học trường…
My favourite colour is ________. (điền màu sắc)
My favourite food is ________. (điền tên đồ ăn)
Mẫu 2:
My name is _______. (tên)
I am _______ years old. ( tuổi)
I study in _______ class. ( lớp)
My school’s name is _______. (trường)
I live in _______. (nơi ở)
My father’s name is _______. ( tên bố)
My mother’s name is _______. ( tên mẹ)
My hobbies are _______. (một vài sở thích)
I love myself.
Mẫu 3
Hi, my name’s _______. ( tên)
I am from _______. (quốc tịch)
I live in _______ city. (thành phố đang sống)
I’m _______ years old. ( tuổi)
My birthday is on _______. (ngày sinh)
I’m a student at _______. (tên trường)
My favorite subject is _______. ( tên môn học yêu thích)
My favorite sport is _______. (tên môn thể thao yêu thích)
My favorite food is _______. (tên đồ ăn yêu thích)
Bài viết này đã cung cấp cho các bé 3 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lớp 1 giúp bé tự tin và giới thiệu trôi chảy hơn. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích với các bậc phụ huynh có các bé đang học lớp 1.