Hướng dẫn giới thiệu bản thân với đồng nghiệp bằng tiếng Anh
Giới thiệu bản thân với đồng nghiệp bằng tiếng Anh là một phần quan trọng, giúp gây ấn tượng và thiện cảm đối với đồng nghiệp hơn. Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn cách viết bài giới thiệu để gây ấn tượng với đồng nghiệp.

Lý do cần luyện tập cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh?
Có thể bạn không biết, những người mới trong công ty đều được tiền bối của mình đưa đi chào hỏi các phòng ban khác, đây được xem như một văn hóa ứng xử của hầu hết các công ty ở Việt Nam và cả trên thế giới. Dù bạn có thể giới thiệu bản thân bằng tiếng Việt nhưng nhiều công ty ở Việt Nam vẫn có sếp là người nước ngoài, vậy nên bạn sẽ có một điểm cộng nếu như có một bài giới thiệu chuyên nghiệp bằng tiếng Anh.
Ngoài ra, nếu bạn gặp đồng nghiệp nước ngoài, bài giới thiệu lủng củng sẽ khiến bạn mất đi thiện cảm đối với họ. Họ có thể cho rằng bạn thiếu năng lực và chuyên nghiệp. Vì vậy, hãy chuẩn bị cho mình một bài giới thiệu bản thân với đồng nghiệp bằng tiếng Anh ấn tượng nhất nhé!
Cách giới thiệu bản thân với đồng nghiệp bằng tiếng Anh đơn giản mà ấn tượng
Một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng và thu hút sẽ có các phần được tổng hợp sau đây:
Lời chào hỏi
Để mở đầu cho lời giới thiệu về bản thân, bạn có thể dùng các từ dưới đây:
- Hello – Xin chào
- Hi – Xin chào
Mặc dù “hello” và “hi” đều mang nghĩa là xin chào nhưng “hello” mang ý nghĩa trang trọng hơn nhiều từ “Hi”. Như vậy, bạn có thể dùng từ “Hello” với tất cả mọi người nhưng chỉ nên dùng từ “Hi” với bạn bè hoặc người quen.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các lời chào cụ thể về thời gian trong ngày như:
- Good morning – Chào buổi sáng
- Good afternoon – Chào buổi chiều
- Good evening – Chào buổi tối
Hoặc một số từ biểu hiện sự nhiệt tình của bạn khi gặp ai đó như: Nice (Good/ Great/ Pleased/ Happy) to meet you! – Rất vui khi gặp bạn!
Cách giới thiệu
Khi đi phỏng vấn hoặc giới thiệu bản thân ở công ty bạn nên dùng các cấu trúc sau để tạo sự trang trọng và gây ấn tượng cho sếp và đồng nghiệp hoặc người tuyển dụng:
- May I introduce myself? (Cho phép tôi tự giới thiệu bản thân)
- I am glad for this opportunity to introduce myself (Tôi rất vui vì có cơ hội để tự giới thiệu)
- I’d like to take a quick moment to introduce myself (Tôi muốn dành một phút để tự giới thiệu)
- Let me introduce myself (Cho tôi tự giới thiệu)
- I am glad to say a little bit about myself (Tôi rất vui vì được nói một ít về bản thân mình)
Giới thiệu tên
Một bài giới thiệu bản thân không thể quên nhắc đến tên của mình. Để giới thiệu tên, bạn có thể chọn các mẫu câu sau:
- My name is…/ I’m… – Tôi tên là…/ Tôi là…
- My full/ first/ last name is… – Tên đầy đủ của tôi/ họ/ tên của tôi là…
- You can call me…/ Please call me…/ Everyone calls me… They call me…/ – Bạn có thể gọi tôi là…
- My nickname is… – Biệt danh của tôi là…
Tuổi của bạn
Bạn có thể giới thiệu tuổi của mình bằng nhiều cách khác nhau theo những mẫu câu sau:
- I’m… years old/ I’m… – Tôi… tuổi
- I’m over/ almost/ nearly … – Tôi trên/ sắp/ gần… tuổi
Ex: I’m 25 years old – Tôi 25 tuổi.
Địa chỉ của bạn
Bạn có thể giới thiệu chung chung về nơi sống hoặc địa chỉ cụ thể tùy vào sở thích của bạn. Bạn có thể dùng các công thức tiếng Anh sau:
- I’m from…/ I hail from…/ I come from…/ My hometown is…/ I’m originally from… (country) – Tôi đến từ…
- I was born in… – Tôi sinh ra ở…
- I live in… / My address is… (city) – Tôi sống ở/ Địa chỉ của tôi là thành phố…
- I live on… (name) street. – Tôi sống ở đường…
- I live at… – Tôi sống ở
- I spent most of my life in… – Tôi sống phần lớn quãng đời của mình ở…
- I have lived in… for/ since… – Tôi đã sống ở… khoảng/ từ khi…
- I grew up in… – Tôi lớn lên ở…
Ex: I live in Da Nang city.
Học tập – Trình độ học vấn
Dĩ nhiên, trong một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi đi làm không thể thiếu phần trình độ học vấn. Để không bị nhàm chán, bạn có thể dùng các mẫu câu sau:
- I’m a student at … (school) – Tôi là một học sinh ở trường…
- I study at …/ I am at …/ I go to … (school) – Tôi học tại trường…
- I study … (majors) – Tôi học…
- My major is… – Chuyên ngành của tôi là…
EX: My major is Marketing.
Công việc của bạn
Công việc cũng là phần vô cùng quan trọng mà bạn cần giới thiệu.
- I am a/ an… – Tôi là một (tên công việc)
- I work as a/ an… – Tôi làm việc như một (tên công việc)
- I work for (company)… as a/ an… – Tôi làm việc cho (tên công ty) như một (tên công việc)
- I’m unemployed/ I have been made redundant/ I am out of work/ I am between jobs – Tôi thất nghiệp/ Tôi đã nghỉ việc/ Tôi đã bị sa thải/
- I would like to be a/ an… / I want to be a/ an… – Tôi muốn trở thành một người…
- I used to work as a/ an… at… (places) – Tôi đã từng làm việc như một người… ở…
- I just started as… in the… department – Tôi chỉ mới bắt đầu với tư cách là người trong bộ phận….
- I work in/at a… (places) – Tôi làm việc tại…
- I have been working in… (city) for… years – Tôi đã làm việc ở thành phố… trong nhiều năm.
Ex: I have been working in Da Nang city for 3 years
Lợi thế, điểm mạnh của bạn trong công việc
Nói về điểm mạnh của bản thân trong công việc, bạn có thể dùng một số từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Forceful | /ˈfɔːrs.fəl/ | Mạnh mẽ |
Enthusiastic | /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/ | Nhiệt tình |
Trustworthy | /ˈtrʌstˌwɝː.ði/ | Đáng tin cậy |
Respectful | /rɪˈspekt.fəl/ | Tôn trọng |
Tolerant | /ˈtɑː.lɚ.ənt/ | Khoan dung |
Observant | /əbˈzɝː.vənt/ | Tinh tế |
Optimistic | /ˈɑːp.tə.mɪ.zəm/ | Lạc quan |
Caring | /ˈker.ɪŋ/ | Quan tâm |
Generous | /ˈdʒen.ər.əs/ | Hào phóng |
Practical | /ˈpræk.tɪ.kəl/ | Thực tế |
Considerate | /kənˈsɪd.ɚ.ət/ | Cân nhắc |
Self-assured | /ˌself.əˈʃʊrd/ | Tự tin |
Serious | /ˈsɪr.i.əs/ | Nghiêm túc |
Idealistic | /ˌaɪ.diː.əˈlɪs.tɪk/ | Duy tâm |
Warm | /wɔːrm/ | Ấm áp |
Humorous | /ˈhjuː.mɚ/ | Hài hước |
Friendly | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
Determined | /dɪˈtɝː.mɪnd/ | Quả quyết |
Patient | /ˈpeɪ.ʃəns/ | Kiên nhẫn |
Orderly | /ˈɔːr.dɚ.li/ | Gọn gàng, ngăn nắp |
Disciplined | /ˈdɪs.ə.plɪnd/ | kỷ luật |
Ambitious | /æmˈbɪʃ.əs/ | Tham vọng |
Dedicated | /ˈded.ə.keɪ.t̬ɪd/ | Tận tâm |
Flexible | /ˈflek.sə.bəl/ | Linh hoạt |
Logical | /ˈlɑː.dʒɪ.kəl/ | Logic |
Open | /ˈoʊ.pən/ | Cởi mở |
Independent | /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ | Độc lập |
Intelligent | /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ | Thông minh |
Tactful | /tækt/ | Khéo léo |
Creative | /kriˈeɪ.t̬ɪv/ | Sáng tạo |
Honest | /ˈɑː.nɪst/ | Trung thực |
Straightforward | /ˌstreɪtˈfɔːr.wɚd/ | Thẳng thắn |
Appreciative | /əˈpriː.ʃə.t̬ɪv/ | Đánh giá cao |
Versatile | /ˈvɝː.sə.t̬əl/ | Linh hoạt |
Một số đoạn giới thiệu bản thân với đồng nghiệp bằng tiếng Anh mẫu
Đoạn 1
Nguyen Thu Hoai is my name. My age is 22. I graduated from X university in August with a major in accounting. I currently reside in Ho Chi Minh City. I have worked as an intern at A company for three months. I enjoy cooking and reading books. I’m a careful and dedicated individual. I’m willing to work in a team and eager to learn new things. I take initiative at work and easily adjust to a new working environment. It’s a pleasure to work on this project with you all! | Nguyễn Thu Hoài là tên tôi. Tuổi của tôi là 22. Tôi đã tốt nghiệp trường đại học X vào tháng 8 với chuyên ngành kế toán. Tôi hiện đang cư trú tại thành phố Hồ Chí Minh. Tôi đã làm thực tập sinh tại công ty A được ba tháng. Tôi thích nấu ăn và đọc sách. Tôi là một người cẩn thận và tận tâm. Tôi sẵn sàng làm việc theo nhóm và mong muốn học hỏi những điều mới. Tôi chủ động trong công việc và dễ dàng thích nghi với môi trường làm việc mới. Rất vui được làm việc trong dự án này với tất cả các bạn! |
Đoạn văn 2
Andrew is my name. I’m thirty years old. My home town is AI Bank in San Francisco. I started working in this bank today after just moving to Saigon last week. I work as a financial analyst. Well, I like to be around people and work hard. I like working in teams. Additionally, I enjoy interacting with the public. I hope we can cooperate! | Andrew là tên của tôi. Tôi ba mươi tuổi. Thành phố quê hương của tôi là Ngân hàng AI ở San Francisco. Tôi bắt đầu làm việc tại ngân hàng này hôm nay sau khi vừa chuyển đến Sài Gòn tuần trước.Tôi là Chuyên viên phân tích tài chính. Chà, tôi thích ở gần mọi người và làm việc chăm chỉ. Tôi thích làm việc theo nhóm. Ngoài ra, tôi thích tương tác với công chúng. Tôi hy vọng chúng ta có thể hợp tác! |
Bài viết này đã cung cấp những thông tin cần thiết để bạn có thể chuẩn bị cho mình một bài giới thiệu bản thân với đồng nghiệp bằng tiếng Anh sao cho ấn tượng. Twinkle Kids English chúc bạn sẽ có màn giới thiệu thành công!