Tổng hợp đầy đủ tiếng Anh cho nhân viên phục vụ cafe
Hiện nay, tiếng Anh cho nhân viên phục vụ cafe là điều vô cùng quan trọng vì số lượng khách du lịch đến Việt Nam ngày càng tăng.

Để có thể tự tin trong giao tiếp khi làm việc cho các quán cà phê các bạn cần trau dồi về từ vựng và cả các mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh. Hiểu được tầm quan trọng đó, chúng tôi đã tổng hợp từ vựng và các mẫu câu phổ biến trong bài viết này.
Từ vựng tiếng anh cho nhân viên phục vụ cafe
Những từ vựng dưới đây đều là những từ cần thiết cho nhân viên phục vụ bao gồm các từ cơ bản, từ vựng về món ăn và đồ uống.

Từ vựng cơ bản
bar [bɑ:]: có nghĩa là: quầy rượu
booking [bukiη]: có nghĩa là: đặt bàn
reservation [,rezə’vei∫n]: có nghĩa là: đặt bàn
chef [∫ef]: có nghĩa là: bếp trưởng
dinner [‘dinə]: có nghĩa là: bữa tối
breakfast [‘brekfəst]: có nghĩa là: bữa sáng
lunch [lʌnt∫]: có nghĩa là: bữa trưa
restaurant [‘restrɔnt]: có nghĩa là: nhà hàng
menu [‘menju:]: có nghĩa là: thực đơn
waiter [‘weitə]: có nghĩa là: nam bồi bàn
wine list [wain list]: có nghĩa là: danh sách các loại rượu
waitress [‘weitris]: có nghĩa là: nữ bồi bàn
starter [‘stɑ:tə]: có nghĩa là: món khai vị
dessert [di’zə:t]: có nghĩa là: món tráng miệng
main course [mein kɔ:s]: có nghĩa là: món chính
bill [bil]: có nghĩa là: hóa đơn
service charge [‘sə:vis t∫ɑ:dʒ]: có nghĩa là: phí dịch vụ
service [‘sə:vis]: có nghĩa là: dịch vụ
tip [tip]: có nghĩa là: tiền hoa hồng
Từ vựng về các món bánh
apple crumble [‘æpl ‘krʌmbl]: có nghĩa là: bánh hấp táo
bread and butter pudding [ bred ənd bʌttə pudiη]: có nghĩa là: bánh mì ăn kèm bánh pút-đinh bơ
apple pie [‘æpl pai:]: có nghĩa là: bánh táo
chocolate cake [‘t∫ɔkəlit keik]: có nghĩa là: bánh ga tô sô cô la
cheesecake [ t∫i:z keik]: có nghĩa là: bánh phô mai
chocolate mousse [‘t∫ɔkəlit mau:s]: có nghĩa là: bánh kem sô cô la
custard [‘kʌstəd]: có nghĩa là: món sữa trứng
crème brûlée [krem bru: li:]: có nghĩa là: bánh kem trứng
Danish pastry [‘deini∫ ‘peistri]: có nghĩa là: bánh Đan Mạch (tựa tựa bánh sừng bò)
ice cream [ais crem]: có nghĩa là: kem
fruit salad [səlæd]: có nghĩa là: sa lát hoa quả
lemon meringue pie [‘lemən mə’ræη pai:]: có nghĩa là: bánh kem chanh
mince pies [mains pai:]: có nghĩa là: bánh nhân trái cây ăn dịp Giáng Sinh
lemon tart [‘lemən ta:t]: có nghĩa là: bánh tart chanh
pancakes [‘pænkeik]: có nghĩa là: bánh rán
rhubarb crumble [‘ru:bɑ:b ‘krʌmbl]: có nghĩa là: bánh hấp đại hoàng
pudding [ pudiη]: có nghĩa là: bánh mềm pút-đinh
rice pudding [ rais pudiη]: có nghĩa là: bánh pút-đinh gạo
trifle [‘traifl]: có nghĩa là: bánh xốp kem.
Sorbet [‘sɔ:bət, ‘sɔ:bei]: có nghĩa là: kem trái cây
Từ vựng về đồ uống
Decaffeinated coffee/ decaf coffee
Dịch nghĩa: Loại cà phê không chứa chất cafein.
Skimmed milk/ skim milk
Dịch nghĩa : Sữa tươi không béo
Instant coffee
Dịch nghĩa: Cà phê hòa tan
Still water
Dịch nghĩa: Nước uống không ga
Sparkling water
Dịch nghĩa
Dịch nghĩa: Nước khoáng có ga
Black coffee
Dịch nghĩa: Cà phê đen (Cafe không có sữa)
Skinny coffee
Dịch nghĩa: Cà phê ít chất béo, hàm lượng sữa thấp.
Latte
Dịch nghĩa: Một loại cà phê của Ý
Coffee tree
Dịch nghĩa: Cây cà phê
Grind
Dịch nghĩa: Nghiền cà phê thành bột để pha
Filter coffee
Dịch nghĩa: Cà phê phin
Instant coffee
Dịch nghĩa: Cà phê hòa tan
Espresso
Dịch nghĩa: Một lượng nhỏ cà phê rất đậm đặc.
Cappuccino
Dịch nghĩa: Cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt
Coffee bean
Dịch nghĩa: Hạt cafe
Coffee powder
Dịch nghĩa: Cafe bột
Filter
Dịch nghĩa: Phin để pha cafe Việt Nam
Decaffeinated coffee/ decaf coffee
Dịch nghĩa: Loại cà phê không chứa chất cafein.
Strong/ weak
Dịch nghĩa: Đặc/ loãng
Skimmed milk/ skim milk
Dịch nghĩa: Sữa tươi không béo
Instant coffee
Dịch nghĩa: Cà phê hòa tan
Condensed milk
Dịch nghĩa: Sữa đặc
Single/ Double shot
Dịch nghĩa: Một/ gấp đôi lượng cafe
Paper Cup
Dịch nghĩa: Ly giấy
Milk on the side
Dịch nghĩa: Sữa dùng kèm với cafe
Sugar syrup
Dịch nghĩa: Nước đường
White/ brown sugar
Dịch nghĩa: Đường trắng/ đường nâu
Paper napkin
Dịch nghĩa: Khăn giấy
Still water
Dịch nghĩa: Nước uống không ga
Sparkling water
Dịch nghĩa: Nước khoáng có ga
Tên tiếng Anh của các loại cafe cơ bản

– Black coffee
Dịch nghĩa: Cafe đen không sữa
– Americano coffee
Dịch nghĩa: Cafe đen kiểu Mỹ (loãng hơn cafe đen bình thường)
– Cappuchino
Dịch nghĩa: Loại cafe Ý gồm epresso, sữa nóng và bọt sữa (3 phần bằng nhau)
– Latte
Dịch nghĩa: Loại cafe Ý gồm epresso, nhiều sữa tươi và 1 lớp ván sữa trên cùng
– Mocha
Dịch nghĩa: Gồm có cafe đen, sữa nóng và socola nóng
– Espresso
Dịch nghĩa: Là loại cafe Ý với bột cafe đi qua bộ lọc áp suất nước. Đây là cafe có lớp màu nâu cánh ván
– Vietnamese ice milk coffee
Dịch nghĩa: Cafe sữa đá kiểu Việt Nam
Mẫu câu giao tiếp dành cho nhân viên phục vụ

Dưới đây là các mẫu câu cơ bản mà nhân viên phục vụ cần học tập để thuận tiện trong quá trình làm việc:
Những câu hỏi đầu tiên khi vừa gặp khách hàng
- Are you ready to order? Dịch nghĩa: Quý khách đã chọn được món chưa?
- Oh yeah, take your time Dịch nghĩa: Được ạ, quý khách cứ thoải mái
- What are you having? Dịch nghĩa: Quý khách dùng gì ạ?
- What can I get you? Dịch nghĩa: Tôi có thể lấy cho quý khách cái gì?
- Good morning/afternoon. Can I help you? Dịch nghĩa: Chào buổi sáng/chiều. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
- Do you have a reservation, please? Dịch nghĩa: Quý khách có đặt bàn trước không ạ?
- What can I get you? Dịch nghĩa: Quý khách gọi gì ạ?
- What would you like to drink? Dịch nghĩa: Quý khách muốn dùng đồ uống gì ạ?
- Would you like anything to eat? Dịch nghĩa: Quý khách có muốn ăn gì không?
- Would you like anything else? Dịch nghĩa: Quý khách có gọi gì nữa không ạ?
- Is that all? Dịch nghĩa: Đó là tất cả phải không ạ?
Những mẫu câu hỏi về khẩu vị, hay sở thích đặc biệt về thức uống
- Would you like ice with that? Dịch nghĩa: Quý khách có muốn dùng cùng đá không?
- What flavor would you like? Dịch nghĩa: Quý khách thích vị nào ạ?
Hỏi khách hàng dùng tại chỗ hay mang đi
- Eat in or take–away? Dịch nghĩa: Quý khách ăn ở đây hay mang đi?
- Is it for here or to go? Dịch nghĩa: Quý khách dùng ở đây hay mang về ạ?
Những tình huống bất ngờ
- I’m sorry, we’re out of that Dịch nghĩa: Xin lỗi, chúng tôi hết món đó rồi ạ!
- Can you change your order please? Dịch nghĩa: Quý khách có thể đổi món khác được không?
- Let me change it for you Dịch nghĩa: Để tôi đổi cho quý khách ạ
- Really? Let me check it again Dịch nghĩa: Vậy à? Đổi tôi kiểm tra lại
- Oh yeah! I’m so sorry about that Dịch nghĩa: Ồ vâng! Tôi rất xin lỗi ạ
Hoàn thành nhận order từ khách hàng, chuyển sang chuẩn bị món
- Just give me a few minutes, ok? Dịch nghĩa: Cho tôi vài phút nhé, được chứ?
- All right, I’ll come back in a few minutes! Dịch nghĩa: Được ạ, tôi sẽ trở lại sau vài phút!
- Please wait for 5 minutes Dịch nghĩa: Quý khách đợi 5 phút nhé
Hoàn thành order và thanh toán
- Here’s your coffee (Dịch nghĩa: Đây là cafe của quý khách)
- Here it is! Enjoy your time here! Dịch nghĩa: Của quý khách đây ạ! chúc quý khách vui vẻ!
- Here’s your bill Dịch nghĩa: Hóa đơn của quý khách đây ạ
- The total is 50 thousand dong Dịch nghĩa: Tổng cộng của quý khách là là 50 ngàn
- Enjoy yourself! Dịch nghĩa: Xin hãy thưởng thức!
- Thank you so much! Dịch nghĩa: Cảm ơn bạn nhé
- My pleasure. Please come back soon! Dịch nghĩa: Rất hân hạnh được phục vụ quý khách. Quý khách nhớ quay lại nhé ạ!
Một số câu thông dụng khác
- Wifi password is …. Dịch nghĩa: Mật khẩu Wifi là….
- Yeah, you’re always welcome! Dịch nghĩa: Vâng, quý khách luôn được chào đón ở đây!
- Of course. I’ll be right back Dịch nghĩa: Tất nhiên rồi. Tôi sẽ trở lại ngay
Những mẫu câu từ khách hàng
Ngoài những mẫu câu phía trên, là một nhân viên phục vụ trong quán cafe, bạn cần học thêm các mẫu câu sau từ khách hàng nhé:
- Could we have the bill, please? (Dịch nghĩa: Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?)
- Can we pay separately? (Dịch nghĩa: Chúng tôi trả tiền riêng được không?)
- Do you take credit cards? (Dịch nghĩa: Quán bạn có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? )
- The bill, please. (Dịch nghĩa: Cho xin hóa đơn nhé)
- Let’s split it. (Dịch nghĩa: Chúng ta chia đi)
- Can I pay by card? (Dịch nghĩa: Tôi có thể trả bằng thẻ được không?)
- Is service included? (Dịch nghĩa: Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?)
- I’ll get this (Dịch nghĩa: Để tôi trả)
- Let’s share the bill. (Dịch nghĩa: Chia hóa đơn đi.)
- It is on me. (Dịch nghĩa: Lần này tôi mời.)
Đoạn hội thoại mẫu cho nhân viên phục vụ cafe
Waiter | Customer |
What are you having?(Quý khách muốn uống gì?) | Can I have the menu, please?(Tôi có thể xem thực đơn được không?) |
Of course, here you are.(Tất nhiên, của Quý khách đây.) | Just give me a few minutes, ok?(Cho tôi vài phút được chứ?) |
Oh yeah, take your time(Vâng, cứ từ từ.) | I would like a cup of tea, please(Làm ơn cho tôi một tách trà nhé.) |
Is that all? (Đó là tất cả phải không ạ?) | Nothing else, thank you(Không có gì khác, cảm ơn.) |
Alright, I’ll come back in a few minutes!(Được rồi, tôi sẽ quay lại sau vài phút nữa!)Here’s your tea(Trà của Quý khách đây.) | Thanks.(Cảm ơn.) |
Trên đây là từ vựng tiếng anh cho nhân viên phục vụ cafe mà chúng tôi đã tổng hợp cho mọi người. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình làm việc tại quán cà phê.