60 câu tiếng Anh giao tiếp ở quán cafe giúp bạn tự tin hơn

5/5 - (1 vote)

Các quán cafe, trà sữa đang cũng trở thành những “cơn sốt” lớn thu hút lượng lớn du khách quốc tế. Vì vậy, luyện tập Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe là vấn đề được nhiều đơn vị kinh doanh chuỗi cafe lớn quan tâm khi tuyển dụng. Vì vậy, trong bài viết này, chúng tôi đã tổng hợp 60 câu tiếng Anh giao tiếp ở quán cafe giúp bạn tự tin hơn.

60 câu tiếng Anh giao tiếp ở quán cà phê

Để giúp mọi người tự tin hơn khi giao tiếp tại quán cà phê, chúng tôi đã giúp bạn tổng hợp 60 câu tiếng Anh giao tiếp ở quán cà phê. 60 câu này gồm có những câu dành cho nhân viên và cả khách hàng.

Dành cho nhân viên

60 câu tiếng Anh giao tiếp ở quán cafe

Nhận order

Are you ready to order? Dịch nghĩa tiếng Việt: Quý khách đã sẵn sàng để chọn đồ uống chưa ạ?

Would you like anything to drink? Dịch nghĩa tiếng Việt: Quý khách có uống gì không ạ?

What would you like to drink? Dịch nghĩa tiếng Việt: Quý khách muốn dùng đồ uống gì ạ?

Oh yeah, take your time. Dịch nghĩa tiếng Việt: Được chứ ạ, quý khách cứ thoải mái đi ạ.

Maybe I can help you? Dịch nghĩa tiếng Việt: Tôi có thể giúp gì cho quý khách được ạ?

Good morning/ afternoon. Can I help you? Dịch nghĩa tiếng Việt: Chào buổi sáng/chiều. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?

What are you having?Dịch nghĩa tiếng Việt: Quý khách dùng gì ạ?

What can I get you? Dịch nghĩa tiếng Việt: Tôi có thể lấy gì cho quý khách ạ?

Please give me a few minutes, ok? Dịch nghĩa tiếng Việt: Hãy cho tôi vài phút nhé, được chứ?

Is that all? Dịch nghĩa tiếng Việt: Đấy là tất cả ạ?

Eat-in or take-away? Dịch nghĩa tiếng Việt: Bạn sẽ ăn ở đây hay mang đi?

Is it for here or to go? Dịch nghĩa tiếng Việt: Quý khách sẽ uống ở đây hay mang về ạ?

Would you like anything else? Dịch nghĩa tiếng Việt: Quý khách có gọi gì nữa không ạ?

Please wait for 5 minutes. Dịch nghĩa tiếng Việt: Quý khách đợi 5 phút nhé.

Do you have a book, please? Dịch nghĩa tiếng Việt: Quý khách có đặt bàn trước không ạ?

The wifi password is …. Dịch nghĩa tiếng Việt: Mật khẩu Wifi là….

Tình huống bất ngờ

Sorry, we are out of cappuccino. Dịch nghĩa tiếng Việt: Xin lỗi, chúng tôi hết cappuccino rồi ạ.

Really? Please wait. I will check again. Dịch nghĩa tiếng Việt: Vậy sao? Chờ chút. Tôi sẽ kiểm tra lại.

Let me check it for you. Dịch nghĩa tiếng Việt: Để tôi đổi cho bạn ạ.

I’m sorry we’re out of that. Dịch nghĩa tiếng Việt: Xin lỗi chúng tôi hết món đó rồi ạ.

Oh yeah! I’m so sorry about that. Dịch nghĩa tiếng Việt: Ồ vâng! Tôi rất xin lỗi về điều đó.

Can/ Do you want to change your order please? Dịch nghĩa tiếng Việt: Quý khách có muốn thay đổi đổi món khác không?

All right, I’ll come back in 5 minutes! Dịch nghĩa tiếng Việt: Được ạ, tôi sẽ quay trở lại sau 5 phút!

Of course. I’ll come back. Dịch nghĩa tiếng Việt: Chắc chắn chứ. Tôi sẽ quay trở lại ngay.

Hoàn thành order và thanh toán

Here’s your coffee. Dịch nghĩa tiếng Việt: Đây là cafe của quý khách.

Here it is! Enjoy your time here! Dịch nghĩa tiếng Việt: Đây ạ! Chúc quý khách vui vẻ!

Enjoy yourself! Dịch nghĩa tiếng Việt: Xin hãy thưởng thức!

Enjoy your meal Dịch nghĩa tiếng Việt: Chúc quý khách ngon miệng.

Here’s your bill. Dịch nghĩa tiếng Việt: Hóa đơn của quý khách đây.

The total is 30 thousand VND. Dịch nghĩa tiếng Việt: Số tiền quý khách cần thanh toán là 30 ngàn đồng.

Thank you so much. Dịch nghĩa tiếng Việt: Cảm ơn quý khách nhiều nhé.

Yeah, you’re always welcome! Dịch nghĩa tiếng Việt: Vâng. Ở đây luôn luôn chào đón quý khách ạ!

Sở thích của khách hàng

Would you like ice with that? Dịch nghĩa tiếng Việt: Quý khách có muốn dùng cùng với đá không?

What flavour would you like? Dịch nghĩa tiếng Việt: Bạn thích vị gì?

Dành cho khách hàng

60 câu tiếng Anh giao tiếp ở quán cafe

Để khi đi du lịch nước ngoài diễn ra suôn sẻ và thuận lợi nhất, bạn nên tham khảo những câu giao tiếp Tiếng Anh dưới đây:

Just give me a few minutes, ok? Dịch nghĩa tiếng Việt: Cho tôi vài phút nhé, được chứ?

I think I’ll take this one. Dịch nghĩa tiếng Việt: Tôi nghĩ tôi sẽ lấy món này.

Yes, I’d like a glass of lemonade please. Dịch nghĩa tiếng Việt: Vâng, tôi muốn một ly nước nước chanh.

I would like a cup of coffee, please!  Dịch nghĩa tiếng Việt: Cho tôi một tách cà phê nhé!

I think I will take this. Dịch nghĩa tiếng Việt: Tôi nghĩ tôi sẽ chọn món này.

Ah okay. So…I’d like to change it into apple juice, please. Dịch nghĩa tiếng Việt: À được rồi. Thế…tôi muốn đổi nó thành nước táo, cảm ơn.

Do you serve food? Dịch nghĩa tiếng Việt:  Bạn có phục vụ đồ ăn không?

Can we pay separately? Dịch nghĩa tiếng Việt: Chúng tôi trả tiền riêng được không?

Can I pay by card? Dịch nghĩa tiếng Việt: Tôi có thể trả bằng thẻ được không?

I’ve been waiting for a long time. Dịch nghĩa tiếng Việt: Tôi đợi lâu quá rồi đấy.

Từ vựng Tiếng Anh thường dùng dùng trong quán cafe

Để nâng cao khả năng giao tiếp, bạn cũng nên bổ sung thêm những từ vựng giao tiếp chuyên ngành. Cụ thể như sau:

Từ vựng về các món đồ uống

Decaffeinated coffee/ decaf coffee. Dịch nghĩa tiếng Việt: Loại cà phê không chứa chất cafein.

Skimmed milk/ skim milk. Dịch nghĩa tiếng Việt: Sữa tươi không béo

Skinny coffee. Dịch nghĩa tiếng Việt: Cà phê chứa ít chất béo, hàm lượng sữa thấp.

Instant coffee. Dịch nghĩa tiếng Việt: Cà phê hòa tan

Black coffee. Dịch nghĩa tiếng Việt: Cà phê đen (Cafe không có sữa)

Latte. Dịch nghĩa tiếng Việt: Một loại cà phê của Ý

Coffee tree. Dịch nghĩa tiếng Việt: Cây cà phê

Grind. Dịch nghĩa tiếng Việt: Nghiền cà phê thành bột

Filter coffee. Dịch nghĩa tiếng Việt: Cà phê phin

Espresso. Dịch nghĩa tiếng Việt: Một lượng nhỏ cà phê rất đậm đặc.

Cappuccino. Dịch nghĩa tiếng Việt: Cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt

Still water. Dịch nghĩa tiếng Việt: Nước uống không ga

Sparkling water. Dịch nghĩa tiếng Việt: Nước khoáng có ga

Từ vựng về các món bánh trong quán cafe

Chocolate mousse. Dịch nghĩa tiếng Việt: Bánh kem sô cô la

Mince pies. Dịch nghĩa tiếng Việt: Bánh nhân trái cây vào dịp Giáng Sinh

Rhubarb crumble. Dịch nghĩa tiếng Việt: Bánh hấp đại hoàng

Chocolate cake. Dịch nghĩa tiếng Việt: Bánh ga tô sô cô la

Apple crumble. Dịch nghĩa tiếng Việt: Bánh hấp táo

Apple pie. Dịch nghĩa tiếng Việt: Bánh táo

Bread and butter pudding. Dịch nghĩa tiếng Việt: Bánh mì ăn cùng cùng bánh pudding bơ

Cheesecake. Dịch nghĩa tiếng Việt: Bánh phô mai

Danish pastry. Dịch nghĩa tiếng Việt: Bánh Đan Mạch

Lemon meringue pie. Dịch nghĩa tiếng Việt: Bánh kem chanh

Lemon tart. Dịch nghĩa tiếng Việt: Bánh tart chanh

Pancakes. Dịch nghĩa tiếng Việt: Bánh rán

Pudding. Dịch nghĩa tiếng Việt: Bánh pudding

Rice pudding. Dịch nghĩa tiếng Việt: Bánh pudding gạo

Trifle. Dịch nghĩa tiếng Việt: Bánh xốp kem

Từ vựng Tiếng Anh dành cho khách hàng

Booking/ reservation. Dịch nghĩa tiếng Việt: Đặt bàn

Waiter. Dịch nghĩa tiếng Việt: Nam bồi bàn

Waitress. Dịch nghĩa tiếng Việt: Nữ bồi bàn

Starter . Dịch nghĩa tiếng Việt: Món khai vị

Dessert. Dịch nghĩa tiếng Việt: Món tráng miệng

Main course. Dịch nghĩa tiếng Việt: Món chính

Bill. Dịch nghĩa tiếng Việt: Hóa đơn

Service charge. Dịch nghĩa tiếng Việt: Phí dịch vụ

Tip. Dịch nghĩa tiếng Việt: Tiền hoa hồng

Payment in cash. Dịch nghĩa tiếng Việt: Thanh toán bằng tiền mặt

Share the bill. Dịch nghĩa tiếng Việt: Chia hóa đơn

Pay. Dịch nghĩa tiếng Việt: Thanh toán/ trả

Hội thoại giữa nhân viên và khách hàng ở quán cafe

Dưới đây là một ví dụ đơn giản về cuộc hội thoại thường thấy tại các quán cafe:

WaiterCustomer
What are you having?(Quý khách uống gì?)Can I have the menu, please?(Tôi có thể xem thực đơn được không?)
Of course, here you are.(Tất nhiên, của bạn đây.)Just give me a few minutes, ok?(Cho tôi vài phút được chứ?)
Oh yeah, take your time(Vâng, cứ từ từ ạ.)I would like a cup of coffee, please(Làm ơn cho tôi một tách cà phê.)
Would you like ice with that?(Quý khách có muốn dùng với đá không?)A little, please (Vâng, một chút thôi)
Is that all? (Đó là tất cả ạ?)Alright, I’ll come back in 10 minutes! (Được rồi, tôi sẽ quay lại sau 10 phút nữa!)Here’s your coffee(Cà phê của quý khách đây.)Nothing else, thank you(Không có gì khác, cảm ơn.)Thanks. (Cảm ơn.)

Bài viết này đã giúp bạn tổng hợp 60 câu tiếng Anh giao tiếp ở quán cà phê thông dụng nhất. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp trong quán cà phê.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *