【Khám phá】các mẫu câu chúc ngon miệng tiếng Anh phổ biến nhất

5/5 - (1 vote)

Trong văn hóa người Việt Nam chúng ta thường “mời” nhau trước khi ăn thì người nước ngoài cũng có những mẫu câu nói chúc ngon miệng để mời nhau trước khi ăn. Trong bài này, sẽ giúp bạn tổng hợp những mẫu câu chúc ngon miệng tiếng Anh phổ biến nhất. Hãy cùng tìm hiểu để có thể tự tin hơn trong giao tiếp nhé!

chúc ngon miệng tiếng Anh

Mẫu câu chúc ngon miệng tiếng Anh phổ biến

Dưới đây là những câu chúc ngon miệng tiếng Anh phổ biến nhất. Theo Twinkle Kids English, những mẫu câu này cũng rất dễ để áp dụng vào thực tế vì chúng khá dễ nhớ.

  • Enjoy your meal! (Hãy thưởng thức bữa ăn ngon miệng nhé!)
  • Bon appetit! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Chúc ngon miệng!)
  • Tuck in! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Ngon miệng nhé!)
  • Get stuck in! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Chúc ngon miệng!)
  • Wishing you a good lunch meal! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Chúc bạn có bữa trưa ngon miệng!)
  • Help yourself! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Dùng bữa tự nhiên nhé!)
  • Have a good, fun working day and delicious lunch! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ và có bữa trưa ngon miệng!)
  • Wish you a delicious dinner! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Chúc bạn có bữa tối ngon miệng!)
  • Have you a really good meal! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Chúc bạn có một bữa ăn thật ngon miệng!)
  • Honey has to remember to eat dinner fully! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Tình yêu nhớ ăn tối đầy đủ đó!)

Mẫu câu giao tiếp tiếng anh nói về bữa ăn

Ngoài những câu chúc ngon miệng tiếng Anh thì trong bữa ăn chúng ta cùng cần có những câu để trò chuyện. Vì vậy, dưới đây là những mẫu câu giao tiếp về bữa ăn mà bạn cần ghi nhớ: 

Câu hỏi về bữa ăn

  • Have you eaten anything? (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Bạn đã ăn gì chưa?)
  • What are we going to eat now? (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Bây giờ chúng ta sẽ đi ăn gì nhỉ?)
  • What are you going to have? (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Bạn định dùng gì?)
  • Do you know where the food is delicious? (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Bạn có biết chỗ nào có đồ ăn ngon không?)
  • Would you like to share lunch with me? (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Bạn có muốn cùng dùng bữa trưa với tớ không?)
  • When are you going to eat? (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Khi nào thị bạn định đi ăn vậy?)

Dọn món ăn đến bàn

Sau khi đồ ăn đã được dọn lên thì chúng ta cần dùng những câu giao tiếp sau đây để bắt đầu ăn:

  • It’s time to eat! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Đồ ăn đến rồi!)
  • Come in, let’s eat! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Đến đây và dùng bữa thôi nào!)
  • How eye-catching the new food is! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Những món ăn thật bắt mắt làm sao)
  • Feel free to enjoy these delicacies! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Hãy thoải mái dùng những món ngon này nhé!)
  • Dig in! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Dùng bữa thôi nào!)
  • Enjoy! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Thưởng thức thôi!)

Để nói thích một món ăn, chúng ta sẽ dùng cấu trúc:

I + like/love +  Tên món ăn 

Ex: I love roasted chicken! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Tôi thích món gà quay!)

Nhận xét về các món ăn

Việc ăn và đưa ra những lời góp ý về các món ăn là điều quan trọng. Nó sẽ giúp người nấu cải thiện được trình độ nấu ăn của mình. Hoặc nếu bạn được ăn một món ăn ngon thì cũng đừng tiếc một lời khen ngợi dành cho người nấu nhé!

  • Wow, a good dish! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Ồ đúng là một món ăn ngon!)
  • You cook this dish great! I can’t resist it! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Bạn nấu món này thật tuyệt! Tôi không thể cưỡng lại nó!)
  • Lucy, great food! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Lucy, món ăn thật ngon!)

Tuy nhiên, đôi khi bạn cần có những lời góp ý chân thành để người nấu món ăn rút kinh nghiệm. Các bạn có thể dùng cấu trúc sau để nói lên cảm nhận của bản thân.

I + sell/fell/smell/state + N

Tôi thấy/cảm thấy ngửi thấy/nếm món ăn thế nào..

Ex: I feel this dish is a bit sweet. (Tôi thấy món này hơi ngọt.)

Hoặc bạn có thể dùng những câu sau cũng để góp ý:

Your treat is delicious, but it will taste better with a little extra sugar. (Món này của bạn rất ngon nhưng nó sẽ ngon hơn nếu có thêm một chút đường.)

Dùng thêm đồ ăn 

Khi bạn đi ăn và muốn gọi thêm thì có thể dùng những câu giao tiếp này:

  • Please, I would like to order more. Dịch nghĩa Tiếng Việt: Tôi muốn gọi thêm món.
  • Can you get me some more rice, please? Dịch nghĩa Tiếng Việt: Bạn có thể lấy thêm cho tôi một ít cơm không?
  • Please, more wine! Dịch nghĩa Tiếng Việt: Làm ơn, cho tôi thêm một chút rượu!
  • Would you like to eat something more? Dịch nghĩa Tiếng Việt:  Bạn có muốn dùng thêm gì không?
  • This dish is delicious, would you like to eat more? Dịch nghĩa Tiếng Việt: Món này rất ngon, bạn có muốn ăn thêm không?

Để đề nghị thêm món bạn có thể sử dụng cấu trúc:

Could you have some more + N

Có thêm cho tôi thêm một chút… không?

Ex: Can you have some more lemonade? Bạn có thể cho tôi thêm một chút nước chanh không?

Sau khi ăn xong

Sau khi ăn xong, bạn có thể dùng các mẫu câu sau:

  • Please eat the rest of the rice in your bowl. Don’t waste food! (Hãy ăn hết phần cơm còn lại trong bát của bạn. Đừng lãng phí đồ ăn!)
  • Place the bowls in the dishwasher neatly. (Hãy đặt bát vào máy rửa bát một cách ngay ngắn.)
  • Linna, it’s your turn to wash the dishes today, right? (Linna, hôm nay đến lượt anh rửa bát đúng không?)
  • It’s full! (Thật no!)

Đoạn hội thoại chúc ngon miệng tiếng Anh

Để có thể thành thạo những câu chúc ngon miệng tiếng Anh thì bạn cần thực hành chúng vào cuộc sống hằng ngày. Và để giúp bạn nhớ các mẫu câu này nhanh hơn, chúng tôi sẽ cung cấp 2 đoạn hội thoại sau đây: 

Đoạn hội thoại 1:

MinhLinh
Linh, have you eaten anything? (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Linh, cậu ăn gì chưa?)I haven’t.  (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Tôi chưa.)
Do you have any plans for dinner?  (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Cậu có dự định gì cho bữa tối chưa?)I plan to visit a convenience store to buy food.  (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Tôi định sẽ ghé một cửa hàng tiện lợi để mua đồ ăn.)
Would you like to have a meal with me?  (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Cậu có muốn đi ăn cùng mình không?)Oh, don’t you mind?  (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Ồ, không phiền cậu chứ?)
Oh no! I would be happy if you agreed. (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Ồ không! Tôi rất vui nếu cậu đồng ý.)I would love to!  (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Tôi rất sẵn lòng!)
Would you like to try roasted chicken? (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Cậu có muốn thử món gà quay không?)Oh, It would be great! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Ồ, Chắc sẽ rất tuyệt!)
Then see you at 7 pm! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Vậy thì hẹn cậu lúc 7pm nhé!)Ok! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Ok!)

Đoạn hội thoại 2:

SonMom
Mom, would you like to eat wine sauce? (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Mẹ, mẹ có muốn ăn sốt vang không?)Are you going to cook that? (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Con định nấu món đó ư?)
Right! I intend to cook it on Saturday. (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Đúng rồi! Con định thứ 7 sẽ nấu nó.)Do you need any help from you with this dish? (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Con cần mẹ giúp gì trong món ăn này không?)
Help me buy ingredients! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Mẹ giúp con mua nguyên liệu nhé!)Of course! I will go to the supermarket and buy what you need. (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Tất nhiên rồi! Mẹ sẽ đi siêu thị và mua về những thứ con cần)
Thank you mom! (Dịch nghĩa Tiếng Việt: Cảm ơn mẹ!)

Trong bài viết này, chúng tôi đã tổng hợp cho các bạn những câu nói chúc ngon miệng tiếng Anh phổ biến nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *