Những câu hỏi tiếng Anh về cuộc sống hằng ngày thông dụng nhất

5/5 - (1 vote)

Nếu bạn đang học giao tiếp tiếng Anh thì bạn không thể bỏ qua bài viết này. Trong bài viết này, Twinkle-kids-english đã tổng hợp cho bạn những câu hỏi tiếng Anh về cuộc sống hàng ngày thông dụng nhất nhằm giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây! 

Những câu hỏi tiếng Anh về cuộc sống hằng ngày

Những câu hỏi tiếng Anh về cuộc sống hàng ngày cơ bản

Những câu hỏi thông tin thông thường khi mới gặp

1. Question: Excuse me, are you Vietnamese?  (Dịch tiếng Việt: Xin lỗi, bạn là người Việt Nam phải không?)

→ Answer: No. I’m American. (Không. Tôi là người Mỹ.)

2. Question: Do you speak English? (Dịch tiếng Việt: Bạn có nói tiếng Anh không?)

→ Answer: A little, but not very well. (Dịch tiếng Việt: Một chút, nhưng không tốt lắm.)

3. Question: How many languages do you speak? (Dịch tiếng Việt: Bạn nói được bao nhiêu ngôn ngữ?)

→ Answer: I speak two languages. (Dịch tiếng Việt: Tôi nói được 2 ngôn ngữ.)

4. Question: What’s your name? (Dịch tiếng Việt: Tên của bạn là gì?)

→ Answer: My name is Tom. (Dịch tiếng Việt: Tôi tên là Tom.)

5. How old are you? (Dịch tiếng Việt: Bạn bao nhiêu tuổi?)

6. Question: When is your birthday? (Dịch tiếng Việt:  Sinh nhật của bạn khi nào?)

→ Answer: My birthday is May 9th. (Sinh nhật của tôi là ngày 9 tháng 5.)

7. Question: What is your job? (Dịch tiếng Việt: Bạn làm nghề gì?)

→ Answer: I’m self-employed. (Dịch tiếng Việt: Tôi tự làm chủ.)

8. Question: What do you do? (Dịch tiếng Việt: Bạn làm nghề gì?)

→ Answer: I’m a student (Dịch tiếng Việt: Tôi là học sinh.)

9. Question: Where are you from? (Dịch tiếng Việt: Bạn từ đâu tới?)

→ Answer: I’m from Laos. (Dịch tiếng Việt: Tôi đến từ Lào.)

10. Question: How old are you? (Dịch tiếng Việt: Bạn bao nhiêu tuổi?

→ Answer: I’m 28 years old 

Dịch tiếng Việt: Tôi 28 tuổi.

11: Where do you live? (Dịch tiếng Việt: Bạn sống ở đâu?)

12. Question: How long have you been here? 

Dịch tiếng Việt: Bạn ở đây bao lâu rồi?

→ Answer: About 5 years. Khoảng 5 năm.

13: Are you married? (Dịch tiếng Việt: Bạn đã kết hôn chưa?)

14: What are your hobbies? (Dịch tiếng Việt: Sở thích của bạn là gì?)

15: What is your favorite singer or band? (Dịch tiếng Việt: Bạn yêu thích ca sĩ hay ban nhạc nào?)

16: Could I take your phone number? (Dịch tiếng Việt: Có thể cho mình số điện thoại của bạn được  không?)

Những câu hỏi khi gặp lại người quen

Những câu hỏi tiếng Anh về cuộc sống hằng ngày khi gặp lại người quen

1. Question: How are you? 

Dịch tiếng Việt: Bạn khỏe không?

→ Answer: I’m fine, and you? 

Dịch tiếng Việt: Tôi khỏe, còn bạn?

2. How do you do? (Dịch tiếng Việt: Bạn như thế nào rồi?)

3. How’s life? (Dịch tiếng Việt: Cuộc sống của bạn thế nào?)

4. Are you okay? (Dịch tiếng Việt: Bạn vẫn khỏe chứ?)

5. How’s it going? (Dịch tiếng Việt: Dạo này ra sao rồi?)

6. What have you been doing? (Dịch tiếng Việt: Dạo này bạn đang làm gì?)

Câu hỏi gợi ý sự giúp đỡ

1. What’s up? (Dịch tiếng Việt: Có chuyện gì vậy?)

2. Can I help you? (Dịch tiếng Việt: Tôi có thể giúp gì được cho bạn hay không?)

Những câu hỏi về cuộc sống hằng ngày chi tiết

Những câu hỏi về cha mẹ, ông bà

1. Question: Where do your parents live? 

Dịch tiếng Việt: Ba mẹ của bạn sống ở đâu?

→ Answer: They are living in my hometown – New York City. 

Dịch tiếng Việt: Họ hiện đang sống ở quê tôi – Thành phố New York 

2. Question: What do your parents do? 

Dịch tiếng Việt: Ba mẹ bạn làm nghề gì?

→ Answer: My father is a doctor, my mother works as a teacher. 

Dịch tiếng Việt: Cha tôi là một bác sĩ, mẹ tôi là giáo viên. 

3. Question: Are your grandparents still alive? 

Dịch tiếng Việt: Ông bà của bạn vẫn còn chứ?

→ Answer: My grandmother is living with my family but my grandfather passed away 3 years ago

Dịch tiếng Việt: Bà của tôi thì đang sống cùng với gia đình tôi nhưng ông của tôi thì đã mất 2 năm trước rồi.

4. Question: What do your parents do in their free time? 

Dịch tiếng Việt: Ba mẹ của bạn thường thích làm gì vào thời gian rảnh? 

Các câu hỏi về gia đình

1. Question: How many people are there in the David family? 

Dịch tiếng Việt:  Gia đình David có bao nhiêu người?  

2. Question: What does your family usually do on holiday? 

Dịch tiếng Việt: Gia đình bạn thường làm gì vào kỳ nghỉ lễ?

3. Question: Have you got any brothers or sisters? 

Dịch tiếng Việt: Bạn có bất kỳ anh em trai hay chị em gái không?

4. Question: How many siblings do you have? 

Dịch tiếng Việt: Bạn có bao nhiêu anh/chị em ruột?

5. Question: Are Mary and Jenny married? 

Dịch tiếng Việt: Mary và Jenny đã kết hôn chưa? 

→ Answer: No, they are not. They are single 

Dịch tiếng Việt: Không, họ còn độc thân

→ Answer: They are engaged 

Dịch tiếng Việt: Họ đã đính hôn rồi 

→ Answer: They are married

Dịch tiếng Việt: Họ đã kết hôn rồi

→ Answer: They are divorced 

Dịch tiếng Việt: Họ đã ly hôn rồi.

6. Question: How many children does Lina have?  

Dịch tiếng Việt: Lina có mấy người con?

→ Answer: She has two children, one girl and one boy. 

Dịch tiếng Việt: Cô ấy có 2 người con, 1 gái và 1 trai.

7. Question: What does John do? 

Dịch tiếng Việt: John làm nghề gì?

→ Answer: He is a farmer. 

Dịch tiếng Việt: Anh ấy là nông dân.

Những câu hỏi và trả lời về tình trạng hôn nhân

1. Question: Do you have a boyfriend? 

Dịch tiếng Việt: Bạn có bạn trai không?

→ Answer: No. I don’t have a girlfriend. 

Dịch tiếng Việt: Không. Tôi không có bạn gái.

2. Question: Are you married? 

Dịch tiếng Việt: Bạn có gia đình chưa?

→ Answer: No. I’m not married. 

Dịch tiếng Việt: Chưa. Tôi chưa có.

3. Question:  How long have you been married? 

Dịch tiếng Việt: Bạn kết hôn bao lâu rồi?

→ Answer: About 6 years. I have a very happy life with my husband and children. 

Dịch tiếng Việt: Khoảng 6 năm rồi. Tôi có một cuộc sống rất hạnh phúc với chồng cùng các con của tôi. 

Những câu hỏi tiếng Anh về cuộc sống hàng ngày cần thiết

Về sức khỏe

1. Question: Where does it hurt?

Dịch tiếng Việt:  Đau ở đâu?

→ Answer: It hurts here. 

Dịch tiếng Việt: Đau ở đây.

2. Question: Are you sick? 

Dịch tiếng Việt: Bạn ốm hả?

→ Answer: Yes. I’m sick. 

Dịch tiếng Việt: Vâng. Tôi ốm.

Các câu hỏi địa điểm

1. Question: How far is it? 

Dịch tiếng Việt: Khoảng cách bao xa?

→ Answer: About 20 kilometers. 

Dịch tiếng Việt: Khoảng 20 cây số.

2. Question: Where’s the closest hotel? 

Dịch tiếng Việt: Khách sạn gần nhất ở đâu?

→ Answer: There’s a hotel over there, I think it’s a pretty good hotel. 

Dịch tiếng Việt: Có khách sạn ở đằng kia, tôi nghĩ đó là một khách sạn khá tốt đấy!

3. Question: Where is an ATM? 

Dịch tiếng Việt: Máy rút tiền tự động ở đâu?

→ Answer: Behind the bank. 

Dịch tiếng Việt: Sau ngân hàng.

4. Question: Where’s the pharmacy? 

Dịch tiếng Việt: Hiệu thuốc ở đâu?

→ Answer: It’s near the bank. 

Dịch tiếng Việt: Nó gần ngân hàng.

Câu hỏi về thời tiết

1. Question: Is it raining? 

Dịch tiếng Việt: Trời đang mưa à?

→ Answer: Yes, It’s raining. 

Dịch tiếng Việt: Vâng, Trời đang mưa.

2. Question: How’s the weather? 

Dịch tiếng Việt: Thời tiết thế nào?

→ Answer: It’s going to be hot today. 

Dịch tiếng Việt: Hôm nay trời sẽ nóng.

3. Question: What will the weather be like tomorrow? 

Dịch tiếng Việt: Ngày mai thời tiết thế nào nhỉ?

→ Answer: It’s supposed to snow tomorrow. 

Dịch tiếng Việt: Trời có thể có tuyết vào ngày mai.

Những câu hỏi về sở thích

1. Question: Where would you like to go? 

Dịch tiếng Việt: Bạn muốn đi đâu?

→ Answer: I’d like to go home. 

Dịch tiếng Việt: Tôi muốn về nhà.

2. Question: Who would you like to speak to? 

Dịch tiếng Việt: Bạn muốn nói chuyện với ai?

→ Answer: I’d like to speak to Mr. Lim please. 

Dịch tiếng Việt: Tôi muốn nói chuyện với ông Lim.

Các câu hỏi về ăn uống

1. Question: Would you like to have tea? 

Dịch tiếng Việt: Bạn có muốn uống trà không?

→ Answer: No. Thanks. I like coffee. 

Dịch tiếng Việt: Không. Cảm ơn. Tôi thích cà phê.

2. Question: How about a cup of coffee? 

Dịch tiếng Việt: Một tách cà phê thì sao nhỉ?

→ Answer: It sounds good. 

Dịch tiếng Việt: Nghe được đó.

3. Question: Would you like a drink?

Dịch tiếng Việt:  Bạn có muốn uống gì không?

→ Answer: Sure, let’s go. 

Dịch tiếng Việt: Chắc chắn rồi, đi thôi.

4. Question: Are you allergic to any food? 

Dịch tiếng Việt: Bạn có bị dị ứng với bất kỳ loại thức ăn nào không? 

→ Answer: Yes. I’m allergic to seafood. 

Dịch tiếng Việt: Có. Tôi dị ứng hải sản.

5. Question: Are you hungry? 

Dịch tiếng Việt: Bạn có đói không?

→ Answer: Yes. I’m hungry. 

Dịch tiếng Việt: Vâng. Tôi đói.

6. Question: How does it taste?

Dịch tiếng Việt:  Cái đó có vị thế nào?

→ Answer: It’s delicious! 

Dịch tiếng Việt: Nó ngon!

Những câu hỏi tiếng Anh về cuộc sống hàng ngày thường gặp

Trong công việc

1. Question: What’s today’s date? 

Dịch tiếng Việt: Hôm nay là ngày mấy?

→ Answer: October 22nd. 

Dịch tiếng Việt: Ngày 22 tháng 10.

2. Question: When do you get off work? 

Dịch tiếng Việt: Khi nào bạn xong việc?

→ Answer: I get off work at 6 pm. 

Dịch tiếng Việt: Tôi xong việc lúc 6 giờ chiều.

3. Question: Is it ready? 

Dịch tiếng Việt: Nó đã sẵn sàng chưa?

→ Answer: Everything is ready. 

Dịch tiếng Việt: Mọi thứ đã sẵn sàng.

4. Question: Are you ready? 

Dịch tiếng Việt: Bạn đã sẵn sàng chưa?

→ Answer: Yes. I’m ready. 

Dịch tiếng Việt: Vâng. Tôi đã sẵn sàng.

5. Question: When will Linh be back? 

Dịch tiếng Việt: Khi nào Linh quay lại? 

→ Answer: She’ll be back in 20 minutes. 

Dịch tiếng Việt: Cô ấy sẽ trở lại trong 20 phút nữa.

Trong kinh doanh

1. Question: How’s business? 

Dịch tiếng Việt: Việc làm ăn thế nào?

→ Answer: Business is good. 

Dịch tiếng Việt: Việc làm ăn tốt.

2. Question: Do you take credit cards? 

Dịch tiếng Việt: Bạn có nhận thẻ tín dụng không?

→ Answer: Sorry, we only accept cash payments. 

Dịch tiếng Việt: Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận thanh toán bằng tiền mặt. 

Khi đi du lịch

1. Question: Where are you leaving?

Dịch tiếng Việt: Khi nào bạn sẽ đi?

→ Answer: I’m leaving tomorrow. 

Dịch tiếng Việt: Ngày mai tôi sẽ đi.

2. Question: One way or round trip? 

Dịch tiếng Việt: Một chiều hay khứ hồi?

→ Answer: A one way. 

Dịch tiếng Việt: Một chiều.

Trong cuộc sống

1. Question: What are you planning to do today? 

Dịch tiếng Việt: Hôm nay bạn định làm gì?

→ Answer: I’m not sure. 

Dịch tiếng Việt: Tôi chưa biết chắc nữa.

2. Question: Do you understand? 

Dịch tiếng Việt: Bạn có hiểu không?

→ Answer: Yes. I understand. 

Dịch tiếng Việt: Có. Tôi hiểu.

3. Question: Are you busy? 

Dịch tiếng Việt: Bạn có bận không?

→ Answer: Yes. I have a lot of work to do tonight. 

Dịch tiếng Việt: Có. Tôi có nhiều việc phải làm vào tối nay.

4. Question: How much do you have? 

Dịch tiếng Việt: Bạn có bao nhiêu tiền?

→ Answer: I don’t have any money. 

Dịch tiếng Việt: Tôi không có đồng nào.

5. Question: Can you swim? 

Dịch tiếng Việt: Bạn có biết bơi không?

→ Answer: Yes. I can swim. 

Dịch tiếng Việt: Có. Tôi biết bơi.

6. Question: Are you afraid? 

Dịch tiếng Việt: Bạn có sợ không? 

→ Answer: No. I’m not afraid. 

Dịch tiếng Việt: Không. Tôi không sợ.

Bài viết trên đây đã tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh về cuộc sống hằng ngày mà bạn nên biết. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học giao tiếp tiếng Anh.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *