【Tổng hợp】từ vựng tiếng Anh phòng tắm thông dụng

5/5 - (1 vote)

Phòng tắm là không gian không thể thiếu với mọi gia đình. Tuy nhiên, bạn đã biết hết các từ vựng tiếng Anh phòng tắm thông dụng chưa? Nếu chưa thì sẽ thật khó khăn khi giới thiệu hay miêu tả phòng tắm của bạn. 

Vì vậy, Twinkle Kids English đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh phòng tắm thông dụng nhất để mọi người tham khảo.

1. Phòng tắm tiếng anh là gì?

Phòng tắm thường có 2 dạng phổ biến là Shower (phòng tắm có vòi hoa sen) và Bath/Bathtub (bồn tắm). Tuy nhiên, thông thường trong tiếng Anh phòng tắm được gọi là “bathroom“.

2. Một số từ vựng tiếng anh phòng tắm

từ vựng tiếng Anh phòng tắm

Bây giờ, ta sẽ tìm hiểu về các từ vựng tiếng anh trong phòng tắm. Cụ thể, trong bài viết này, chúng tôi phân thành: Phần ngoài cửa, phần bệ rửa mặt, bồn tắm và phần bệ xí.

Phần ngoài cửa

  • Door: Cánh cửa
  • Door handle: Tay vặn cửa

Phần ở bệ rửa mặt:

  • Sink: Bệ đánh răng, rửa mặt.
  • Faucet/tap: Vòi nước
  • Mirror: Gương

Phần ở bồn tắm:

  • A cubicle: Phòng tắm đứng riêng.
  • Bathtub: Bồn tắm
  • Shower: Vòi sen
  • Shower screen: Tấm để che bồn tắm.

Phần bệ xí:

  • Toilet: Bệ xí.
  • Bidet: Chậu rửa vệ sinh. 
  • Toilet paper: Giấy vệ sinh.
  • Double-hung window: Cửa sổ trượt. 
  • Curtain: Rèm cửa.

Cụm động từ thường dùng trong nhà tắm

  • take a bath: tắm (bồn)
  • take a shower: tắm (vòi sen)
  • brush teeth: đánh răng
  • wash face: rửa mặt
  • use a facial mask: đắp mặt nạ
  • wash clothes: giặt đồ

Từ vựng về các vật dụng trong phòng tắm

  • Bath toys: Đồ chơi dùng trong bồn tắm.
  • Sponge: Miếng bọt biển
  • Brush: Bàn chải.
  • Toothbrush: Bàn chải đánh răng.
  • Toothpaste: Kem đánh răng.
  • Towel: Khăn tắm.
  • Tissue: Khăn giấy.
  • Soap: Xà phòng.
  • Soap dish: Dụng cụ đựng xà phòng.
  • Shaving Cream: Kem cạo râu.
  • Razor: Dao cạo râu.
  • Shampoo: Dầu gội.
  • Conditioner: Dầu xả.
  • Shower cap: Mũ trùm đầu.
  • Scale: Cân
  • Q-tip: Bông tăm.
  • Mouthwash: Nước súc miệng.
  • Lotion: Kem dưỡng thể.
  • Hair dryer: Máy sấy tóc.
  • First aid kit: Bộ sơ cứu.
  • Electric razor: Dao cạo râu bằng điện.
  • Dental Floss: Chỉ nha khoa.
  • Curling Iron: Kẹp uốn tóc.
  • Cotton balls: Bông gòn.
  • Comb: Lược
  • Plunger: Dụng cụ thông bồn cầu.
  • Toilet brush: Bàn chải chà bồn cầu.
  • Bath mat: Thảm chùi chân.
  • Towel rail/towel hooks: Thanh để khăn tắm.
  • Towel bar: Giá treo khăn.
  • Wastepaper basket: Thùng rác.
  • Perfume: Nước hoa.
  • Sanitary towels: Băng vệ sinh.
  • Tweezers: Nhíp.

Những câu hỏi dùng để hỏi về phòng tắm nhà vệ sinh

  • Could you tell me where the bathroom is? (Bạn có thể cho tôi biết nhà tắm ở đâu không?)
  • Where are the toilets, please? (Xin lỗi cho tôi hỏi nhà vệ sinh ở đâu?)
  • Where are the ladies’/gents’, please? (Xin hỏi nhà vệ sinh nam/nữ ở đâu?)
  • Are there any public toilets nearby, please? (Xin hỏi liệu có nhà vệ sinh công cộng nào gần đây không?)

Các câu sử dụng từ vựng tiếng Anh phòng tắm

  • Mary runs out of toothpaste so She’ll go down to the market to buy more. (Mary hết kem đánh răng rồi nên cô ấy sẽ đi xuống chợ để mua thêm.)
  • I use a cleanser on my face every night. (Tôi sử dụng sữa rửa mặt mỗi tối)
  • I like the relaxing feeling of soaking in the bathtub. (Tôi thích cái cảm giác thư giãn của việc ngâm mình trong bồn tắm.)
  • Make a habit of washing clothes after every time you shower. (Hãy tập thói quen giặt quần áo sau khi bạn tắm xong.)
  • After washing clothes, dry them on the clothesline. (Sau khi phơi quần áo, hãy phơi nó trên dây phơi.)
  • I always carry a comb in my handbag. (Tôi luôn mang một cái lược trong túi xách tay của tôi.)
  • Drying your hair with a hairdryer regularly will damage your hair. (Sấy tóc bằng máy sấy tóc thường xuyên có thể gây tổn hại đến tóc.)
  • Bath toys will increase children’s enjoyment of bathing. (Các loại đồ chơi trong phòng tắm sẽ làm tăng sự thích thú của trẻ nhỏ trong việc đi tắm.)

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong từ vựng tiếng Anh phòng tắm và các thiết bị vệ sinh trong phòng tắm phổ biến nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong việc học tiếng Anh.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *