100 từ vựng công việc nhà bằng Tiếng Anh (Household Chores Vocabulary)

5/5 - (1 vote)

Các công việc nhà bằng tiếng Anh là chủ đề rất quen thuộc, việc học các từ vựng công việc nhà thông dụng sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, trong bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp 100 từ vựng về công việc nhà bằng tiếng anh thông dụng nhất.

Từ vựng công việc nhà thông dụng nhất

Từ vựng công việc nhà bằng tiếng Anh là bộ từ vựng đơn giản, dễ nhớ và thường gặp. Dưới đây, Twinkle Kids English đã tổng hợp 48 từ vựng về các công việc nhà phổ biến trong cuộc sống thường ngày.

Từ vựng công việc bằng tiếng anh
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Brew coffee/bruː ˈkɒfi/Pha cà phê
2Brew tea/bruː tiː/Pha trà
3Change the bedsheet/ʧeɪnʤ ðə ˈbɛdˌʃiːt/Thay ga trải giường
4Chop the wood/ʧɒp ðə wʊd/Chặt củi
5Clean the cat’s litter box/kliːn ðə kæts ˈlɪtə bɒks/Dọn phân mèo
6Clean the dust/kliːn ðə dʌst/Quét bụi
7Clean the house/kliːn ðə haʊs/Lau dọn nhà cửa
8Clean the kitchen/kliːn ðə ˈkɪʧɪn/Lau dọn bếp
9Clean the refrigerator/kliːn ðə rɪˈfrɪʤəreɪtə/Vệ sinh tủ lạnh
10Clean the window/kliːn ðə ˈwɪndəʊ/Lau cửa sổ
11Clean up dog poop/kliːn ʌp dɒg puːp/Dọn phân chó
12Collect the trash/kəˈlɛkt ðə træʃ/Hốt rác
13Cook the rice/kʊk ðə raɪs/Nấu cơm
14Do the cooking/duː ðə ˈkʊkɪŋ/Nấu ăn
15Do the laundry/duː ðə ˈlɔːndri/Giặt quần áo
16Dry the dishes/draɪ ðə ˈdɪʃɪz/Lau khô chén dĩa
17Dry the wood/draɪ ðə wʊd/Phơi củi
18Dust off the furniture/dʌst ɒf ðə ˈfɜːnɪʧə/Quét bụi đồ đạc
19Feed the dog/cat/fiːd ðə dɒg/kæt/Cho chó/mèo ăn
20Feed the pets/fiːd ðə pɛts/Cho thú cưng ăn
21Fold the blankets/fəʊld ðə ˈblæŋkɪts/Gấp chăn
22Fold the laundry/fəʊld ðə ˈlɔːndri/Gấp quần áo
23Go to the market/gəʊ tuː ðə ˈmɑːkɪt/Đi chợ
24Hang up the laundry/hæŋ ʌp ðə ˈlɔːndri/Phơi quần áo
25Iron the clothes/ˈaɪən ðə kləʊðz/Ủi/là quần áo
26Mop the floor/mɒp ðə flɔː/Lau nhà
27Mow the lawn/maʊ ðə lɔːn/Cắt cỏ trước nhà
28Paint the fence/peɪnt ðə fɛns/Sơn hàng rào
29Paint the wall/peɪnt ðə wɔːl/Sơn tường
30Pick up clutter/pɪk ʌp ˈklʌtə/Dọn dẹp
31Plow snow/plaʊ snəʊ/Cào tuyết
32Prune the trees and shrubs/pruːn ðə triːz ænd ʃrʌbz/Tỉa cây
33Rake the leaves/reɪk ðə liːvz/Quét lá
34Rearrange the furnitureˌ/riːəˈreɪnʤ ðə ˈfɜːnɪʧə/Sắp xếp lại đồ đạc
35Replace the light bulb/rɪˈpleɪs ðə laɪt bʌlb/Thay bóng đèn
36Scrub the toilet/skrʌb ðə ˈtɔɪlɪt/Chà toilet
37Sweep the floor/swiːp ðə flɔː/Quét nhà
38Sweep the yard/swiːp ðə jɑːd/Quét sân
39Take out the rubbish/teɪk aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/Đổ rác
40Tidy up the room/ˈtaɪdi ʌp ðə ruːm/Dọn dẹp phòng
41Vacuum the floor/ˈvækjʊəm ðə flɔː/Hút bụi sàn
42Wash the car/wɒʃ ðə kɑː/Rửa xe hơi
43Wash the dishes/wɒʃ ðə ˈdɪʃɪz/Rửa chén
44Wash the fruit/wɒʃ ðə fruːt/Rửa trái cây
45Wash the glasses/wɒʃ ðə ˈglɑːsɪz/Rửa ly
46Wash the ingredients/wɒʃ ði ɪnˈgriːdiənts/Rửa nguyên liệu nấu ăn
47Water the plants/ˈwɔːtə ðə plɑːnts/Tưới cây
48Weed the garden/wiːd ðə ˈgɑːdn/Nhổ cỏ trong vườn

Từ vựng về công việc cá nhân trong tiếng Anh

Bên cạnh các từ vựng công việc nhà phổ biến thì trong bài viết này cũng đã tổng hợp một số từ vựng thông dụng và phổ biến nói về công việc cá nhân hàng ngày. Những công việc rất quen thuộc và gần gũi nên các bạn cần ghi nhớ chúng bằng tiếng Anh để dễ giao tiếp hơn.

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Brush teeth/brʌʃ tiːθ/Đánh răng
2Comb the hair/kəʊm ðə heə/Chải tóc
3Do exercise/duː ˈɛksəsaɪz/Tập thể dục
4Do the makeup/duː ðə ˈmeɪkʌp/Trang điểm
5Drink/drɪŋk/Uống
6Get dressed/gɛt drɛst/Mặc quần áo
7Get up/gɛt ʌp/Thức dậy
8Have a bath/hæv ə bɑːθ/Đi tắm
9Have lunch/hæv lʌnʧ/Ăn trưa
10Have shower/hæv ˈʃaʊə/Tắm vòi hoa sen
11Make breakfast/meɪk ˈbrɛkfəst/Làm bữa sáng
12Press snooze button/prɛs snuːz ˈbʌtn/Ấn nút báo thức
13Read newspaper/riːd ˈnjuːzˌpeɪpə/Đọc báo
14Set the alarm/sɛt ði əˈlɑːm/Đặt chuông báo thức
15Turn off/tɜːn ɒf/Tắt
16Wake up/weɪk ʌp/Tỉnh giấc
17Wash face/wɒʃ feɪs/Rửa mặt
18Watch television/wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/Xem tivi

Từ vựng về dụng cụ làm việc nhà bằng tiếng Anh

Để mở rộng thêm vốn từ, bạn có thể học thêm các từ vựng về các dụng cụ làm việc nhà như sau:

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Bleach/bliːʧ/Chất tẩy trắng
2Broom/brʊm/Chổi quét nhà
3Bucket/ˈbʌkɪt/Cái xô
4Cloth/klɒθ/Khăn trải bàn
5Clothesline/ˈkləʊðzlaɪn/Dây phơi quần áo
6Clothespin/ˈkləʊðzpɪn/Cái kẹp phơi quần áo
7Dirty clothes hamper/ˈdɜːti kləʊðz ˈhæmpə/Giỏ mây đựng quần áo bẩn
8Dish towels/dɪʃ ˈtaʊəlz/Khăn lau bát
9Dryer/ˈdraɪə/Máy sấy khô
10Duster/ˈdʌstə/Đồ phủi bụi
11Dustpan/ˈdʌstpæn/Cái hốt rác
12Fly swatter/flaɪ ˈswɒtə/Vỉ đập ruồi
13Hanger/ˈhæŋə/Móc phơi quần áo
14Hose/həʊz/Ống phun nước
15Iron/ˈaɪən/Bàn ủi
16Ironing board/ˈaɪənɪŋ bɔːd/Cái bàn để ủi quần áo
17Laundry basket/ˈlɔːndri ˈbɑːskɪt/Giỏ cất quần áo
18Laundry soap/ laundry detergent/ˈlɔːndri səʊp/ /ˈlɔːndri dɪˈtɜːʤənt/Bột giặt
19Lawn mower/lɔːn ˈməʊə/Máy cắt cỏ
20Liquid soap/ˈlɪkwɪd səʊp/Xà phòng dạng lỏng chẳng hạn như nước rửa mặt, rửa tay,…
21Mop/mɒp/Giẻ lau sàn/Cây lau nhà
22Oven cleaner gel/ˈʌvn ˈkliːnə ʤɛl/Dung dịch vệ sinh nhà bếp
23Rubber gloves/ˈrʌbə glʌvz/Găng tay đắt su
24Scour/ˈskaʊə/Thuốc tẩy
25Scrubbing brush/ˈskrʌbɪŋ brʌʃ/Bàn chải cứng dùng để cọ sàn
26Sponge/spʌnʤ/Miếng bọt biển dùng để rửa chén
27Spray bottle/spreɪ ˈbɒtl/Bình xịt ủi đồ
28Squeegee mop/ˈskwiːˈʤiː mɒp/Chổi đắt su
29Toilet duck/ˈtɔɪlɪt dʌk/Nước tẩy con vịt
30Trash bag/træʃ bæg/Túi đựng rác
31Trash can/træʃ kæn/Thùng rác
32Vacuum cleaner/ˈvækjʊəm ˈkliːnə/Máy hút bụi
33Washing machine/ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/Máy giặt
34Window cleaner/ˈwɪndəʊ ˈkliːnə/Nước lau kính

Học tiếng Anh sẽ trở nên thú vị hơn nếu như bạn biết cách áp dụng những điều đã học vào cuộc sống hằng ngày. Chúng tôi hy vọng bài viết tổng hợp các từ vựng công việc nhà bằng tiếng Anh này sẽ phần nào giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, giúp bạn tự tin giao tiếp hơn. 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *