100 từ vựng công việc nhà bằng Tiếng Anh (Household Chores Vocabulary)
Các công việc nhà bằng tiếng Anh là chủ đề rất quen thuộc, việc học các từ vựng công việc nhà thông dụng sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, trong bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp 100 từ vựng về công việc nhà bằng tiếng anh thông dụng nhất.
Từ vựng công việc nhà thông dụng nhất
Từ vựng công việc nhà bằng tiếng Anh là bộ từ vựng đơn giản, dễ nhớ và thường gặp. Dưới đây, Twinkle Kids English đã tổng hợp 48 từ vựng về các công việc nhà phổ biến trong cuộc sống thường ngày.

STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Brew coffee | /bruː ˈkɒfi/ | Pha cà phê |
2 | Brew tea | /bruː tiː/ | Pha trà |
3 | Change the bedsheet | /ʧeɪnʤ ðə ˈbɛdˌʃiːt/ | Thay ga trải giường |
4 | Chop the wood | /ʧɒp ðə wʊd/ | Chặt củi |
5 | Clean the cat’s litter box | /kliːn ðə kæts ˈlɪtə bɒks/ | Dọn phân mèo |
6 | Clean the dust | /kliːn ðə dʌst/ | Quét bụi |
7 | Clean the house | /kliːn ðə haʊs/ | Lau dọn nhà cửa |
8 | Clean the kitchen | /kliːn ðə ˈkɪʧɪn/ | Lau dọn bếp |
9 | Clean the refrigerator | /kliːn ðə rɪˈfrɪʤəreɪtə/ | Vệ sinh tủ lạnh |
10 | Clean the window | /kliːn ðə ˈwɪndəʊ/ | Lau cửa sổ |
11 | Clean up dog poop | /kliːn ʌp dɒg puːp/ | Dọn phân chó |
12 | Collect the trash | /kəˈlɛkt ðə træʃ/ | Hốt rác |
13 | Cook the rice | /kʊk ðə raɪs/ | Nấu cơm |
14 | Do the cooking | /duː ðə ˈkʊkɪŋ/ | Nấu ăn |
15 | Do the laundry | /duː ðə ˈlɔːndri/ | Giặt quần áo |
16 | Dry the dishes | /draɪ ðə ˈdɪʃɪz/ | Lau khô chén dĩa |
17 | Dry the wood | /draɪ ðə wʊd/ | Phơi củi |
18 | Dust off the furniture | /dʌst ɒf ðə ˈfɜːnɪʧə/ | Quét bụi đồ đạc |
19 | Feed the dog/cat | /fiːd ðə dɒg/kæt/ | Cho chó/mèo ăn |
20 | Feed the pets | /fiːd ðə pɛts/ | Cho thú cưng ăn |
21 | Fold the blankets | /fəʊld ðə ˈblæŋkɪts/ | Gấp chăn |
22 | Fold the laundry | /fəʊld ðə ˈlɔːndri/ | Gấp quần áo |
23 | Go to the market | /gəʊ tuː ðə ˈmɑːkɪt/ | Đi chợ |
24 | Hang up the laundry | /hæŋ ʌp ðə ˈlɔːndri/ | Phơi quần áo |
25 | Iron the clothes | /ˈaɪən ðə kləʊðz/ | Ủi/là quần áo |
26 | Mop the floor | /mɒp ðə flɔː/ | Lau nhà |
27 | Mow the lawn | /maʊ ðə lɔːn/ | Cắt cỏ trước nhà |
28 | Paint the fence | /peɪnt ðə fɛns/ | Sơn hàng rào |
29 | Paint the wall | /peɪnt ðə wɔːl/ | Sơn tường |
30 | Pick up clutter | /pɪk ʌp ˈklʌtə/ | Dọn dẹp |
31 | Plow snow | /plaʊ snəʊ/ | Cào tuyết |
32 | Prune the trees and shrubs | /pruːn ðə triːz ænd ʃrʌbz/ | Tỉa cây |
33 | Rake the leaves | /reɪk ðə liːvz/ | Quét lá |
34 | Rearrange the furniture | ˌ/riːəˈreɪnʤ ðə ˈfɜːnɪʧə/ | Sắp xếp lại đồ đạc |
35 | Replace the light bulb | /rɪˈpleɪs ðə laɪt bʌlb/ | Thay bóng đèn |
36 | Scrub the toilet | /skrʌb ðə ˈtɔɪlɪt/ | Chà toilet |
37 | Sweep the floor | /swiːp ðə flɔː/ | Quét nhà |
38 | Sweep the yard | /swiːp ðə jɑːd/ | Quét sân |
39 | Take out the rubbish | /teɪk aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/ | Đổ rác |
40 | Tidy up the room | /ˈtaɪdi ʌp ðə ruːm/ | Dọn dẹp phòng |
41 | Vacuum the floor | /ˈvækjʊəm ðə flɔː/ | Hút bụi sàn |
42 | Wash the car | /wɒʃ ðə kɑː/ | Rửa xe hơi |
43 | Wash the dishes | /wɒʃ ðə ˈdɪʃɪz/ | Rửa chén |
44 | Wash the fruit | /wɒʃ ðə fruːt/ | Rửa trái cây |
45 | Wash the glasses | /wɒʃ ðə ˈglɑːsɪz/ | Rửa ly |
46 | Wash the ingredients | /wɒʃ ði ɪnˈgriːdiənts/ | Rửa nguyên liệu nấu ăn |
47 | Water the plants | /ˈwɔːtə ðə plɑːnts/ | Tưới cây |
48 | Weed the garden | /wiːd ðə ˈgɑːdn/ | Nhổ cỏ trong vườn |
Từ vựng về công việc cá nhân trong tiếng Anh
Bên cạnh các từ vựng công việc nhà phổ biến thì trong bài viết này cũng đã tổng hợp một số từ vựng thông dụng và phổ biến nói về công việc cá nhân hàng ngày. Những công việc rất quen thuộc và gần gũi nên các bạn cần ghi nhớ chúng bằng tiếng Anh để dễ giao tiếp hơn.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Brush teeth | /brʌʃ tiːθ/ | Đánh răng |
2 | Comb the hair | /kəʊm ðə heə/ | Chải tóc |
3 | Do exercise | /duː ˈɛksəsaɪz/ | Tập thể dục |
4 | Do the makeup | /duː ðə ˈmeɪkʌp/ | Trang điểm |
5 | Drink | /drɪŋk/ | Uống |
6 | Get dressed | /gɛt drɛst/ | Mặc quần áo |
7 | Get up | /gɛt ʌp/ | Thức dậy |
8 | Have a bath | /hæv ə bɑːθ/ | Đi tắm |
9 | Have lunch | /hæv lʌnʧ/ | Ăn trưa |
10 | Have shower | /hæv ˈʃaʊə/ | Tắm vòi hoa sen |
11 | Make breakfast | /meɪk ˈbrɛkfəst/ | Làm bữa sáng |
12 | Press snooze button | /prɛs snuːz ˈbʌtn/ | Ấn nút báo thức |
13 | Read newspaper | /riːd ˈnjuːzˌpeɪpə/ | Đọc báo |
14 | Set the alarm | /sɛt ði əˈlɑːm/ | Đặt chuông báo thức |
15 | Turn off | /tɜːn ɒf/ | Tắt |
16 | Wake up | /weɪk ʌp/ | Tỉnh giấc |
17 | Wash face | /wɒʃ feɪs/ | Rửa mặt |
18 | Watch television | /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | Xem tivi |
Từ vựng về dụng cụ làm việc nhà bằng tiếng Anh
Để mở rộng thêm vốn từ, bạn có thể học thêm các từ vựng về các dụng cụ làm việc nhà như sau:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Bleach | /bliːʧ/ | Chất tẩy trắng |
2 | Broom | /brʊm/ | Chổi quét nhà |
3 | Bucket | /ˈbʌkɪt/ | Cái xô |
4 | Cloth | /klɒθ/ | Khăn trải bàn |
5 | Clothesline | /ˈkləʊðzlaɪn/ | Dây phơi quần áo |
6 | Clothespin | /ˈkləʊðzpɪn/ | Cái kẹp phơi quần áo |
7 | Dirty clothes hamper | /ˈdɜːti kləʊðz ˈhæmpə/ | Giỏ mây đựng quần áo bẩn |
8 | Dish towels | /dɪʃ ˈtaʊəlz/ | Khăn lau bát |
9 | Dryer | /ˈdraɪə/ | Máy sấy khô |
10 | Duster | /ˈdʌstə/ | Đồ phủi bụi |
11 | Dustpan | /ˈdʌstpæn/ | Cái hốt rác |
12 | Fly swatter | /flaɪ ˈswɒtə/ | Vỉ đập ruồi |
13 | Hanger | /ˈhæŋə/ | Móc phơi quần áo |
14 | Hose | /həʊz/ | Ống phun nước |
15 | Iron | /ˈaɪən/ | Bàn ủi |
16 | Ironing board | /ˈaɪənɪŋ bɔːd/ | Cái bàn để ủi quần áo |
17 | Laundry basket | /ˈlɔːndri ˈbɑːskɪt/ | Giỏ cất quần áo |
18 | Laundry soap/ laundry detergent | /ˈlɔːndri səʊp/ /ˈlɔːndri dɪˈtɜːʤənt/ | Bột giặt |
19 | Lawn mower | /lɔːn ˈməʊə/ | Máy cắt cỏ |
20 | Liquid soap | /ˈlɪkwɪd səʊp/ | Xà phòng dạng lỏng chẳng hạn như nước rửa mặt, rửa tay,… |
21 | Mop | /mɒp/ | Giẻ lau sàn/Cây lau nhà |
22 | Oven cleaner gel | /ˈʌvn ˈkliːnə ʤɛl/ | Dung dịch vệ sinh nhà bếp |
23 | Rubber gloves | /ˈrʌbə glʌvz/ | Găng tay đắt su |
24 | Scour | /ˈskaʊə/ | Thuốc tẩy |
25 | Scrubbing brush | /ˈskrʌbɪŋ brʌʃ/ | Bàn chải cứng dùng để cọ sàn |
26 | Sponge | /spʌnʤ/ | Miếng bọt biển dùng để rửa chén |
27 | Spray bottle | /spreɪ ˈbɒtl/ | Bình xịt ủi đồ |
28 | Squeegee mop | /ˈskwiːˈʤiː mɒp/ | Chổi đắt su |
29 | Toilet duck | /ˈtɔɪlɪt dʌk/ | Nước tẩy con vịt |
30 | Trash bag | /træʃ bæg/ | Túi đựng rác |
31 | Trash can | /træʃ kæn/ | Thùng rác |
32 | Vacuum cleaner | /ˈvækjʊəm ˈkliːnə/ | Máy hút bụi |
33 | Washing machine | /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ | Máy giặt |
34 | Window cleaner | /ˈwɪndəʊ ˈkliːnə/ | Nước lau kính |
Học tiếng Anh sẽ trở nên thú vị hơn nếu như bạn biết cách áp dụng những điều đã học vào cuộc sống hằng ngày. Chúng tôi hy vọng bài viết tổng hợp các từ vựng công việc nhà bằng tiếng Anh này sẽ phần nào giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, giúp bạn tự tin giao tiếp hơn.