Cách trả lời những câu hỏi về môi trường bằng tiếng Anh 2022
Với bài viết hôm nay, Twinkle Kids English sẽ đưa ra một số từ vựng cần thiết cũng như hướng dẫn trả lời những câu hỏi về môi trường bằng tiếng Anh – một chủ đề rất quen thuộc với các bạn học sinh, sinh viên và người đi làm.

Từ vựng tiếng Anh về môi trường
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Adapt | əˈdæpt | Phỏng theo |
Bearable | ˈbeərəbl | Có thể chịu được |
Breeze | briːz | Gió nhẹ |
Clear | klɪə | Trời trong trẻo, quang đãng |
Climate change | ˈklaɪmɪt ʧeɪnʤ | Khí hậu thay đổi |
Climate | ˈklaɪmɪt | Khí hậu |
Cloudy | ˈklaʊdi | Trời nhiều mây |
Contaminated | kənˈtæmɪneɪtɪd | Bị ô nhiễm |
Contamination | kənˌtæmɪˈneɪʃən | Ô nhiễm |
Deforestation | dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n | Phá rừng |
Disposal | dɪˈspəʊzl | Sự thải bỏ |
Drought | draʊt | Hạn hán |
Dry | draɪ | Hanh khô |
Ecosystem | ˈiːkəʊˌsɪstəm | Hệ sinh thái |
Emission | ɪˈmɪʃən | Khí thải |
Endangered | ɪnˈdeɪnʤəd | Bị đe dọa |
Environmentalist | ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪst | Nhà môi trường học, người quan tâm bảo vệ môi trường |
Erosion | ɪˈrəʊʒən | Xói mòn |
Evaporation | ɪˌvæpəˈreɪʃən | Bay hơi |
Evolve | ɪˈvɒlv | Tiến hóa |
Extinct | ɪksˈtɪŋkt | Tuyệt chủng |
Extreme | ɪkˈstriːm | Khắc nghiệt, cực độ |
Fertility | fə(ː)ˈtɪlɪti | Khả năng sinh sản |
Fine | faɪn | Không mưa, không mây |
Foggy | ˈfɒgi | Có sương mù |
Forecast | ˈfɔː.kɑːst | Dự báo (thời tiết) |
Fossil | ˈfɒsl | Hóa thạch |
Frigid | ˈfrɪʤɪd | Lạnh cóng |
Global warming | ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ | Sự nóng lên toàn cầu |
Gloomy | ˈgluːmi | Trời ảm đạm |
Greenhouse gas | ˈgriːnhaʊs gæs | Khí gây hiệu ứng nhà kính |
Haze | heɪz | Màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng |
Heatwave | ˈhiːtweɪv | Sóng nhiệt |
Humid | ˈhjuːmɪd | Ẩm |
Impact | ˈɪm.pækt | Tác động, ảnh hưởng |
Instinct | ˈɪnstɪŋkt | Bản năng |
Littering | ˈlɪt.ər.ɪŋ | Hành động vứt rác nơi công cộng |
Marine | məˈriːn | Hàng hải |
Mild | maɪld | Ôn hòa, ấm áp |
Overcast | ˈəʊvəkɑːst | Âm u |
Phenomenon | fɪˈnɒmɪnən | Hiện tượng |
Pleasant | ˈplɛznt | (nói về thời tiết) dễ chịu |
Pollutant | pəˈluː.tənt | Chất gây ô nhiễm |
Pollution | pəˈluːʃən | Sự ô nhiễm |
Precipitation | prɪˌsɪpɪˈteɪʃən | Sự kết tủa |
Predator | ˈprɛdətə | Động vật ăn thịt |
Prey | preɪ | Con mồi |
Species | ˈspiːʃiːz | Loài |
Stuffy | ˈstʌfi | Ngột ngạt |
Sunny | ˈsʌni | Trời nắng |
Sweltering | ˈswɛltərɪŋ | Nóng bức |
Transient | ˈtrænzɪənt | Tạm thời |
Tropical | ˈtrɒpɪkəl | Thuộc vùng nhiệt đới |
Unfavorable | ʌnˈfeɪvərəbl | Không dễ chịu |
Unpredictable | ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl | Không thể dự đoán được |
Vegetation | ˌvɛʤɪˈteɪʃən | Thảm thực vật |
Weather | ˈwɛðə | Thời tiết |
Wet | wɛt | Ướt |
Wildfire | ˈwaɪldˌfaɪə | Cháy rừng |
Wildlife | ˈwaɪldlaɪf | Động vật hoang dã |
Windy | ˈwɪndi | Nhiều gió |
Một vài phrases & idioms tiếng Anh hay về môi trường
Idioms | Ý nghĩa |
Get back to nature | Trở về trạng thái tự nhiên |
A hot potato | Chủ đề gây tranh cãi, khó giải quyết |
Turn a blind eye to something | Nhắm mắt làm ngơ |
Set alarm bells ringing | Hồi chuông cảnh tỉnh |
A drop in the ocean | Tương tự “hạt cát trong sa mạc” |
The sands of time are running out | Sắp hết giờ, thời gian làm gì đó |
Go green | Sống xanh |
Carbon footprint | Tổng lượng khí nhà kính do con người thải ra |
A green belt | Khu vực xanh tươi bao quanh thành phố |
Environmentally friendly | Thân thiện với môi trường |
Reduce, reuse, recycle | Cụm từ dùng để khuyến khích bớt lãng phí và sử dụng lại những thứ để bảo vệ môi trường |
Have a green thumb | Người có tài trồng cây |
Go solar | Sử dụng năng lượng mặt trời |
Một số từ vựng tiếng Anh hay về môi trường khác
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Từ vựng liên quan |
habitat | ˈhæbɪtæt | môi trường sống | natural habitat, wildlife habitat, threatened/endangered habitat, damage/destroy a habitat, conserve/protect a habitat, loss of habitat |
biodiversity | ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti | sự đa dạng sinh học | biodiversity loss, biodiversity conservation, global biodiversity, preserve biodiversity |
ecosystem | ˈiːkəʊˌsɪstəm | hệ sinh thái | forest ecosystem, healthy ecosystem, maintain the ecosystem, benefit the ecosystem, damage the ecosystem, species in an ecosystem |
endangered species | ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz | những loài có nguy có bị tuyệt chủng | save endangered species, critically endangered species |
vegetation | ˌvɛʤɪˈteɪʃən | thảm thực vật | natural vegetation, green vegetation, dense/lush/thick vegetation, native vegetation, destroy the vegetation |
global warming | ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ | sự nóng lên toàn cầu | contribute to global warming, combat/fight/tackle global warming |
pollute | pəˈluːt | làm ô nhiễm | pollute the environment, pollute the air/water/soil |
deforestation | dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n | phá rừng | mass deforestation, illegal deforestation, reduce deforestation |
climate change | ˈklaɪmɪt ʧeɪnʤ | biến đổi khí hậu | the impacts/results of climate change, climate change talks, a climate change sceptic/denier (someone who does not believe in climate change) |
extinct | ɪksˈtɪŋkt | không còn tồn tại | be extinct, become/go extinct, completely/totally extinct, almost/nearly/practically/virtually extinct |
sustainable | səsˈteɪnəbl | bền vững | sustainable growth, sustainable development, sustainable communities, sustainable energy sources |
renewable energy | rɪˈnjuːəbl ˈɛnəʤi | năng lượng tái tạo | the renewable energy industry, renewable energy projects/sources/technology, demand for renewable energy |
conservation | ˌkɒnsə(ː)ˈveɪʃən | sự bảo tồn | wildlife conservation, energy conservation, water conservation, nature/environmental conservation, conservation area |
veganism | ˈviːgənɪz(ə)m | thuần chay | strict veganism |
environmentalism | ɪnˌvaɪərənˈmɛntlɪz(ə)m | chủ nghĩa môi trường | promote environmentalism |
Những câu hỏi về môi trường bằng tiếng Anh

- Do you think pollution is a big problem nowadays?
Without a doubt. Air and water pollution are major issues in today’s world… The problem of air pollution is exacerbated by the increasing amount of exhaust fumes produced by automobiles, which result in poor air quality.
- Without a doubt: không nghi ngờ gì nữa
- Exacerbated: trầm trọng hơn
- Exhaust fumes: khí thải
- Automobiles: xe ô tô
- What do you do to prevent the environment from pollution?
To lessen my carbon footprint, I take quite a few steps, such as recycling as much trash as I can and walking whenever I can instead of driving or using public transportation.
- Lessen: giảm bớt
- Do you use renewable energy?
Unfortunately, I still use fossil fuels even though I wanted to switch my home over to solar power because the panels are too expensive for me to purchase.
- Unfortunately: không may
- Fossil fuels: năng lượng hóa thạch (than, xăng, dầu,…)
- Do you take an interest in nature?
I’m a city person, therefore, I don’t get out in nature very often. But, like everyone else, I’m fascinated by the natural world, and I enjoy watching documentaries that depict wild animals in their natural habitat.
- A city person: người thành phố
- Fascinate: mê hoặc, yêu thích
- Documentary: phim tài liệu
- Depict: miêu tả
- What do you think about the environmental problems in your city?
Environmental issues in my city are becoming increasingly serious, with air pollution being the most concerning. Every day, many vehicle exhausts and household garbage are released into the atmosphere, causing air pollution. Furthermore, the number of trees in my city is decreasing, which contributes to increased air pollution.
- Issue: vấn đề
- Concerning: lo lắng
- Atmosphere: bầu không khí
- Decrease: giảm xuống
- Contribute: đóng góp
Mời các bạn tham khảo thêm video tiếng Anh về môi trường ở đây.
Hy vọng với một số từ vựng và câu trả lời gợi ý ở bài viết trên, Twinkle Kids English đã giúp các bạn bổ sung thêm kiến thức để có thể trả lời được những câu hỏi về môi trường bằng tiếng Anh.
Chúc các bạn học Speaking tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau!