3 mẫu hội thoại đặt bàn ăn bằng tiếng Anh phổ biến

5/5 - (1 vote)

Để giúp các bạn làm quen với những tình huống đặt bàn ăn bằng tiếng Anh, Twinkle Kids English đã tổng hợp 3 mẫu hội thoại đặt bàn ăn bằng tiếng Anh thông dụng để các bạn tham khảo. Nào bắt đầu ngay thôi!

3 mẫu hội thoại đặt bàn ăn bằng tiếng Anh phổ biến

Ôn lại cấu trúc đặt bàn ăn bằng tiếng Anh

Nhân viên nhận đặt bàn

  • Welcome to … (Chào mừng bạn đến ….)
  • Do you have a reservation? (Bạn đã đặt bàn chưa?)

Để đặt bàn bạn sẽ dùng những mẫu câu sau:

  • Do you have any free tables? (Nhà hàng còn bàn trống không?)
  • I’d like to make a reservation./I’d like to book a table, please. (Vui lòng, tôi muốn đặt bàn)
  • A table for 7, please. (Vui lòng cho tôi, bàn cho 7 người, cảm ơn)

Sau khi nhận order, nhân viên cần thông tin về thời gian và số lượng người

Thông tin Nhân viênKhách hàng
Thời gian đặt bànFor / At what time? Period of time are you mentioned?This evening at 7pm. At 8pm.Tomorrow at noon
Số lượng ngườiFor how many people?

How many people will be with you?
I go by myself. (Tôi đi 1 mình)We have 5 people. (Chúng tôi có 5 người)

3 mẫu hội thoại đặt bàn ăn bằng tiếng Anh thông dụng

Dưới đây là 3 mẫu hội thoại đặt bàn ăn bằng tiếng Anh thông dụng Twinkle Kids English chia sẻ mà các bạn có thể tham khảo:

Hội thoại 1:

AB
King Restaurant. Dịch tiếng Việt: King Restaurant xin nghe ạ.Hi, I would like to make a dinner reservation. Dịch tiếng Việt: Xin chào, tôi muốn đặt bàn trước cho bữa tối.
Of course, what evening will you be joining us on? Dịch tiếng Việt: Được ạ, Quý khách muốn đặt tại chỗ chúng tôi cho buổi tối hôm nào ạ?We will need the reservation for Monday night. Dịch tiếng Việt: Tôi cần đặt trước cho tối thứ hai.
What time would you like the reservation for? Dịch tiếng Việt: Quý khách muốn đặt bàn trước cho khoảng thời gian nào ạ?We would prefer 6:00 or 6:30. Dịch tiếng Việt: Chúng tôi muốn đặt khoảng 6 giờ hoặc 6 giờ 30 phút.
How many people will you need the reservation for? Dịch tiếng Việt: Quý khách cần đặt bàn cho mấy người ạ?There will be 6 of us.Dịch tiếng Việt: Chúng tôi có 6 người.
Fine, I can seat you at 6:00 on Monday, if you would kindly give me your name. Dịch tiếng Việt: Được ạ, tôi có thể xếp chỗ cho Quý khách lúc 6 giờ thứ Hai nếu Quý khách vui lòng để lại tên ạ.Thank you. My last name is James. Dịch tiếng Việt: Cảm ơn cô. Họ của tôi là James.
See you at 6:00 this Monday, Mr. James. Dịch tiếng Việt: Hẹn gặp lại Quý khách vào lúc 6 giờ thứ Hai này ạ, anh James.Thank you so much. Dịch tiếng Việt: Cảm ơn cô rất nhiều. 

Hội thoại 2:

AB
This is KIng Restaurant. Can I help you? Dịch tiếng Việt: Đây là nhà hàng King ạ. Tôi có thể giúp gì cho Quý khách ạ?Hello, I need to make a dinner reservation. Dịch tiếng Việt: Xin chào, tôi cần đặt bàn trước cho bữa tối.
Can you tell me what night you will be coming? Dịch tiếng Việt: Quý khách vui lòng cho biết  sẽ đến vào buổi tối ngày nào được không ạ?We will be coming to your restaurant on Thursday night. Dịch tiếng Việt: Chúng tôi sẽ đến nhà hàng của các cô vào tối thứ 5.
What time will you be dining with us? Dịch tiếng Việt: Quý khách sẽ đến dùng bữa tối chỗ chúng tôi lúc mấy giờ ạ?Our first choice would be 6:00, or perhaps 6:30. Dịch tiếng Việt: Lựa chọn đầu tiên của chúng tôi là 6 giờ, hoặc có lẽ là 6 giờ 30.
How many people will be at your party? Dịch tiếng Việt: Bữa tiệc của Quý khách có bao nhiêu người tham gia ạ?Six of us will be coming. Dịch tiếng Việt: Sáu người chúng tôi sẽ đến.
Please just give me your name, and at 6:00 on Thursday we will have a table for you! Dịch tiếng Việt: Vui lòng cung cấp cho tôi tên của Quý khách và lúc 6 giờ tối thứ năm chúng tôi sẽ sắp xếp một bàn cho Quý khách ạ!Great! My last name is James. Dịch tiếng Việt: Tuyệt! Họ của tôi là James.
Thank you, Mr. James, see you this Thursday at 6:00. Dịch tiếng Việt: Cảm ơn anh, anh James, hẹn gặp anh vào thứ năm này lúc 6 giờ ạ.Thank you for your help. Dịch tiếng Việt: Cảm ơn về sự giúp đỡ của cô nhé.

Hội thoại 3:

AB
King Restaurant of Pasadena. Dịch tiếng Việt: Nhà hàng King Restaurant of Pasadena xin nghe ạ.Hi, I need to make a dinner reservation. Dịch tiếng Việt: Xin chào, Tôi cần đặt trước cho bữa tối.
I can help you if you can just tell me what evening you like the reservation for?Dịch tiếng Việt: Tôi có thể giúp Quý khách chỉ cần Quý khách nói cho tôi rằng Quý khách muốn đặt trước cho buổi tối hôm nào ạ.Friday night is when we need the reservation. Dịch tiếng Việt: Tối thứ sáu là thời gian tôi cần đặt trước.
What time do you think you would like to have dinner? Dịch tiếng Việt: Quý khách nghĩ Quý khách muốn dùng bữa lúc mấy giờ ạ?6:30 would be best, or maybe 7. Dịch tiếng Việt: 6 giờ 30 là tốt nhất, hoặc có thể là 7 giờ.
How many diners will be in your group? Dịch tiếng Việt: Nhóm của Quý khách có mấy người tham gia ạ?We need a reservation for six. Dịch tiếng Việt: Chúng tôi cần đặt trước cho 6 người.
I have a table for six available at 6:30 if you would just give me your name. Dịch tiếng Việt: Tôi có một bàn cho 6 người sẵn sàng lúc 6 giờ 30 nếu Quý khách chỉ cần cung cấp cho tôi tên của Quý khách ạ.My last name is Smith. Thank you for the reservation. Dịch tiếng Việt: Họ của tôi là Smith. Cảm ơn cô về việc đặt trước.
Mr. Smith, we will be expecting you this Friday at 6:30 Dịch tiếng Việt: Anh Smith, chúng tôi mong đợi các anh vào tối thứ sáu lúc 6 giờ 30 ạ.We will be there! Thanks for the help! Dịch tiếng Việt: Chúng tôi sẽ đến đó! Cảm ơn về sự hỗ trợ của cô!

Trên đây là 3 mẫu hội thoại đặt bàn ăn bằng tiếng Anh thông dụng nhất mà chúng tôi tổng hợp được. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn học được cách đặt bàn trước bằng tiếng Anh trong nhà hàng. 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *