100 cặp các tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến nhất
Đồng nghĩa (CLOSEST) hay trái nghĩa (OPPOSITE) là những hiện tượng rất phổ biến trong tất cả các ngôn ngữ tồn tại trên thế giới. Nếu từ đồng nghĩa là để thể hiện sự tương đồng hoặc giống nhau về mặt ngữ nghĩa, thì từ trái nghĩa sẽ ngược lại. Vì vậy chúng ta có rất nhiều tính từ trái nghĩa để sử dụng chúng trong bất kì ngữ cảnh hay điều kiện nào. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng chúng tôi tham khảo ngay 100 cặp các tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến.

Danh sách các tính từ trái nghĩa tiếng Anh
- Cặp từ long – short
long /lɒŋ/: dài >< short /ʃɔːt/: ngắn

1. Cặp từ soft – hard
soft /sɒft/: mềm >< hard /hɑːd/: cứng

2. Cặp từ empty – full
empty /ˈɛmpti/: trống >< full /fʊl/: đầy

3. Cặp từ narrow – wide
narrow /ˈnærəʊ/: hẹp >< wide /waɪd/: rộng

4. Cặp từ leave – stay
Leave /li:v/: rời đi >< stay /stei/: ở lại
5. Cặp từ heavy – light
heavy /ˈhɛvi/: nặng >< light /laɪt/: nhẹ

6. Cặp từ hot – cold
hot /hɒt /: nóng >< cold /kəʊld/: lạnh

7. Cặp từ sour – sweet
sour /ˈsaʊə/: chua >< sweet /swiːt /: ngọt

8. Cặp từ big – small
big /bɪg/: to >< small /smɔːl/: nhỏ

9. Cặp từ tall – short
tall /tɔːl/: cao >< short /ʃɔːt/: thấp

10. Cặp từ thin – thick
thin /θɪn/: mỏng >< thick /θɪk/: dày
11. Cặp từ wet – dry
wet /wɛt/: ướt >< dry /draɪ/: khô
12. Cặp từ dirty – clean
dirty /ˈdɜːti/: bẩn >< clean /kliːn/: sạch

13. Cặp từ new – old
new /njuː/: mới >< old /əʊld/: cũ
14. Cặp từ beautiful – ugly
beautiful /ˈbjuːtəfʊl/: xinh đẹp >< ugly /ˈʌgli/: xấu xí
15. Cặp từ easy – difficult
easy /ˈiːzi/: dễ >< difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó

16. Cặp từ cheap – expensive
chep /ʧiːp/: rẻ >< expensive /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt
17. Cặp từ deep – shallow
deep /diːp/: sâu >< shallow /ˈʃæləʊ/: nông, cạn
18. Cặp từ careful – careless
careful /ˈkeəfʊl/: cẩn thận >< careless /ˈkeəlɪs/: bất cẩn

19. Cặp từ early – late
early /ˈɜːli/: sớm >< late /leɪt/: muộn
20. Cặp từ interesting – boring
interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị >< boring /ˈbɔːrɪŋ/: nhàm chán

21. Cặp từ far – near
far /fɑː/: xa >< near /nɪə/: gần
22. Cặp từ fast – slow
fast /fɑːst/: nhanh >< slow /sləʊ/: chậm
23. Cặp từ bad – good
bad /bæd/: xấu >< good /gʊd/: tốt
24. Cặp từ sad – happy
sad /sæd/: buồn bã >< happy /ˈhæpi/: vui vẻ

25. Cặp từ high – low
high /haɪ/: cao >< low /ləʊ/: thấp
26. Cặp từ thin – fat
thin /θɪn/: gầy >< fat /fæt/: béo
27. Cặp từ rich – poor
rich /rɪʧ/: giàu >< poor /pʊə/: nghèo

28. Cặp từ right – wrong
right /raɪt/: đúng >< wrong /rɒŋ/: sai
29. Cặp từ dangerous – safe
dangerous /ˈdeɪnʤrəs/: nguy hiểm >< safe /seɪf/: an toàn
30. Cặp từ strong – weak
strong /strɒŋ/: khỏe >< weak /wiːk/: yếu

31. Cặp từ tight – loose
tight /taɪt/: chặt >< loose /luːs/: lỏng
32. Cặp từ noisy – quiet
noisy /ˈnɔɪzi/: ồn ào >< quiet /ˈkwaɪət/: yên lặng
33. Cặp từ up – down
up /ʌp/: lên >< down /daʊn/: xuống

34. Cặp từ young – old
young /jʌŋ/: trẻ >< old /əʊld/: già
35. Cặp từ dark – light
dark /dɑːk/: tối tăm >< light /laɪt/: sáng sủa
36. Cặp từ clever – stupid
clever /ˈklɛvə/: thông minh >< stupid /ˈstjuːpɪd/: ngu ngốc

37. Cặp từ liquid – solid
liquid /ˈlɪkwɪd /: lỏng >< solid /ˈsɒlɪd/: rắn
38. Cặp từ lazy – hard-working
lazy /ˈleɪzi/: lười biếng >< hard-working /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/: chăm chỉ

39. Cặp từ polite – rude
polite /pəˈlaɪt/: lịch sự >< rude /ruːd/: bất lịch sự, vô duyên
40. Cặp từ common – rare
common /ˈkɒmən/: phổ biến >< rare /reə/: hiếm thấy
41. Cặp từ rough – smooth
rough /rʌf/: gồ ghề >< smooth /smuːð/: trơn nhẵn

42. Cặp từ tiny – huge
tiny /ˈtaɪni/: tí hon >< huge /hjuːʤ/: khổng lồ
43. Cặp từ tame – wild
tame /teɪm/: thuần dưỡng >< wild /waɪld/: hoang dã
44. Cặp từ sick – healthy
sick /sɪk/: ốm yếu >< healthy /ˈhɛlθi/: khỏe mạnh

45. Cặp từ ancient – new
ancient /ˈeɪnʃ(ə)nt/: cổ >< new /njuː/: mới
46. Cặp từ present – absent
present /ˈprɛznt/: có mặt >< absent /ˈæbsənt/: vắng mặt
47. Cặp từ asleep – awake
asleep /əˈsliːp/: đang ngủ >< awake /əˈweɪk/: thức giấc

48. Cặp từ brave – afraid
brave /breɪv/: dũng cảm >< afraid /əˈfreɪd/: sợ hãi
49. Cặp từ busy – free
busy /ˈbɪzi/: bận rộn >< free /friː/: rảnh rỗi
50. Cặp từ same – different
same /seɪm/: giống nhau >< different /ˈdɪfrənt/: khác nhau

51. Cặp từ above – below
Above /ə’bʌv/: trên >< below /bi’lou/: dưới
52. Cặp từ alive – dead
Alive /əˈlaɪv/: sống >< dead /ded/: chết

53. Cặp từ alone – together
Alone /ə’loun/: đơn độc >< together /tə’geðə/: cùng nhau
54. Cặp từ asleep – awake
Asleep /əˈsliːp/: buồn ngủ >< awake /əˈweɪk/: tỉnh táo

55. Cặp từ back – front
Back /bæk/: phía sau >< front /frʌnt/: phía trước
56. Cặp từ begin – end
Begin /bi’gin/: bắt đầu >< end /end/: kết thúc
57. Cặp từ cool – warm
Cool /ku:l/: lạnh lùng >< warm /wɔ:m/ ấm áp

58. Cặp từ dry – wet
Dry /drai/: khô >< wet /wet/: ướt
59. Cặp từ enter – exit
Enter /’entə/: lối vào >< exit /’eksit/: lối ra
60. Cặp từ even – odd
Even /’i:vn/: chẵn >< odd /ɒd/: lẻ
61. Cặp từ get – give
Get /get/: nhận được >< give /giv/: cho, biếu, tặng

62. Cặp từ inside- outside
Inside /in’said/: trong >< outside /’autsaid/: ngoài
63. Cặp từ leave – stay
Leave /li:v/: rời đi >< stay /stei/: lưu lại
64. Cặp từ left – right
Left /left/: trái >< right /rait/: phải

65. Cặp từ loud – quite
Loud /laud/: ồn ào >< quiet /’kwaiət/: yên lặng
66. Cặp từ most – least
Most /moust/: hầu hết >< least /li:st/: ít nhất
67. Cặp từ modern – traditional
Modern /ˈmɑː.dɚn/: hiện đại >< traditional – /trəˈdɪʃ.ən.əl/: truyền thống
68. Cặp từ near – far
Near /niə/: gần >< far /fɑ:/: xa

69. Cặp từ new – old
New /nuː/: mới >< old/oʊld/: cũ
70. Cặp từ open – close
Open /’oupən/: mở >< close /klouz/: đóng
71. Cặp từ over – under
Over /’ouvə/: trên >< under /’ʌndə/: dưới
72. Cặp từ play – work
Play /plei/: chơi >< work /wɜ:k/: làm

73. Cặp từ private – public
Private /ˈpraɪvɪt/: riêng tư, cá nhân >< public /’pʌblik/: chung, công cộng
74. Cặp từ question – answer
Question /ˈkwɛstʃən/: hỏi >< answer /’ɑ:nsə/: trả lời
75. Cặp từ raise – lower
Raise /reiz/: tăng >< lower /’louə/: giảm
76. Cặp từ right – wrong
Right /rait/: đúng >< wrong /rɒŋ/: sai
77. Cặp từ safe – dangerous
Safe /seif/: an toàn >< dangerous /´deindʒərəs/: nguy hiểm

78. Cặp từ sit – stand
Sit /sit/: ngồi >< stand /stænd/: đứng

79. Cặp từ through – catch
Through /θru:/: ném >< catch /kætʃ/: bắt lấy
80. Cặp từ vertical – horizontal
Vertical /ˈvɜrtɪkəl/: dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/: ngang
81: Cặp từ young – old
Young /jʌɳ/: trẻ>< old /ould/: già

82. Cặp từ win – lose
Win /win/: thắng >< lose /lu:z/: thua
83. Cặp từ laugh – cry
Laugh / læf /: cười >< cry / kraɪ /: khóc
84. Cặp từ slow – fast
Slow / sloʊ /: chậm >< fast / fæst /: mau, nhanh
85. Cặp từ day – night
Day / deɪ /: ngày >< night / naɪt /: đêm

86. Cặp từ hard working – lazy
Hard-working / hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ /: chăm chỉ >< lazy / lazy /: lười biếng
87. Cặp từ buy – sell
Buy / baɪ /: mua >< sell / sel /: bán
88. Cặp từ build – destroy
Build / bɪld /: xây >< destroy / dɪˈstrɔɪ /: phá
89. Cặp từ fat – thin
Fat / fæt /: béo, mập >< thin / θɪn /: gầy, ốm

90. Cặp từ
Strong / strɔːŋ /: mạnh >< weak / wiːk /: yếu
91. Cặp từ brave – coward
Brave / breɪv /: dũng cảm >< coward / ˈkaʊərd /: nhút nhát

92. Cặp từ rich – poor
Rich / rɪtʃ /: giàu >< poor / pɔːr /: nghèo
93. Cặp từ straight – crooked
Straight / streɪt /: thẳng >< crooked / ˈkrʊkɪd /: quanh co
94. Cặp từ love – hate
Love / lʌv /: yêu >< hate / heɪt /: ghét

95. Cặp từ deep – shallow
Deep / diːp /: sâu >< shallow / ˈʃæloʊ /: nông
96. Cặp từ pull – push
Pull / pʊl /: kéo >< push / pʊʃ /: đẩy

97. Cặp từ under – above
Under / ˈʌndər /: ở dưới >< above / əˈbʌv /: trên cao
98. Cặp từ laugh – cry
Laugh / læf / cười >< cry / kraɪ / khóc

99. Cặp từ vertical – horizontal
Vertical /ˈvɜrtɪkəl/: dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/: ngang
100. Cặp từ on – off
On /on/: bật >< off /ɔ:f/: tắt

Trên đây là tổng hợp danh sách 100 cặp các tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng. Hãy học tập thật kỹ và vận dụng vào đời sống hằng ngày để có thể nhớ lâu hơn. Cùng cố gắng mà học tập thật tốt nhé các bạn.