Thông thạo 160 câu hỏi và trả lời tiếng Anh giao tiếp cơ bản hằng ngày

5/5 - (1 vote)

Việc nắm chắc kiến thức giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều trong cuộc sống, công việc và học tập. Với bài viết dưới đây, Twinkle Kids English giới thiệu đến các bạn bộ 160 câu hỏi và trả lời tiếng Anh giao tiếp cơ bản hằng ngày phổ biến nhất.

Lợi ích của việc thành thạo 160 câu hỏi và trả lời tiếng Anh giao tiếp cơ bản hằng ngày

Hiện nay, tiếng Anh chính là ngôn ngữ quốc tế, được sử dụng không chỉ trong chính trị, kinh tế, khoa học mà đến cả lĩnh vực giáo dục, du lịch và giải trí thì bạn cũng sẽ thường xuyên bắt gặp ngôn ngữ này. 

160 câu hỏi và trả lời tiếng Anh giao tiếp cơ bản hằng ngày

Số lượng người học và sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống ngày càng tăng, đòi hỏi chúng ta cần trang bị cho mình những kiến thức nền về tiếng Anh để có thể hòa nhập tốt hơn trong xã hội hiện tại. 

Vì thế, việc thành thạo 160 câu hỏi giao tiếp tiếng Anh cơ bản hằng ngày cũng là một cách hay để giúp bạn nâng cao khả năng nói tiếng Anh của mình, đồng thời không để bản thân rơi vào thế khó xử khi gặp phải một vài tình huống cần sử dụng tiếng Anh.

Ở phần sau đây, Twinkle Kids English mời các bạn đến với bộ 160 câu hỏi giao tiếp tiếng Anh cơ bản hằng ngày phổ biến nhất, được chia theo các chủ đề quen thuộc như sau:

  • Personal information questions – câu hỏi thông tin cá nhân (tên tuổi, sở thích,…)
  • Shopping questions & phrases – câu hỏi khi đi mua sắm
  • Ordering in a restaurant – gọi món trong nhà hàng
  • When going on a trip, asking for direction – đi du lịch và hỏi đường
  • Asking for an opinion & Suggestions – câu hỏi về ý kiến và đề xuất
  • Other questions & phrases – một số câu hỏi và câu giao tiếp khác

Bộ 160 câu hỏi và trả lời tiếng Anh giao tiếp cơ bản hằng ngày

160 câu hỏi và trả lời tiếng Anh giao tiếp cơ bản hằng ngày

Personal information questions

  1. What’s your name? (Tên bạn là gì?)

My name’s …/ I am… (Tên tôi là… / Tôi là…)

  1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?)

I’m from … (Tôi đến từ …)

I come from … (Tôi đến từ …)

  1. What is your surname? / What is your family name? (Họ của bạn là gì?)

My surname/family name is … (Họ của tôi là…)

  1. What’s your first name? (Tên bạn là gì?)

My first name is … (Tên tôi là…)

  1. What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)

I stay/live at … (Tôi sống ở…)

  1. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

I live in (country/city/district). (Tôi sống ở + tên nước/thành phố/quận)

I live on (street name). (Tôi sống ở + tên đường)

I live at (Tôi sống ở + địa chỉ)

  1. What’s your telephone number? (Số điện thoại của bạn là số mấy?)

My number is … (Số điện thoại của tôi là…)

  1. What’s your email address? (Địa chỉ email của bạn là gì?)

You can email me at… (Bạn có thể email cho tôi qua…)

  1. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

I’m … years old. (Tôi … tuổi.)

  1. When and where were you born? (Bạn sinh năm bao nhiêu và ở đâu?)

I was born in … in … (Tôi sinh vào năm… ở…)

  1. Do you have any siblings? (Bạn có anh chị em không?)

Yes, I have… (Có, tôi có…)

No, I don’t have any siblings. (Không, tôi không có anh chị em.)

  1. Are you married? (Bạn đã kết hôn chưa?)

No, I am single. (Chưa, tôi còn độc thân.)

Yes, I am married. (Rồi, tôi đã kết hôn rồi.)

  1. What’s your marital status? (Tình trạng hôn nhân của bạn là gì?)

I’m single/married. (Tôi độc thân/đã kết hôn.)

  1. How many children do you have?

I have a son/a daughter/… children. (Tôi có một con trai/gái/… con.)

I don’t have children. (Tôi không có con.)

  1. Who do you live with? (Bạn sống cùng ai?)

I live with… (Tôi sống với…)

I live alone. (Tôi sống một mình.)

  1. What do you do? (Bạn làm nghề gì?)

What’s your job? (Công việc của bạn là gì?)

I’m a/an… (Tôi là…)

  1. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

I like to V/V-ing (Tôi thích…)

I am interested in V-ing (Tôi thấy hứng thú với…)

My hobbies are… (Những sở thích của tôi là…)

  1. How many languages can you speak? (Bạn nói được ngôn ngữ nào?)

I can speak… (Tôi có thể nói…)

  1. What’s your favorite color? (Bạn thích màu gì?)
  2. What’s your favorite drink/food? (Bạn thích đồ uống/món ăn nào?)
  3. What is your favorite animal? (Bạn thích con vật nào?)
  4. What is your favorite city? (Bạn thích thành phố nào?)
  5. What is your favorite country? And why? (Bạn thích đất nước nào? Tại sao?)
  6. What is your favorite day of the week? Why? (Bạn thích ngày nào trong tuần? Tại sao?)
  7. What is your favorite season? (Bạn thích mùa nào?)
  8. What is your favorite holiday? Why? (Bạn thích ngày lễ nào?)
  9. What is your favorite kind of book? (Bạn thích loại sách nào?)
  10. What is your favorite kind of movie? (Bạn thích loại phim nào?)
  11. What is your favorite kind of music? (Bạn thích loại nhạc nào?)
  12. What is your favorite kind of pizza? (Bạn thích loại pizza nào?)
  13. What is your favorite magazine? (Bạn thích tạp chí nào?)
  14. What is your favorite memory of childhood? (Bạn thích ký ức tuổi thơ nào?)
  15. What is your favorite movie? (Bạn thích phim gì?
  16. What is your favorite radio station? (Bạn thích kênh radio nào?)
  17. What is your favorite sport? (Bạn thích môn thể thao nào?)
  18. What is your favorite television program? (Bạn thích chương trình TV
  19. What is your favorite time of day? (Bạn thích thời điểm nào trong ngày?)
  20. Who is your favorite author? (Bạn thích tác giả nào?)
  21. Who is your favorite actor? (Bạn thích diễn viên nam nào?)
  22. Who is your favorite actress? (Bạn thích diễn viên nữ nào?)
  23. Who is your favorite athlete? (Bạn thích vận động viên thể thao nào?)
  24.  Who is your favorite singer? (Bạn thích ca sĩ nào?)
  25. Who is your favorite public figure? (Bạn thích người nổi tiếng nào?)

Các câu trả lời cho những câu hỏi trên bạn đều có thể bắt đầu bằng “I like…” (Tôi thích…)

  1. Where do you study? (Bạn học ở đâu?)

I study at… (Tôi học ở…)

  1. What is your major? (Bạn học ngành nào?)

My major is… (Tôi học ngành…)

  1. Why do you study English?/ Why are you studying English? (Sao bạn lại học tiếng Anh?)

I study English because… (Tôi học tiếng Anh vì…)

Shopping questions & phrases 

  1. Excuse me! How much is it? (Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền vậy?)
  2. Excuse me! How much are these? (Xin lỗi, mấy thứ này bao nhiêu tiền vậy?)
  3. How much does it cost? (Cái này giá bao nhiêu vậy?)
  4. What is the price after the discount? (Giá sau khi chiết khấu là bao nhiêu?)
  5. Excuse me! Can you help me, please? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?)
  6. Do you know anywhere I could try? (Bạn có biết nơi nào khác tôi nên tìm thử không?)
  7. What size is it? (Cái này cỡ bao nhiêu?)
  8. Is this new or used? (Cái này là mới hay đã sử dụng rồi?)
  9. Could you give me any off? (Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?)
  10. Do you have any…?/ Do you sell any…? (Bạn có bán…không?)
  11. What time do you open/close? (Mấy giờ bên bạn mở cửa/đóng cửa?)
  12. That’s cheap! (Rẻ thật!)
  13. That’s good value! (Cái này thật tốt!)
  14. Are you open on…? (Bạn có mở cửa vào…?)
  15. When are you open/ closed? (Khi nào thì bạn đóng cửa/ mở cửa?)
  16. How much is the tax? (Thuế của sản phẩm này là bao nhiêu?)
  17. When will you get it? (Khi nào bên bạn có hàng?)
  18. Does it come with a guarantee? (Sản phẩm này có bảo hành không?)

Ordering in a restaurant

  1. Have you booked a table yet? (Các bạn đã đặt bàn chưa?)
  2. We haven’t booked a table yet, can you fit us?  (Chúng tôi chưa đặt bàn, làm ơn xếp chỗ cho chúng tôi được không?)
  3. I booked a table for … at … It’s under the name of … (Tôi đã đặt một bàn … người lúc …, tên tôi là…)
  4. Can we have an extra chair, please? (Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa.)
  5. Can we have a look at the menu? (Cho chúng tôi xem thực đơn với.)
  6. What’s special for today? (Hôm nay có món gì đặc biệt?)
  7. What do you recommend? (Bạn có thể gợi ý món nào ngon không?)
  8. Can you bring me a spoon, please? (Lấy giúp một cái thìa với.)
  9. That’s all, thank you. (Như vậy đủ rồi, cảm ơn.)
  10. Could you pass me the …, please? (Lấy giúp tôi…)
  11. Excuse me, I’ve been waiting for over an hour.  (Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ gần một tiếng rồi.)
  12. Excuse me, but my meat is cold. (Xin lỗi, món thịt của tôi bị nguội rồi.)
  13. Can I have my check? (Cho tôi xin hóa đơn với.)
  14. Can I get this to-go? (Giúp tôi gói cái này mang về.)
  15. Can I pay by credit card? (Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?)
  16. I think there is something wrong with the bill. (Tôi nghĩ là hóa đơn có gì đó sai sót.)

When going on a trip, asking for direction

  1. How was your trip? (Chuyến đi của bạn thế nào?)
  2. Are there any interesting attractions here? (Ở dây có địa điểm du lịch nào thú vị không?)
  3. How much luggage can I bring with me? (Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?)
  4. How many flights are there from here to … every week? (Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến …?
  5. How much is the ticket? (Giá vé bao nhiêu?)
  6. How much is the guide fee per day? (Tiền phí hướng dẫn viên một ngày là bao nhiêu?)
  7. How much is the admission fee? (Vé vào cửa bao nhiêu tiền?)
  8. What is the city famous for? (Thành phố đó nổi tiếng về cái gì?)
  9. What’s special product here? (Ở đây có đặc sản nổi tiếng gì?)
  10. Is there any goods restaurants here? (Ở đây có nhà hàng nào ngon?)
  11. I’d like to buy some souvenirs. (Tôi muốn mua 1 số món quà lưu niệm.)
  12. We took a lot of pictures. (Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh.)

Khi hỏi đường, bạn nên thêm các từ như “Excuse me” (Xin lỗi) và “please” (làm ơn) để cho lời nói của mình lịch sự hơn.

  1. Where is the …, please? (Xin hỏi … ở đâu?)
  2. Excuse me, can you please tell me the way to the …? (Xin lỗi. Vui lòng cho tôi biết đường đến … được không ạ?)
  3. Excuse me, what is this street? (Xin hỏi đây là phố gì?)
  4. Would you be so kind to tell me where I am? (Bạn có thể vui lòng cho tôi biết tôi đang ở đâu không?)
  5. Which way? (Lối nào?)
  6. Do you have a map with you? (Bạn có mang bản đồ theo bên người không?)
  7. Pardon me, can you tell me what this street is? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết đường này tên là gì không?)
  8. Is this the bus to …? (Đây có phải là xe buýt tới … không?)
  9. Excuse me, can you show me the way to the police station, please? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến đồn cảnh sát được không?)
  10. Excuse me, do you know where the … is? (Xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?)
  11. Please show me the way to … (Vui lòng chỉ cho tôi đường đi đến … .)
  12. Is this the right way to the …? (Đây có phải là đường đi đến … không?)
  13. Excuse me, can you tell me how to get to the …? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến … không?)
  14. Where do I turn? (Tôi phải rẽ ở đâu?)
  15. I’m looking for … (Tôi đang tìm đường đến…)
  16. Where can I buy these souvenirs? (Tôi có thể mua những món quà lưu niệm này ở đâu?)
  17. Are we on the right road to the …? (Chúng ta có đang đi đúng đường đến … không?)
  18. Excuse me, where am I? (Xin lỗi, tôi đang ở đâu?)
  19. Please tell me the way to the airport. (Vui lòng cho tôi biết đường đến sân bay.)
  20. Where is the police station and how can I get there? (Đồn cảnh sát ở đâu và tôi có thể đến đó bằng cách nào?)
  21. Can you show me the way on the map? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi trên bản đồ được không?)

Asking for an opinion & suggestions

  1. What’s it about? (Nó nói về cái gì?)

It’s about… (Nó nói về…)

  1. What do you think about …? (Bạn nghĩ sao về…?)

I think… (Tôi nghĩ…)

  1. Is it difficult to prepare for IELTS? (Ôn thi IELTS có khó không?)

It’s… (Nó…)

  1. What are your views on …? (Ý kiến cảm bạn về… như thế nào?)

That’s a good question, well I … (Đó là một câu hỏi hay đấy, theo tôi thì…)

  1. How was the …? (… như thế nào?)

It was…(Nó…)

  1. How do you feel about …? (Bạn cảm thấy sao về…?)

I think… (Tôi thấy…)

  1. How about I…? (Bạn nghĩ sao nếu tôi…?)

Well… (Ừm…)

  1. Why don’t you …? (Sao bạn không…?)

That’s a good idea. (Đó là một ý kiến hay đấy.)

  1. What shall we do this evening? (Tối nay ta nên làm gì?)

Let’s… (Hãy…)

Other questions & phrases

  1. What’s up? (Chào hỏi, tương tự Hello dành cho người thân quen, bạn bè)
  2. How’s it going? (Dạo này ra sao rồi?)
  3. What have you been doing? (Dạo này đang làm gì?)
  4. Nothing much. (Không có gì mới cả.)
  5. What’s on your mind? (Bạn đang lo lắng gì vậy?)
  6. I was just thinking. (Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.)
  7. I was just daydreaming. (Tôi chỉ đang nghĩ vớ vẩn đôi chút thôi.)
  8. It’s none of your business. (Không phải là chuyện của bạn.)
  9. Is that so? (Vậy hả?)
  10. How come? (Làm thế nào vậy?
  11. Absolutely! (Chắc chắn rồi!)
  12. Definitely! (Quá đúng!)
  13. Of course! (Dĩ nhiên!)
  14. You better believe it! (Chắc chắn mà.)
  15. I guess so. (Tôi đoán vậy.)
  16. Do you understand? (Bạn có hiểu không?)

Yes. I understand. (Có. Tôi hiểu.)

  1. How far is it? (Khoảng cách bao xa?)

About 20 kilometers. (Khoảng 20 cây số.)

  1. How does it taste? (Cái đó có vị thế nào?)

It’s delicious! (Nó ngon!)

  1. How much do you have? (Bạn có bao nhiêu tiền?)

I don’t have any money. (Tôi không có đồng nào.)

  1. What’s today’s date? (Hôm nay là ngày mấy?)

Today is… (Hôm nay là…)

  1. How much is it to go to …? (Tới … giá bao nhiêu?)

It’s … VND. (Giá … VND.)

  1. Is it raining? (Trời đang mưa à?)

Yes. It’s raining. (Vâng. Trời đang mưa.)

  1. What does this mean? (Cái này có nghĩa là gì?)

That means …. ((Nó có nghĩa là ….)

  1. What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)

It’s … (Bây giờ là …)

  1. I really appreciate it.  (Tôi rất trân trọng điều này.)
  2. I’m really grateful. (Tôi thực sự biết ơn.)
  3. That’s so kind of you. (Bạn thật tốt.)
  4. I owe you one. (Tôi nợ bạn một lần. Có nghĩa là bạn muốn/ cần phải giúp đỡ người kia trong tương lai để trả ơn.)
  5. I would never forget your kindness.  (Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn.)
  6. You’re welcome. (Không có chi.)
  7. No problem. (Không vấn đề gì.)
  8. No worries. (Đừng lo lắng.)
  9. Don’t mention it. (Đừng đề cập đến nó. – bằng nghĩa với không có chi.)
  10. My pleasure. (Hân hạnh.)
  11. Anytime. (Bất cứ lúc nào – nghĩa là luôn sẵn sàng giúp đỡ.)
  12. It was nice talking to you. (Thật là vui khi được trò chuyện với bạn.)
  13. Anyway, I should get going. Catch you later! (Tôi cũng nên đi thôi. Gặp bạn sau nhé!)
  14. I enjoyed our conversation (Tôi rất thích cuộc nói chuyện của chúng ta đấy.)

Hy vọng qua bài viết 160 câu hỏi và trả lời tiếng Anh giao tiếp cơ bản hằng ngày trên, Twinkle Kids English đã giúp các bạn bổ sung thêm kiến thức về giao tiếp tiếng Anh và ứng dụng được chúng vào cuộc sống.

Chúc các bạn học tốt và đừng quên đón chờ những bài viết hữu ích tiếp theo từ chúng mình nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *